Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBARX thành ISK

HBARX/ISK: 1 HBARX = 30.66 ISK. Giá chuyển đổi 1 HBARX (HBARX) thành Króna Iceland (ISK) là 30.66 ISK hôm nay.
HBARX
HBARX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBARX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HBARX (HBARX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBARX hiện có giá trị là 30.66 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBARX hiện có giá 30.66 ISK, nghĩa là mua 5 HBARX sẽ mất 153.29 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03262 HBARX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1631 HBARX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBARX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang HBARX

HBARX
Króna Iceland
5 HBARX
153.29  ISK
10 HBARX
306.59  ISK
20 HBARX
613.17  ISK
50 HBARX
1,532.93  ISK
100 HBARX
3,065.87  ISK
200 HBARX
6,131.73  ISK
500 HBARX
15,329.34  ISK
1000 HBARX
30,658.67  ISK
5000 HBARX
153,293.36  ISK
10000 HBARX
306,586.72  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBARX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của HBARX tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBARX sang ISK, lên đến 10000 HBARX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
HBARX
5000 ISK
163.09 HBARX
10000 ISK
326.17 HBARX
50000 ISK
1,630.86 HBARX
100000 ISK
3,261.72 HBARX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HBARX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo HBARX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HBARX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBARX/ISK

HBARX/ISK: 1 HBARX = 30.66 ISK; 2025/05/29 22:47:14
Trong 1D vừa qua, HBARX đã thay đổi -1.33% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HBARX(HBARX) đã thay đổi -1.33% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HBARX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HBARX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của HBARX/ISK

Giá HBARX cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 35.27 ISK trong khi giá HBARX thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 30.31 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HBARX theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBARX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
32.06 ISK
35.27 ISK
37.99 ISK
47.49 ISK
Thấp
30.31 ISK
30.31 ISK
28.74 ISK
21.32 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.33%
-11.74%
-2.35%
-15.05%

Thông tin HBARX

Số liệu thị trường HBARX sang ISK

HBARX/ISK:
kr30.66
Khối lượng HBARX 24 giờ:
kr36,158.8
Vốn hóa thị trường HBARX:
--
Nguồn cung lưu hành HBARX:
0 HBARX

Tỷ giá HBARX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HBARX thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HBARX là kr30.66 mỗi HBARX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBARX. Khối lượng giao dịch của HBARX đã thay đổi -98.05% (kr-1,815,574.48 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBARX là kr1,851,733.28.

Thông tin thêm về HBARX trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HBARX phổ biến nhất là HBARX sang ISK, trong đó mã của HBARX là HBARX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108351.81 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2686.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95317.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80299.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149612.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 613899.69 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9249582.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBARX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBARX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBARX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBARX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBARX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HBARX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBARX đến TWD
1 HBARX thành NT$7.21 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBARX đến CNY
1 HBARX thành ¥1.74 CNY
popular info Króna Iceland
HBARX đến ISK
1 HBARX thành kr30.66 ISK
popular info Đô la Mỹ
HBARX đến USD
1 HBARX thành $0.2417 USD
popular info Euro
HBARX đến EUR
1 HBARX thành €0.2126 EUR
popular info Đô la Canada
HBARX đến CAD
1 HBARX thành C$0.3337 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HBARX đến KRW
1 HBARX thành ₩331.45 KRW
popular info Yên Nhật
HBARX đến JPY
1 HBARX thành ¥34.85 JPY
popular info Bảng Anh
HBARX đến GBP
1 HBARX thành £0.1791 GBP
popular info Real Brazil
HBARX đến BRL
1 HBARX thành R$1.37 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,468,097.57 ISK
other assets Stella
ALPHA đến ISK
1 ALPHA thành kr3.57 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr337,219.69 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr288.16 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001748 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr90.54 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr7,610.51 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr156.73 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,530.82 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,929.68 ISK

Bảng chuyển đổi từ HBARX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của HBARX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBARX thành Króna Iceland đã thay đổi -11.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.33%, đạt mức cao nhất là 32.06 ISK và mức thấp nhất là 30.31 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HBARX là kr31.4 ISK , thay đổi -2.35% so với giá hiện tại. HBARX đã thay đổi
+kr
13.51ISK
, tương đương mức thay đổi +78.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:47 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HBARX
kr15.33kr15.54
-1.33%
1 HBARX
kr30.66kr31.07
-1.33%
5 HBARX
kr153.29kr155.36
-1.33%
10 HBARX
kr306.59kr310.73
-1.33%
50 HBARX
kr1,532.93kr1,553.64
-1.33%
100 HBARX
kr3,065.87kr3,107.29
-1.33%
500 HBARX
kr15,329.34kr15,536.44
-1.33%
1000 HBARX
kr30,658.67kr31,072.88
-1.33%

Câu Hỏi Thường Gặp HBARX/ISK

1 HBARX bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 HBARX (HBARX) trong Króna Iceland (ISK) là kr30.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBARX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03262 HBARX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBARX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBARX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBARX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.1631 HBARX, trong khi 5 HBARX sẽ có giá khoảng 153.29ISK.
Giá cao nhất của HBARX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBARX tính theo ISK là kr66.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBARX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HBARX tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HBARX (HBARX) đã giảm 11.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HBARX (HBARX) đã giảm 2.35% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBARX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HBARX và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBARX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBARX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBARX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBARX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBARX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HBARX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.