Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94168.11 (-1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94168.11 (-1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.76%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94168.11 (-1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HARAMBE thành BGN
HARAMBE/BGN: 1 HARAMBE = 0.{6}1832 BGN. Giá chuyển đổi 1 Harambe Coin (HARAMBE) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.{6}1832 BGN hôm nay.

HARAMBE
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HARAMBE/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Harambe Coin (HARAMBE) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HARAMBE hiện có giá trị là 0.00 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HARAMBE hiện có giá 0.00 BGN, nghĩa là mua 5 HARAMBE sẽ mất 0.00 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 5,459,330.8 HARAMBE và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 27,296,654 HARAMBE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HARAMBE sang BGN
Chuyển đổi BGN sang HARAMBE
Harambe Coin
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HARAMBE thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Harambe Coin tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HARAMBE sang BGN, lên đến 10000 HARAMBE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Harambe Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành HARAMBE toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Harambe Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang HARAMBE, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HARAMBE/BGN
HARAMBE/BGN: 1 HARAMBE = 0.{6}1832 BGN; 2025/05/05 20:21:47
Trong 1D vừa qua, Harambe Coin đã thay đổi -0.65% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Harambe Coin(HARAMBE) đã thay đổi -0.65% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành HARAMBE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HARAMBE sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Harambe Coin/BGN
Giá Harambe Coin cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.{6}4324 BGN trong khi giá Harambe Coin thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.{6}1980 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Harambe Coin theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HARAMBE theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}2041 BGN | 0.{6}4324 BGN | 0.{6}5192 BGN | 0.{5}1151 BGN |
Thấp | 0.{6}1984 BGN | 0.{6}1980 BGN | 0.{6}1980 BGN | 0.{6}1980 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.65% | -49.99% | -58.65% | -77.15% |
Thông tin Harambe Coin
Số liệu thị trường HARAMBE sang BGN
HARAMBE/BGN:
лв0.{6}1832
Khối lượng HARAMBE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HARAMBE:
--
Nguồn cung lưu hành HARAMBE:
0 HARAMBE
Tỷ giá HARAMBE sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Harambe Coin thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Harambe Coin là лв0.{6}1832 mỗi HARAMBE, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HARAMBE. Khối lượng giao dịch của Harambe Coin đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HARAMBE là лв0.
Thông tin thêm về Harambe Coin trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Harambe Coin phổ biến nhất là HARAMBE sang BGN, trong đó mã của Harambe Coin là HARAMBE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83517.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71123.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130486.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536277.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7958948.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HARAMBE sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HARAMBE sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HARAMBE (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HARAMBE bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HARAMBE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Harambe Coin phổ biến

HARAMBE đến TWD
1 HARAMBE thành NT$0.{5}3094 TWD

HARAMBE đến CNY
1 HARAMBE thành ¥0.{6}7687 CNY

HARAMBE đến USD
1 HARAMBE thành $0.{6}1062 USD

HARAMBE đến EUR
1 HARAMBE thành €0.{7}9385 EUR

HARAMBE đến CAD
1 HARAMBE thành C$0.{6}1466 CAD
HARAMBE đến BGN
1 HARAMBE thành лв0.{6}1832 BGN

HARAMBE đến KRW
1 HARAMBE thành ₩0.0001462 KRW

HARAMBE đến JPY
1 HARAMBE thành ¥0.{4}1529 JPY

HARAMBE đến GBP
1 HARAMBE thành £0.{7}7993 GBP

HARAMBE đến BRL
1 HARAMBE thành R$0.{6}6026 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв162,565.26 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв3,126.52 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв3.69 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв252.4 BGN

SUI đến BGN
1 SUI thành лв5.9 BGN

TRUMP đến BGN
1 TRUMP thành лв18.94 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,032.93 BGN

ADA đến BGN
1 ADA thành лв1.14 BGN

LTC đến BGN
1 LTC thành лв144.68 BGN

DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.2935 BGN
Bảng chuyển đổi từ HARAMBE sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Harambe Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HARAMBE thành Lev Bulgari đã thay đổi -49.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.65%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2041 BGN và mức thấp nhất là 0.{6}1984 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 HARAMBE là лв0.{6}4659 BGN , thay đổi -58.65% so với giá hiện tại. Harambe Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.20% so với năm trước.
-лв
0.{4}2483BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HARAMBE | лв0.{7}9159 | лв0.{7}9224 | -0.65% |
1 HARAMBE | лв0.{6}1832 | лв0.{6}1845 | -0.65% |
5 HARAMBE | лв0.{6}9159 | лв0.{6}9224 | -0.65% |
10 HARAMBE | лв0.{5}1832 | лв0.{5}1845 | -0.65% |
50 HARAMBE | лв0.{5}9159 | лв0.{5}9224 | -0.65% |
100 HARAMBE | лв0.{4}1832 | лв0.{4}1845 | -0.65% |
500 HARAMBE | лв0.{4}9159 | лв0.{4}9224 | -0.65% |
1000 HARAMBE | лв0.0001832 | лв0.0001845 | -0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp HARAMBE/BGN
1 Harambe Coin bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Harambe Coin (HARAMBE) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.{6}1832.
Tôi có thể mua bao nhiêu HARAMBE với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,459,330.8 HARAMBE đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HARAMBE sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HARAMBE sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HARAMBE bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 27,296,654 HARAMBE, trong khi 5 HARAMBE sẽ có giá khoảng 0.{6}9159BGN.
Giá cao nhất của HARAMBE/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HARAMBE tính theo BGN là лв0.0001454. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HARAMBE/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Harambe Coin tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Harambe Coin (HARAMBE) đã giảm 49.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Harambe Coin (HARAMBE) đã giảm 58.65% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HARAMBE thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Harambe Coin và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HARAMBE/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HARAMBE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HARAMBE/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HARAMBE/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HARAMBE/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Harambe Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
