Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103055.38 (+3.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103055.38 (+3.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103055.38 (+3.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HATCHY thành ILS
HATCHY/ILS: 1 HATCHY = 0.002335 ILS. Giá chuyển đổi 1 Hatchyverse (HATCHY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002335 ILS hôm nay.

HATCHY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HATCHY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hatchyverse (HATCHY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HATCHY hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HATCHY hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 HATCHY sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 428.25 HATCHY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,141.25 HATCHY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HATCHY sang ILS
Chuyển đổi ILS sang HATCHY
Hatchyverse
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HATCHY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Hatchyverse tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HATCHY sang ILS, lên đến 10000 HATCHY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Hatchyverse
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HATCHY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Hatchyverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HATCHY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HATCHY/ILS
HATCHY/ILS: 1 HATCHY = 0.002335 ILS; 2025/05/09 10:27:53
Trong 1D vừa qua, Hatchyverse đã thay đổi +8.59% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hatchyverse(HATCHY) đã thay đổi +8.59% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HATCHY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HATCHY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Hatchyverse/ILS
Giá Hatchyverse cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002336 ILS trong khi giá Hatchyverse thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001976 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hatchyverse theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HATCHY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002336 ILS | 0.002336 ILS | 0.002699 ILS | 0.003633 ILS |
Thấp | 0.002143 ILS | 0.001976 ILS | 0.001976 ILS | 0.001976 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.59% | +3.56% | +5.79% | -8.12% |
Thông tin Hatchyverse
Số liệu thị trường HATCHY sang ILS
HATCHY/ILS:
₪0.002335
Khối lượng HATCHY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HATCHY:
--
Nguồn cung lưu hành HATCHY:
0 HATCHY
Tỷ giá HATCHY sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hatchyverse thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hatchyverse là ₪0.002335 mỗi HATCHY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HATCHY. Khối lượng giao dịch của Hatchyverse đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HATCHY là ₪0.
Thông tin thêm về Hatchyverse trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hatchyverse phổ biến nhất là HATCHY sang ILS, trong đó mã của Hatchyverse là HATCHY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91395.69 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77537.27 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143076.93 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8796501.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HATCHY sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HATCHY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HATCHY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HATCHY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HATCHY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hatchyverse phổ biến

HATCHY đến TWD
1 HATCHY thành NT$0.01975 TWD

HATCHY đến CNY
1 HATCHY thành ¥0.004742 CNY

HATCHY đến USD
1 HATCHY thành $0.0006546 USD
HATCHY đến ILS
1 HATCHY thành ₪0.002335 ILS

HATCHY đến EUR
1 HATCHY thành €0.0005820 EUR

HATCHY đến CAD
1 HATCHY thành C$0.0009111 CAD

HATCHY đến KRW
1 HATCHY thành ₩0.9176 KRW

HATCHY đến JPY
1 HATCHY thành ¥0.09510 JPY

HATCHY đến GBP
1 HATCHY thành £0.0004937 GBP

HATCHY đến BRL
1 HATCHY thành R$0.003717 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪8,362.95 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4748 ILS

MOODENG đến ILS
1 MOODENG thành ₪0.4420 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪367,578.28 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7390 ILS

PNUT đến ILS
1 PNUT thành ₪0.9600 ILS

VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪7.23 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.81 ILS

UNI đến ILS
1 UNI thành ₪22.68 ILS

EIGEN đến ILS
1 EIGEN thành ₪4.25 ILS
Bảng chuyển đổi từ HATCHY sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Hatchyverse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HATCHY thành Shekel Israel mới đã thay đổi +3.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.59%, đạt mức cao nhất là 0.002336 ILS và mức thấp nhất là 0.002143 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HATCHY là ₪0.002207 ILS , thay đổi +5.79% so với giá hiện tại. Hatchyverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.81% so với năm trước.
-₪
0.002318ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HATCHY | ₪0.001168 | ₪0.001075 | +8.59% |
1 HATCHY | ₪0.002335 | ₪0.002150 | +8.59% |
5 HATCHY | ₪0.01168 | ₪0.01075 | +8.59% |
10 HATCHY | ₪0.02335 | ₪0.02150 | +8.59% |
50 HATCHY | ₪0.1168 | ₪0.1075 | +8.59% |
100 HATCHY | ₪0.2335 | ₪0.2150 | +8.59% |
500 HATCHY | ₪1.17 | ₪1.08 | +8.59% |
1000 HATCHY | ₪2.34 | ₪2.15 | +8.59% |
Câu Hỏi Thường Gặp HATCHY/ILS
1 Hatchyverse bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Hatchyverse (HATCHY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002335.
Tôi có thể mua bao nhiêu HATCHY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 428.25 HATCHY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HATCHY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HATCHY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HATCHY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,141.25 HATCHY, trong khi 5 HATCHY sẽ có giá khoảng 0.01168ILS.
Giá cao nhất của HATCHY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HATCHY tính theo ILS là ₪0.02480. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HATCHY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hatchyverse tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hatchyverse (HATCHY) đã tăng 3.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hatchyverse (HATCHY) đã tăng 5.79% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HATCHY thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hatchyverse và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HATCHY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HATCHY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HATCHY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HATCHY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HATCHY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hatchyverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
