Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HANK thành ZAR

HANK/ZAR: 1 HANK = 0.0002456 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Hank (HANK) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.0002456 ZAR hôm nay.
HANK
HANK
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HANK/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hank (HANK) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HANK hiện có giá trị là 0.00 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HANK hiện có giá 0.00 ZAR, nghĩa là mua 5 HANK sẽ mất 0.00 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 4,071.5 HANK và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 20,357.49 HANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HANK sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang HANK

Hank
Rand Nam Phi
1 HANK
0.0002456  ZAR
2 HANK
0.0004912  ZAR
5 HANK
0.001228  ZAR
10 HANK
0.002456  ZAR
20 HANK
0.004912  ZAR
50 HANK
0.01228  ZAR
100 HANK
0.02456  ZAR
200 HANK
0.04912  ZAR
500 HANK
0.1228  ZAR
1000 HANK
0.2456  ZAR
5000 HANK
1.23  ZAR
10000 HANK
2.46  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HANK thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Hank tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HANK sang ZAR, lên đến 10000 HANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Hank
10 ZAR
40,714.98 HANK
50 ZAR
203,574.9 HANK
100 ZAR
407,149.79 HANK
200 ZAR
814,299.59 HANK
500 ZAR
2,035,748.96 HANK
1000 ZAR
4,071,497.93 HANK
2000 ZAR
8,142,995.85 HANK
5000 ZAR
20,357,489.63 HANK
10000 ZAR
40,714,979.26 HANK
50000 ZAR
203,574,896.31 HANK
100000 ZAR
407,149,792.62 HANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành HANK toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Hank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang HANK, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HANK/ZAR

HANK/ZAR: 1 HANK = 0.0002456 ZAR; 2025/04/29 06:24:14
Trong 1D vừa qua, Hank đã thay đổi -14.60% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hank(HANK) đã thay đổi -14.60% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành HANK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HANK sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Hank/ZAR

Giá Hank cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.0004439 ZAR trong khi giá Hank thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.0002453 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hank theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HANK theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004142 ZAR
0.0004439 ZAR
0.0005812 ZAR
0.002664 ZAR
Thấp
0.0003537 ZAR
0.0002453 ZAR
0.0002453 ZAR
0.0002453 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.60%
-12.92%
-16.79%
-84.05%

Thông tin Hank

Số liệu thị trường HANK sang ZAR

HANK/ZAR:
R0.0002456
Khối lượng HANK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HANK:
--
Nguồn cung lưu hành HANK:
0 HANK

Tỷ giá HANK sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hank thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hank là R0.0002456 mỗi HANK, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HANK. Khối lượng giao dịch của Hank đã thay đổi 0.00% (R0 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HANK là R0.

Thông tin thêm về Hank trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hank phổ biến nhất là HANK sang ZAR, trong đó mã của Hank là HANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83388.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70829.20 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131633.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536853.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8091597.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HANK sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HANK sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HANK (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HANK bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hank phổ biến

popular info Rand Nam Phi
HANK đến ZAR
1 HANK thành R0.0002456 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
HANK đến TWD
1 HANK thành NT$0.0004272 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HANK đến CNY
1 HANK thành ¥0.{4}9647 CNY
popular info Đô la Mỹ
HANK đến USD
1 HANK thành $0.{4}1324 USD
popular info Euro
HANK đến EUR
1 HANK thành €0.{4}1163 EUR
popular info Đô la Canada
HANK đến CAD
1 HANK thành C$0.{4}1836 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HANK đến KRW
1 HANK thành ₩0.01904 KRW
popular info Yên Nhật
HANK đến JPY
1 HANK thành ¥0.001886 JPY
popular info Bảng Anh
HANK đến GBP
1 HANK thành £0.{5}9878 GBP
popular info Real Brazil
HANK đến BRL
1 HANK thành R$0.{4}7487 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến ZAR
1 AITECH thành R0.6551 ZAR
other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,754,868.02 ZAR
other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R33,587.84 ZAR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ZAR
1 VIRTUAL thành R27.42 ZAR
other assets TokenFi
TOKEN đến ZAR
1 TOKEN thành R0.4262 ZAR
other assets FLOKI
FLOKI đến ZAR
1 FLOKI thành R0.001589 ZAR
other assets Solana
SOL đến ZAR
1 SOL thành R2,731.64 ZAR
other assets Sui
SUI đến ZAR
1 SUI thành R65.6 ZAR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ZAR
1 COOKIE thành R3.04 ZAR
other assets Flare
FLR đến ZAR
1 FLR thành R0.3338 ZAR

Bảng chuyển đổi từ HANK sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Hank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HANK thành Rand Nam Phi đã thay đổi -12.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.60%, đạt mức cao nhất là 0.0004142 ZAR và mức thấp nhất là 0.0003537 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 HANK là R0.0003170 ZAR , thay đổi -16.79% so với giá hiện tại. Hank đã thay đổi
-R
0.008490ZAR
, tương đương mức thay đổi -96.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:24 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HANKR0.0001228R0.0001531
-14.60%
1 HANKR0.0002456R0.0003061
-14.60%
5 HANKR0.001228R0.001531
-14.60%
10 HANKR0.002456R0.003061
-14.60%
50 HANKR0.01228R0.01531
-14.60%
100 HANKR0.02456R0.03061
-14.60%
500 HANKR0.1228R0.1531
-14.60%
1000 HANKR0.2456R0.3061
-14.60%

Câu Hỏi Thường Gặp HANK/ZAR

1 Hank bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Hank (HANK) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.0002456.
Tôi có thể mua bao nhiêu HANK với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,071.5 HANK đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HANK sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HANK sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HANK bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 20,357.49 HANK, trong khi 5 HANK sẽ có giá khoảng 0.001228ZAR.
Giá cao nhất của HANK/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HANK tính theo ZAR là R0.08272. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HANK/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hank tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hank (HANK) đã giảm 12.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hank (HANK) đã giảm 16.79% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HANK thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hank và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HANK/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HANK/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HANK/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HANK/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.