Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HEMULE thành MDL

HEMULE/MDL: 1 HEMULE = 0.03088 MDL. Giá chuyển đổi 1 Hemule (HEMULE) thành Leu Moldova (MDL) là 0.03088 MDL hôm nay.
HEMULE
HEMULE
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HEMULE/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hemule (HEMULE) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HEMULE hiện có giá trị là 0.03 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HEMULE hiện có giá 0.03 MDL, nghĩa là mua 5 HEMULE sẽ mất 0.15 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 32.38 HEMULE và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 161.92 HEMULE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HEMULE sang MDL

Chuyển đổi MDL sang HEMULE

Hemule
Leu Moldova
1 HEMULE
0.03088  MDL
2 HEMULE
0.06176  MDL
5 HEMULE
0.1544  MDL
10 HEMULE
0.3088  MDL
20 HEMULE
0.6176  MDL
50 HEMULE
1.54  MDL
100 HEMULE
3.09  MDL
200 HEMULE
6.18  MDL
500 HEMULE
15.44  MDL
1000 HEMULE
30.88  MDL
5000 HEMULE
154.39  MDL
10000 HEMULE
308.79  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HEMULE thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Hemule tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HEMULE sang MDL, lên đến 10000 HEMULE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Hemule
50 MDL
1,619.24 HEMULE
100 MDL
3,238.48 HEMULE
200 MDL
6,476.96 HEMULE
500 MDL
16,192.4 HEMULE
1000 MDL
32,384.81 HEMULE
2000 MDL
64,769.61 HEMULE
5000 MDL
161,924.04 HEMULE
10000 MDL
323,848.07 HEMULE
50000 MDL
1,619,240.36 HEMULE
100000 MDL
3,238,480.72 HEMULE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành HEMULE toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Hemule đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang HEMULE, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HEMULE/MDL

HEMULE/MDL: 1 HEMULE = 0.03088 MDL; 2025/05/29 09:32:05
Trong 1D vừa qua, Hemule đã thay đổi +1.89% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hemule(HEMULE) đã thay đổi +1.89% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành HEMULE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HEMULE sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Hemule/MDL

Giá Hemule cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.03483 MDL trong khi giá Hemule thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.02810 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hemule theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HEMULE theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03146 MDL
0.03483 MDL
0.03859 MDL
0.03859 MDL
Thấp
0.02893 MDL
0.02810 MDL
0.02269 MDL
0.01496 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.89%
-10.17%
+25.18%
+48.35%

Thông tin Hemule

Số liệu thị trường HEMULE sang MDL

HEMULE/MDL:
L0.03088
Khối lượng HEMULE 24 giờ:
L5,284,938.16
Vốn hóa thị trường HEMULE:
L30,261,059.74
Nguồn cung lưu hành HEMULE:
980.00M HEMULE

Tỷ giá HEMULE sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hemule thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hemule là L0.03088 mỗi HEMULE, với tổng vốn hoá thị trường của L30,261,059.74 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 979,998,600 HEMULE. Khối lượng giao dịch của Hemule đã thay đổi +3.05% (L156,200.82 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HEMULE là L5,128,737.34.

Thông tin thêm về Hemule trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hemule phổ biến nhất là HEMULE sang MDL, trong đó mã của Hemule là HEMULE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95511.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79956.84 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148826.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612668.73 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9198351.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HEMULE sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HEMULE sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HEMULE (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HEMULE bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HEMULE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hemule phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HEMULE đến TWD
1 HEMULE thành NT$0.05309 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HEMULE đến CNY
1 HEMULE thành ¥0.01281 CNY
popular info Đô la Mỹ
HEMULE đến USD
1 HEMULE thành $0.001781 USD
popular info Leu Moldova
HEMULE đến MDL
1 HEMULE thành L0.03088 MDL
popular info Euro
HEMULE đến EUR
1 HEMULE thành €0.001580 EUR
popular info Đô la Canada
HEMULE đến CAD
1 HEMULE thành C$0.002463 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HEMULE đến KRW
1 HEMULE thành ₩2.45 KRW
popular info Yên Nhật
HEMULE đến JPY
1 HEMULE thành ¥0.2588 JPY
popular info Bảng Anh
HEMULE đến GBP
1 HEMULE thành £0.001323 GBP
popular info Real Brazil
HEMULE đến BRL
1 HEMULE thành R$0.01014 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Stella
ALPHA đến MDL
1 ALPHA thành L0.5032 MDL
other assets Ethereum
ETH đến MDL
1 ETH thành L47,165.46 MDL
other assets Sophon
SOPH đến MDL
1 SOPH thành L1.1 MDL
other assets Pepe
PEPE đến MDL
1 PEPE thành L0.0002506 MDL
other assets Uniswap
UNI đến MDL
1 UNI thành L122.96 MDL
other assets Vita Inu
VINU đến MDL
1 VINU thành L0.{6}4019 MDL
other assets Xterio
XTER đến MDL
1 XTER thành L4.57 MDL
other assets Chainlink
LINK đến MDL
1 LINK thành L275.13 MDL
other assets Mask Network
MASK đến MDL
1 MASK thành L39.72 MDL
other assets XRP
XRP đến MDL
1 XRP thành L39.75 MDL

Bảng chuyển đổi từ HEMULE sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Hemule đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HEMULE thành Leu Moldova đã thay đổi -10.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.89%, đạt mức cao nhất là 0.03146 MDL và mức thấp nhất là 0.02893 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 HEMULE là L0.02469 MDL , thay đổi +25.18% so với giá hiện tại. Hemule đã thay đổi
-L
0.2887MDL
, tương đương mức thay đổi -90.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HEMULE
L0.01544L0.01515
+1.89%
1 HEMULE
L0.03088L0.03031
+1.89%
5 HEMULE
L0.1544L0.1515
+1.89%
10 HEMULE
L0.3088L0.3031
+1.89%
50 HEMULE
L1.54L1.52
+1.89%
100 HEMULE
L3.09L3.03
+1.89%
500 HEMULE
L15.44L15.15
+1.89%
1000 HEMULE
L30.88L30.31
+1.89%

Câu Hỏi Thường Gặp HEMULE/MDL

1 Hemule bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Hemule (HEMULE) trong Leu Moldova (MDL) là L0.03088.
Tôi có thể mua bao nhiêu HEMULE với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32.38 HEMULE đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HEMULE sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HEMULE sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HEMULE bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 161.92 HEMULE, trong khi 5 HEMULE sẽ có giá khoảng 0.1544MDL.
Giá cao nhất của HEMULE/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HEMULE tính theo MDL là L1.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HEMULE/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hemule tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hemule (HEMULE) đã giảm 10.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hemule (HEMULE) đã tăng 25.18% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HEMULE thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hemule và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HEMULE/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HEMULE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HEMULE/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HEMULE/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HEMULE/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hemule và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.