Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAKKA thành MUR

HAKKA/MUR: 1 HAKKA = 0.08022 MUR. Giá chuyển đổi 1 Hakka.Finance (HAKKA) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.08022 MUR hôm nay.
HAKKA
HAKKA
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAKKA/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hakka.Finance (HAKKA) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAKKA hiện có giá trị là 0.08 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAKKA hiện có giá 0.08 MUR, nghĩa là mua 5 HAKKA sẽ mất 0.40 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 12.47 HAKKA và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 62.33 HAKKA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAKKA sang MUR

Chuyển đổi MUR sang HAKKA

Hakka.Finance
Rupee Mauritius
1 HAKKA
0.08022  MUR
2 HAKKA
0.1604  MUR
5 HAKKA
0.4011  MUR
10 HAKKA
0.8022  MUR
100 HAKKA
8.02  MUR
200 HAKKA
16.04  MUR
500 HAKKA
40.11  MUR
1000 HAKKA
80.22  MUR
5000 HAKKA
401.12  MUR
10000 HAKKA
802.24  MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAKKA thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Hakka.Finance tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAKKA sang MUR, lên đến 10000 HAKKA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Hakka.Finance
100 MUR
1,246.51 HAKKA
200 MUR
2,493.02 HAKKA
500 MUR
6,232.54 HAKKA
1000 MUR
12,465.09 HAKKA
2000 MUR
24,930.17 HAKKA
5000 MUR
62,325.43 HAKKA
10000 MUR
124,650.86 HAKKA
50000 MUR
623,254.3 HAKKA
100000 MUR
1,246,508.59 HAKKA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành HAKKA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Hakka.Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang HAKKA, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAKKA/MUR

HAKKA/MUR: 1 HAKKA = 0.08022 MUR; 2025/05/10 17:22:16
Trong 1D vừa qua, Hakka.Finance đã thay đổi +0.07% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hakka.Finance(HAKKA) đã thay đổi +0.07% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành HAKKA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HAKKA sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Hakka.Finance/MUR

Giá Hakka.Finance cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.08149 MUR trong khi giá Hakka.Finance thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.08004 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hakka.Finance theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAKKA theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08026 MUR
0.08149 MUR
0.08360 MUR
0.1109 MUR
Thấp
0.08016 MUR
0.08004 MUR
0.08002 MUR
0.08002 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.07%
-1.54%
-3.80%
-26.85%

Thông tin Hakka.Finance

Số liệu thị trường HAKKA sang MUR

HAKKA/MUR:
₨0.08022
Khối lượng HAKKA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HAKKA:
₨34,846,743.24
Nguồn cung lưu hành HAKKA:
434.37M HAKKA

Tỷ giá HAKKA sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hakka.Finance thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hakka.Finance là ₨0.08022 mỗi HAKKA, với tổng vốn hoá thị trường của ₨34,846,743.24 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 434,367,650 HAKKA. Khối lượng giao dịch của Hakka.Finance đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAKKA là ₨0.

Thông tin thêm về Hakka.Finance trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hakka.Finance phổ biến nhất là HAKKA sang MUR, trong đó mã của Hakka.Finance là HAKKA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAKKA sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAKKA sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAKKA (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAKKA bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAKKA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hakka.Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAKKA đến TWD
1 HAKKA thành NT$0.05310 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAKKA đến CNY
1 HAKKA thành ¥0.01271 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAKKA đến USD
1 HAKKA thành $0.001755 USD
popular info Euro
HAKKA đến EUR
1 HAKKA thành €0.001560 EUR
popular info Đô la Canada
HAKKA đến CAD
1 HAKKA thành C$0.002447 CAD
popular info Rupee Mauritius
HAKKA đến MUR
1 HAKKA thành ₨0.08022 MUR
popular info Won Hàn Quốc
HAKKA đến KRW
1 HAKKA thành ₩2.45 KRW
popular info Yên Nhật
HAKKA đến JPY
1 HAKKA thành ¥0.2551 JPY
popular info Bảng Anh
HAKKA đến GBP
1 HAKKA thành £0.001319 GBP
popular info Real Brazil
HAKKA đến BRL
1 HAKKA thành R$0.009923 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets dogwifhat
WIF đến MUR
1 WIF thành ₨40.1 MUR
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến MUR
1 BabyDoge thành ₨0.{7}8013 MUR
other assets Mubarak
MUBARAK đến MUR
1 MUBARAK thành ₨2.04 MUR
other assets Xai
XAI đến MUR
1 XAI thành ₨4.03 MUR
other assets BNB
BNB đến MUR
1 BNB thành ₨29,977.66 MUR
other assets Polkadot
DOT đến MUR
1 DOT thành ₨232.05 MUR
other assets Bounce Token
AUCTION đến MUR
1 AUCTION thành ₨641.92 MUR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến MUR
1 GOAT thành ₨6.56 MUR
other assets EOS
EOS đến MUR
1 EOS thành ₨42.23 MUR
other assets PancakeSwap
CAKE đến MUR
1 CAKE thành ₨110.4 MUR

Bảng chuyển đổi từ HAKKA sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của Hakka.Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAKKA thành Rupee Mauritius đã thay đổi -1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 0.08026 MUR và mức thấp nhất là 0.08016 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HAKKA là ₨0.08339 MUR , thay đổi -3.80% so với giá hiện tại. Hakka.Finance đã thay đổi
-
0.05373MUR
, tương đương mức thay đổi -40.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:22 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HAKKA₨0.04011₨0.04008
+0.07%
1 HAKKA₨0.08022₨0.08017
+0.07%
5 HAKKA₨0.4011₨0.4008
+0.07%
10 HAKKA₨0.8022₨0.8017
+0.07%
50 HAKKA₨4.01₨4.01
+0.07%
100 HAKKA₨8.02₨8.02
+0.07%
500 HAKKA₨40.11₨40.08
+0.07%
1000 HAKKA₨80.22₨80.17
+0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp HAKKA/MUR

1 Hakka.Finance bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Hakka.Finance (HAKKA) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.08022.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAKKA với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.47 HAKKA đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAKKA sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAKKA sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAKKA bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 62.33 HAKKA, trong khi 5 HAKKA sẽ có giá khoảng 0.4011MUR.
Giá cao nhất của HAKKA/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAKKA tính theo MUR là ₨49.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAKKA/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hakka.Finance tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hakka.Finance (HAKKA) đã giảm 1.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hakka.Finance (HAKKA) đã giảm 3.80% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAKKA thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hakka.Finance và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAKKA/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAKKA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAKKA/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAKKA/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAKKA/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hakka.Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.