Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAIR thành ILS

HAIR/ILS: 1 HAIR = 115.88 ILS. Giá chuyển đổi 1 HairDAO (HAIR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 115.88 ILS hôm nay.
HAIR
HAIR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAIR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HairDAO (HAIR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAIR hiện có giá trị là 115.88 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAIR hiện có giá 115.88 ILS, nghĩa là mua 5 HAIR sẽ mất 579.38 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.008630 HAIR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 0.04315 HAIR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAIR sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HAIR

HairDAO
Shekel Israel mới
10 HAIR
1,158.76  ILS
20 HAIR
2,317.52  ILS
50 HAIR
5,793.81  ILS
100 HAIR
11,587.62  ILS
200 HAIR
23,175.24  ILS
500 HAIR
57,938.1  ILS
1000 HAIR
115,876.19  ILS
5000 HAIR
579,380.96  ILS
10000 HAIR
1,158,761.92  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAIR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của HairDAO tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAIR sang ILS, lên đến 10000 HAIR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
HairDAO
100000 ILS
862.99 HAIR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HAIR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo HairDAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HAIR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAIR/ILS

HAIR/ILS: 1 HAIR = 115.88 ILS; 2025/04/30 12:10:18
Trong 1D vừa qua, HairDAO đã thay đổi +0.85% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HairDAO(HAIR) đã thay đổi +0.85% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HAIR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HAIR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của HairDAO/ILS

Giá HairDAO cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 117.91 ILS trong khi giá HairDAO thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 97.39 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HairDAO theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAIR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
115.44 ILS
117.91 ILS
117.91 ILS
195.55 ILS
Thấp
115.44 ILS
97.39 ILS
78.59 ILS
78.59 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.85%
+29.04%
+31.53%
-39.18%

Thông tin HairDAO

Số liệu thị trường HAIR sang ILS

HAIR/ILS:
₪115.88
Khối lượng HAIR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HAIR:
--
Nguồn cung lưu hành HAIR:
0 HAIR

Tỷ giá HAIR sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HairDAO thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HairDAO là ₪115.88 mỗi HAIR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HAIR. Khối lượng giao dịch của HairDAO đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAIR là ₪0.

Thông tin thêm về HairDAO trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HairDAO phổ biến nhất là HAIR sang ILS, trong đó mã của HairDAO là HAIR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAIR sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAIR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAIR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAIR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAIR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HairDAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAIR đến TWD
1 HAIR thành NT$1,023.82 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAIR đến CNY
1 HAIR thành ¥232.44 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAIR đến USD
1 HAIR thành $31.97 USD
popular info Shekel Israel mới
HAIR đến ILS
1 HAIR thành ₪115.88 ILS
popular info Euro
HAIR đến EUR
1 HAIR thành €28.12 EUR
popular info Đô la Canada
HAIR đến CAD
1 HAIR thành C$44.22 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAIR đến KRW
1 HAIR thành ₩45,489.46 KRW
popular info Yên Nhật
HAIR đến JPY
1 HAIR thành ¥4,573.71 JPY
popular info Bảng Anh
HAIR đến GBP
1 HAIR thành £23.93 GBP
popular info Real Brazil
HAIR đến BRL
1 HAIR thành R$179.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪2.55 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.92 ILS
other assets LooksRare
LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07352 ILS
other assets Drift
DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.74 ILS
other assets Biswap
BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.1710 ILS
other assets Voxies
VOXEL đến ILS
1 VOXEL thành ₪0.3840 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,183.54 ILS
other assets Shentu
CTK đến ILS
1 CTK thành ₪1.78 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.11 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.5022 ILS

Bảng chuyển đổi từ HAIR sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của HairDAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAIR thành Shekel Israel mới đã thay đổi +29.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.85%, đạt mức cao nhất là 115.44 ILS và mức thấp nhất là 115.44 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HAIR là ₪88.21 ILS , thay đổi +31.53% so với giá hiện tại. HairDAO đã thay đổi
-
42.95ILS
, tương đương mức thay đổi -27.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:10 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HAIR₪57.94₪57.45
+0.85%
1 HAIR₪115.88₪114.9
+0.85%
5 HAIR₪579.38₪574.51
+0.85%
10 HAIR₪1,158.76₪1,149.03
+0.85%
50 HAIR₪5,793.81₪5,745.13
+0.85%
100 HAIR₪11,587.62₪11,490.25
+0.85%
500 HAIR₪57,938.1₪57,451.27
+0.85%
1000 HAIR₪115,876.19₪114,902.53
+0.85%

Câu Hỏi Thường Gặp HAIR/ILS

1 HairDAO bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 HairDAO (HAIR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪115.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAIR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008630 HAIR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAIR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAIR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAIR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 0.04315 HAIR, trong khi 5 HAIR sẽ có giá khoảng 579.38ILS.
Giá cao nhất của HAIR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAIR tính theo ILS là ₪474.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAIR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HairDAO tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HairDAO (HAIR) đã tăng 29.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HairDAO (HAIR) đã tăng 31.53% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAIR thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HairDAO và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAIR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAIR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAIR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAIR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAIR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HairDAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.