Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HER thành ISK

HER/ISK: 1 HER = 0.3479 ISK. Giá chuyển đổi 1 HerityNetwork (HER) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3479 ISK hôm nay.
HER
HER
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HER/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HerityNetwork (HER) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HER hiện có giá trị là 0.35 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HER hiện có giá 0.35 ISK, nghĩa là mua 5 HER sẽ mất 1.74 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.87 HER và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.37 HER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HER sang ISK

Chuyển đổi ISK sang HER

HerityNetwork
Króna Iceland
500 HER
173.94  ISK
1000 HER
347.88  ISK
5000 HER
1,739.41  ISK
10000 HER
3,478.81  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HER thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của HerityNetwork tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HER sang ISK, lên đến 10000 HER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
HerityNetwork
1000 ISK
2,874.54 HER
2000 ISK
5,749.09 HER
5000 ISK
14,372.72 HER
10000 ISK
28,745.44 HER
50000 ISK
143,727.22 HER
100000 ISK
287,454.44 HER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HER toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo HerityNetwork đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HER, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HER/ISK

HER/ISK: 1 HER = 0.3479 ISK; 2025/04/30 04:38:36
Trong 1D vừa qua, HerityNetwork đã thay đổi -1.95% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HerityNetwork(HER) đã thay đổi -1.95% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HER sang ISK: Biến động và thay đổi giá của HerityNetwork/ISK

Giá HerityNetwork cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.9424 ISK trong khi giá HerityNetwork thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2066 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HerityNetwork theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HER theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3738 ISK
0.9424 ISK
2 ISK
2 ISK
Thấp
0.3130 ISK
0.2066 ISK
0.1941 ISK
0.1439 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.95%
-62.52%
+17.19%
-9.16%

Thông tin HerityNetwork

Số liệu thị trường HER sang ISK

HER/ISK:
kr0.3479
Khối lượng HER 24 giờ:
kr2,396,425
Vốn hóa thị trường HER:
--
Nguồn cung lưu hành HER:
0 HER

Tỷ giá HER sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HerityNetwork thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HerityNetwork là kr0.3479 mỗi HER, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HER. Khối lượng giao dịch của HerityNetwork đã thay đổi -0.61% (kr-14,802.53 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HER là kr2,411,227.52.

Thông tin thêm về HerityNetwork trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HerityNetwork phổ biến nhất là HER sang ISK, trong đó mã của HerityNetwork là HER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HER sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HER sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HER (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HER bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HerityNetwork phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HER đến TWD
1 HER thành NT$0.08704 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HER đến CNY
1 HER thành ¥0.01969 CNY
popular info Króna Iceland
HER đến ISK
1 HER thành kr0.3479 ISK
popular info Đô la Mỹ
HER đến USD
1 HER thành $0.002707 USD
popular info Euro
HER đến EUR
1 HER thành €0.002381 EUR
popular info Đô la Canada
HER đến CAD
1 HER thành C$0.003746 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HER đến KRW
1 HER thành ₩3.87 KRW
popular info Yên Nhật
HER đến JPY
1 HER thành ¥0.3854 JPY
popular info Bảng Anh
HER đến GBP
1 HER thành £0.002021 GBP
popular info Real Brazil
HER đến BRL
1 HER thành R$0.01522 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr56.85 ISK
other assets LooksRare
LOOKS đến ISK
1 LOOKS thành kr2.72 ISK
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ISK
1 COOKIE thành kr22.88 ISK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr68.35 ISK
other assets Drift
DRIFT đến ISK
1 DRIFT thành kr93.12 ISK
other assets Axelar
AXL đến ISK
1 AXL thành kr51.93 ISK
other assets Venice Token
VVV đến ISK
1 VVV thành kr517.69 ISK
other assets Wayfinder
PROMPT đến ISK
1 PROMPT thành kr53.92 ISK
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến ISK
1 PSG thành kr288.45 ISK
other assets Amp
AMP đến ISK
1 AMP thành kr0.5355 ISK

Bảng chuyển đổi từ HER sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của HerityNetwork đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HER thành Króna Iceland đã thay đổi -62.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.95%, đạt mức cao nhất là 0.3738 ISK và mức thấp nhất là 0.3130 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HER là kr0.2969 ISK , thay đổi +17.19% so với giá hiện tại. HerityNetwork đã thay đổi
-kr
0.5663ISK
, tương đương mức thay đổi -61.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HERkr0.1739kr0.1774
-1.95%
1 HERkr0.3479kr0.3548
-1.95%
5 HERkr1.74kr1.77
-1.95%
10 HERkr3.48kr3.55
-1.95%
50 HERkr17.39kr17.74
-1.95%
100 HERkr34.79kr35.48
-1.95%
500 HERkr173.94kr177.41
-1.95%
1000 HERkr347.88kr354.81
-1.95%

Câu Hỏi Thường Gặp HER/ISK

1 HerityNetwork bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 HerityNetwork (HER) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3479.
Tôi có thể mua bao nhiêu HER với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.87 HER đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HER sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HER sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HER bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 14.37 HER, trong khi 5 HER sẽ có giá khoảng 1.74ISK.
Giá cao nhất của HER/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HER tính theo ISK là kr2.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HER/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HerityNetwork tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HerityNetwork (HER) đã giảm 62.52%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HerityNetwork (HER) đã tăng 17.19% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HER thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HerityNetwork và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HER/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HER/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HER/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HER/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HerityNetwork và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.