Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HIBS thành ZAR

HIBS/ZAR: 1 HIBS = 0.{4}9872 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Hiblocks (HIBS) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.{4}9872 ZAR hôm nay.
HIBS
HIBS
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HIBS/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hiblocks (HIBS) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HIBS hiện có giá trị là 0.00 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HIBS hiện có giá 0.00 ZAR, nghĩa là mua 5 HIBS sẽ mất 0.00 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 10,129.35 HIBS và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 50,646.77 HIBS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HIBS sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang HIBS

Hiblocks
Rand Nam Phi
1 HIBS
0.{4}9872  ZAR
2 HIBS
0.0001974  ZAR
5 HIBS
0.0004936  ZAR
10 HIBS
0.0009872  ZAR
20 HIBS
0.001974  ZAR
50 HIBS
0.004936  ZAR
100 HIBS
0.009872  ZAR
200 HIBS
0.01974  ZAR
500 HIBS
0.04936  ZAR
1000 HIBS
0.09872  ZAR
5000 HIBS
0.4936  ZAR
10000 HIBS
0.9872  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HIBS thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Hiblocks tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HIBS sang ZAR, lên đến 10000 HIBS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Hiblocks
10 ZAR
101,293.54 HIBS
50 ZAR
506,467.69 HIBS
100 ZAR
1,012,935.37 HIBS
200 ZAR
2,025,870.75 HIBS
500 ZAR
5,064,676.86 HIBS
1000 ZAR
10,129,353.73 HIBS
2000 ZAR
20,258,707.45 HIBS
5000 ZAR
50,646,768.63 HIBS
10000 ZAR
101,293,537.27 HIBS
50000 ZAR
506,467,686.34 HIBS
100000 ZAR
1,012,935,372.68 HIBS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành HIBS toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Hiblocks đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang HIBS, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HIBS/ZAR

HIBS/ZAR: 1 HIBS = 0.{4}9872 ZAR; 2025/05/01 05:52:34
Trong 1D vừa qua, Hiblocks đã thay đổi -18.31% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hiblocks(HIBS) đã thay đổi -18.31% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành HIBS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HIBS sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Hiblocks/ZAR

Giá Hiblocks cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.0002212 ZAR trong khi giá Hiblocks thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.{4}7545 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hiblocks theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HIBS theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001211 ZAR
0.0002212 ZAR
0.0002595 ZAR
0.0002691 ZAR
Thấp
0.{4}9334 ZAR
0.{4}7545 ZAR
0.{4}6712 ZAR
0.{4}5785 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-18.31%
+12.82%
-33.67%
-62.91%

Thông tin Hiblocks

Số liệu thị trường HIBS sang ZAR

HIBS/ZAR:
R0.{4}9872
Khối lượng HIBS 24 giờ:
R328,589.97
Vốn hóa thị trường HIBS:
R995,763.86
Nguồn cung lưu hành HIBS:
10.09B HIBS

Tỷ giá HIBS sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hiblocks thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hiblocks là R0.{4}9872 mỗi HIBS, với tổng vốn hoá thị trường của R995,763.86 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,086,445,000 HIBS. Khối lượng giao dịch của Hiblocks đã thay đổi -9.88% (R-36,038.81 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HIBS là R364,628.78.

Thông tin thêm về Hiblocks trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hiblocks phổ biến nhất là HIBS sang ZAR, trong đó mã của Hiblocks là HIBS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83298.21 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70808.65 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129786.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533674.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958199.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HIBS sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HIBS sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HIBS (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HIBS bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HIBS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hiblocks phổ biến

popular info Rand Nam Phi
HIBS đến ZAR
1 HIBS thành R0.{4}9872 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
HIBS đến TWD
1 HIBS thành NT$0.0001700 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HIBS đến CNY
1 HIBS thành ¥0.{4}3851 CNY
popular info Đô la Mỹ
HIBS đến USD
1 HIBS thành $0.{5}5295 USD
popular info Euro
HIBS đến EUR
1 HIBS thành €0.{5}4690 EUR
popular info Đô la Canada
HIBS đến CAD
1 HIBS thành C$0.{5}7307 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HIBS đến KRW
1 HIBS thành ₩0.007581 KRW
popular info Yên Nhật
HIBS đến JPY
1 HIBS thành ¥0.0007634 JPY
popular info Bảng Anh
HIBS đến GBP
1 HIBS thành £0.{5}3986 GBP
popular info Real Brazil
HIBS đến BRL
1 HIBS thành R$0.{4}3004 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Biswap
BSW đến ZAR
1 BSW thành R1.04 ZAR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ZAR
1 VIRTUAL thành R31.05 ZAR
other assets Worldcoin
WLD đến ZAR
1 WLD thành R19.43 ZAR
other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,771,616.17 ZAR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến ZAR
1 FARTCOIN thành R23.41 ZAR
other assets Curve DAO Token
CRV đến ZAR
1 CRV thành R13.45 ZAR
other assets Akash Network
AKT đến ZAR
1 AKT thành R32.66 ZAR
other assets XRP
XRP đến ZAR
1 XRP thành R41.27 ZAR
other assets Voxies
VOXEL đến ZAR
1 VOXEL thành R2.05 ZAR
other assets COTI
COTI đến ZAR
1 COTI thành R1.49 ZAR

Bảng chuyển đổi từ HIBS sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Hiblocks đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HIBS thành Rand Nam Phi đã thay đổi +12.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -18.31%, đạt mức cao nhất là 0.0001211 ZAR và mức thấp nhất là 0.{4}9334 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 HIBS là R0.0001488 ZAR , thay đổi -33.67% so với giá hiện tại. Hiblocks đã thay đổi
-R
0.002013ZAR
, tương đương mức thay đổi -95.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:52 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HIBSR0.{4}4936R0.{4}6042
-18.31%
1 HIBSR0.{4}9872R0.0001208
-18.31%
5 HIBSR0.0004936R0.0006042
-18.31%
10 HIBSR0.0009872R0.001208
-18.31%
50 HIBSR0.004936R0.006042
-18.31%
100 HIBSR0.009872R0.01208
-18.31%
500 HIBSR0.04936R0.06042
-18.31%
1000 HIBSR0.09872R0.1208
-18.31%

Câu Hỏi Thường Gặp HIBS/ZAR

1 Hiblocks bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Hiblocks (HIBS) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.{4}9872.
Tôi có thể mua bao nhiêu HIBS với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,129.35 HIBS đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HIBS sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HIBS sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HIBS bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 50,646.77 HIBS, trong khi 5 HIBS sẽ có giá khoảng 0.0004936ZAR.
Giá cao nhất của HIBS/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HIBS tính theo ZAR là R0.4772. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HIBS/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hiblocks tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hiblocks (HIBS) đã tăng 12.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hiblocks (HIBS) đã giảm 33.67% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HIBS thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hiblocks và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HIBS/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HIBS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HIBS/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HIBS/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HIBS/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hiblocks và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.