Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93818.80 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93818.80 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.73%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93818.80 (-1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HTR thành KHR
HTR/KHR: 1 HTR = 89.73 KHR. Giá chuyển đổi 1 Hathor (HTR) thành Riel Campuchia (KHR) là 89.73 KHR hôm nay.

HTR
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTR/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hathor (HTR) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTR hiện có giá trị là 89.73 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTR hiện có giá 89.73 KHR, nghĩa là mua 5 HTR sẽ mất 448.63 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01114 HTR và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.05572 HTR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HTR sang KHR
Chuyển đổi KHR sang HTR
Hathor
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTR thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Hathor tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTR sang KHR, lên đến 10000 HTR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Hathor
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành HTR toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Hathor đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang HTR, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HTR/KHR
HTR/KHR: 1 HTR = 89.73 KHR; 2025/05/05 15:39:38
Trong 1D vừa qua, Hathor đã thay đổi -0.34% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hathor(HTR) đã thay đổi -0.34% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành HTR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HTR sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Hathor/KHR
Giá Hathor cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 103.91 KHR trong khi giá Hathor thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 88.92 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hathor theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTR theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 91.5 KHR | 103.91 KHR | 121.77 KHR | 176.85 KHR |
Thấp | 88.92 KHR | 88.92 KHR | 68.65 KHR | 68.65 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.34% | -8.08% | +11.10% | -49.17% |
Thông tin Hathor
Số liệu thị trường HTR sang KHR
HTR/KHR:
៛89.73
Khối lượng HTR 24 giờ:
៛1,331,359,467.37
Vốn hóa thị trường HTR:
៛41,501,481,515.71
Nguồn cung lưu hành HTR:
462.53M HTR
Tỷ giá HTR sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hathor thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hathor là ៛89.73 mỗi HTR, với tổng vốn hoá thị trường của ៛41,501,481,515.71 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 462,531,040 HTR. Khối lượng giao dịch của Hathor đã thay đổi +0.84% (៛11,108,590.87 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTR là ៛1,320,250,876.5.
Thông tin thêm về Hathor trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hathor phổ biến nhất là HTR sang KHR, trong đó mã của Hathor là HTR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130552.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533528.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954357.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HTR sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HTR sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HTR (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTR bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hathor phổ biến

HTR đến TWD
1 HTR thành NT$0.6524 TWD

HTR đến CNY
1 HTR thành ¥0.1620 CNY

HTR đến USD
1 HTR thành $0.02235 USD
HTR đến KHR
1 HTR thành ៛89.73 KHR

HTR đến EUR
1 HTR thành €0.01970 EUR

HTR đến CAD
1 HTR thành C$0.03089 CAD

HTR đến KRW
1 HTR thành ₩30.77 KRW

HTR đến JPY
1 HTR thành ¥3.21 JPY

HTR đến GBP
1 HTR thành £0.01679 GBP

HTR đến BRL
1 HTR thành R$0.1262 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛376,872,151.33 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,245,926.33 KHR

SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,742.15 KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,557.73 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛580,438.26 KHR

LTC đến KHR
1 LTC thành ៛347,737.7 KHR

VIRTUAL đến KHR
1 VIRTUAL thành ៛6,718.52 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛682.17 KHR

gork đến KHR
1 gork thành ៛210.67 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,395,020.32 KHR
Bảng chuyển đổi từ HTR sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Hathor đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTR thành Riel Campuchia đã thay đổi -8.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.34%, đạt mức cao nhất là 91.5 KHR và mức thấp nhất là 88.92 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 HTR là ៛80.8 KHR , thay đổi +11.10% so với giá hiện tại. Hathor đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.25% so với năm trước.
-៛
221.35KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HTR | ៛44.86 | ៛45.02 | -0.34% |
1 HTR | ៛89.73 | ៛90.03 | -0.34% |
5 HTR | ៛448.63 | ៛450.17 | -0.34% |
10 HTR | ៛897.27 | ៛900.35 | -0.34% |
50 HTR | ៛4,486.35 | ៛4,501.75 | -0.34% |
100 HTR | ៛8,972.69 | ៛9,003.5 | -0.34% |
500 HTR | ៛44,863.45 | ៛45,017.49 | -0.34% |
1000 HTR | ៛89,726.91 | ៛90,034.98 | -0.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp HTR/KHR
1 Hathor bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Hathor (HTR) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛89.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTR với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01114 HTR đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTR sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTR sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTR bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.05572 HTR, trong khi 5 HTR sẽ có giá khoảng 448.63KHR.
Giá cao nhất của HTR/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTR tính theo KHR là ៛9,946.9. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTR/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hathor tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã giảm 8.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hathor (HTR) đã tăng 11.10% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTR thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hathor và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTR/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTR/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTR/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTR/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hathor và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Tron (TRX)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
