Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HRT thành INR

HRT/INR: 1 HRT = 0.005517 INR. Giá chuyển đổi 1 HIRO (HRT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.005517 INR hôm nay.
HRT
HRT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HRT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HIRO (HRT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HRT hiện có giá trị là 0.01 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HRT hiện có giá 0.01 INR, nghĩa là mua 5 HRT sẽ mất 0.03 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 181.24 HRT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 906.21 HRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HRT sang INR

Chuyển đổi INR sang HRT

HIRO
Rupee Ấn Độ
1 HRT
0.005517  INR
10 HRT
0.05517  INR
100 HRT
0.5517  INR
5000 HRT
27.59  INR
10000 HRT
55.17  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HRT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của HIRO tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HRT sang INR, lên đến 10000 HRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
HIRO
100 INR
18,124.15 HRT
500 INR
90,620.76 HRT
1000 INR
181,241.52 HRT
2000 INR
362,483.04 HRT
5000 INR
906,207.61 HRT
10000 INR
1,812,415.22 HRT
50000 INR
9,062,076.08 HRT
100000 INR
18,124,152.17 HRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành HRT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo HIRO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang HRT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HRT/INR

HRT/INR: 1 HRT = 0.005517 INR; 2025/05/11 13:24:22
Trong 1D vừa qua, HIRO đã thay đổi -0.13% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HIRO(HRT) đã thay đổi -0.13% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành HRT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HRT sang INR: Biến động và thay đổi giá của HIRO/INR

Giá HIRO cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.006273 INR trong khi giá HIRO thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.004927 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HIRO theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HRT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006010 INR
0.006273 INR
0.02793 INR
0.3127 INR
Thấp
0.005381 INR
0.004927 INR
0.004257 INR
0.004257 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.13%
+7.13%
+11.78%
-79.29%

Thông tin HIRO

Số liệu thị trường HRT sang INR

HRT/INR:
₹0.005517
Khối lượng HRT 24 giờ:
₹1,109,801.09
Vốn hóa thị trường HRT:
--
Nguồn cung lưu hành HRT:
0 HRT

Tỷ giá HRT sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HIRO thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HIRO là ₹0.005517 mỗi HRT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HRT. Khối lượng giao dịch của HIRO đã thay đổi -6.55% (₹-77,801.00 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HRT là ₹1,187,602.09.

Thông tin thêm về HIRO trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HIRO phổ biến nhất là HRT sang INR, trong đó mã của HIRO là HRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78291.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588151.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HRT sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HRT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HRT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HRT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HIRO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HRT đến TWD
1 HRT thành NT$0.001954 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HRT đến CNY
1 HRT thành ¥0.0004677 CNY
popular info Đô la Mỹ
HRT đến USD
1 HRT thành $0.{4}6460 USD
popular info Euro
HRT đến EUR
1 HRT thành €0.{4}5741 EUR
popular info Đô la Canada
HRT đến CAD
1 HRT thành C$0.{4}9006 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
HRT đến INR
1 HRT thành ₹0.005517 INR
popular info Won Hàn Quốc
HRT đến KRW
1 HRT thành ₩0.09017 KRW
popular info Yên Nhật
HRT đến JPY
1 HRT thành ¥0.009395 JPY
popular info Bảng Anh
HRT đến GBP
1 HRT thành £0.{4}4857 GBP
popular info Real Brazil
HRT đến BRL
1 HRT thành R$0.0003649 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Pi
PI đến INR
1 PI thành ₹100.61 INR
other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹215,596.75 INR
other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,931,267.16 INR
other assets ether.fi
ETHFI đến INR
1 ETHFI thành ₹94.41 INR
other assets Arbitrum
ARB đến INR
1 ARB thành ₹39.52 INR
other assets Dogecoin
DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹20.06 INR
other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹203.72 INR
other assets Optimism
OP đến INR
1 OP thành ₹74.91 INR
other assets Sui
SUI đến INR
1 SUI thành ₹342.09 INR
other assets Initia
INIT đến INR
1 INIT thành ₹95.29 INR

Bảng chuyển đổi từ HRT sang INR

Tỷ giá hoán đổi của HIRO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HRT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +7.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.13%, đạt mức cao nhất là 0.006010 INR và mức thấp nhất là 0.005381 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 HRT là ₹0.004936 INR , thay đổi +11.78% so với giá hiện tại. HIRO đã thay đổi
-
31.39INR
, tương đương mức thay đổi -99.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HRT₹0.002759₹0.002762
-0.13%
1 HRT₹0.005517₹0.005525
-0.13%
5 HRT₹0.02759₹0.02762
-0.13%
10 HRT₹0.05517₹0.05525
-0.13%
50 HRT₹0.2759₹0.2762
-0.13%
100 HRT₹0.5517₹0.5525
-0.13%
500 HRT₹2.76₹2.76
-0.13%
1000 HRT₹5.52₹5.52
-0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp HRT/INR

1 HIRO bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 HIRO (HRT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.005517.
Tôi có thể mua bao nhiêu HRT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 181.24 HRT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HRT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HRT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HRT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 906.21 HRT, trong khi 5 HRT sẽ có giá khoảng 0.02759INR.
Giá cao nhất của HRT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HRT tính theo INR là ₹122.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HRT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HIRO tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HIRO (HRT) đã tăng 7.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HIRO (HRT) đã tăng 11.78% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HRT thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HIRO và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HRT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HRT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HRT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HRT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HIRO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.