Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi H2O thành SEK

H2O/SEK: 1 H2O = 0.9712 SEK. Giá chuyển đổi 1 H2O DAO (H2O) thành Krona Thụy Điển (SEK) là 0.9712 SEK hôm nay.
H2O
H2O
SEK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá H2O/SEK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi H2O DAO (H2O) thành Krona Thụy Điển (SEK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 H2O hiện có giá trị là 0.97 SEK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 H2O hiện có giá 0.97 SEK, nghĩa là mua 5 H2O sẽ mất 4.86 SEK. Tương tự, kr1 SEK có thể được chuyển đổi thành 1.03 H2O và kr50 SEK có thể được chuyển đổi thành 5.15 H2O, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi H2O sang SEK

Chuyển đổi SEK sang H2O

H2O DAO
Krona Thụy Điển
200 H2O
194.24  SEK
1000 H2O
971.21  SEK
5000 H2O
4,856.03  SEK
10000 H2O
9,712.06  SEK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi H2O thành SEK toàn diện, cho thấy giá trị của H2O DAO tính theo Krona Thụy Điển đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 H2O sang SEK, lên đến 10000 H2O, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krona Thụy Điển
H2O DAO
1000 SEK
1,029.65 H2O
2000 SEK
2,059.29 H2O
5000 SEK
5,148.24 H2O
10000 SEK
10,296.47 H2O
50000 SEK
51,482.37 H2O
100000 SEK
102,964.74 H2O
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SEK thành H2O toàn diện, cho thấy giá trị của Krona Thụy Điển tính theo H2O DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SEK sang H2O, lên đến 100000 SEK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ H2O/SEK

H2O/SEK: 1 H2O = 0.9712 SEK; 2025/05/10 03:09:58
Trong 1D vừa qua, H2O DAO đã thay đổi +0.02% thành SEK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy H2O DAO(H2O) đã thay đổi +0.02% thành SEK trong khi đó Krona Thụy Điển(SEK) đã thay đổi % thành H2O trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi H2O sang SEK: Biến động và thay đổi giá của H2O DAO/SEK

Giá H2O DAO cao nhất theo SEK 7 ngày qua là 0.9720 SEK trong khi giá H2O DAO thấp nhất theo SEK trong 7 ngày qua là 0.8186 SEK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá H2O DAO theo SEK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá H2O theo SEK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.9720 SEK
0.9720 SEK
0.9892 SEK
1.32 SEK
Thấp
0.9706 SEK
0.8186 SEK
0.8186 SEK
0.5833 SEK
Bình thường
0 SEK
0 SEK
0 SEK
0 SEK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.02%
+18.60%
-1.80%
+29.16%

Thông tin H2O DAO

Số liệu thị trường H2O sang SEK

H2O/SEK:
kr0.9712
Khối lượng H2O 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường H2O:
kr801,245,186.62
Nguồn cung lưu hành H2O:
825.00M H2O

Tỷ giá H2O sang SEK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi H2O DAO thành Krona Thụy Điển đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của H2O DAO là kr0.9712 mỗi H2O, với tổng vốn hoá thị trường của kr801,245,186.62 SEK dựa trên nguồn cung lưu hành của 825,000,000 H2O. Khối lượng giao dịch của H2O DAO đã thay đổi -100.00% (kr-- SEK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của H2O là kr--.

Thông tin thêm về H2O DAO trên Bitget

Thông tin Krona Thụy Điển

Gii thiu v Krona Thy Đin (SEK)

Krona Thy Đin (SEK) là gì?

Krona Thy Đin (SEK), thưng đưc gi là vương min Thy Đin, là tin t chính thc ca Thy Đin. Thut ng "krona" có nghĩa là "vương min" trong tiếng Thy Đin, đây là tên phù hp cho tin t ca Vương quc Thy Đin. SEK đưc biu th bng mã ISO SEK và mi krona đưc chia thành 100 öre. Krona Thy Đin là đng tin hp pháp duy nht Thy Đin và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Krona Thy Đin (SEK) đưc phát hành bi Sveriges Riksbank, còn đưc gi là Ngân hàng Trung ương Thy Đin hoc Riksbanken. Sveriges Riksbank là ngân hàng trung ương ca Thy Đin và chu trách nhim phát hành tin t ca đt nưc, bao gm c tin giy và tin xu. Vi tư cách là ngân hàng trung ương, Riksbanken có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca h thng tài chính Thy Đin và thc hin chính sách tin t ca đt nưc.

V lch s ca SEK

Vic chp nhn Krona là kết qu ca Liên minh tin t Scandinavia đưc thành lp vào năm 1876, bao gm Thy Đin, Đan Mch và Na Uy. Ban đu, Krona đưc liên kết vi tiêu chun vàng, vi giá tr ca nó đưc xác đnh là 1/2480 kg vàng nguyên cht. Liên minh này tn ti cho đến khi Thế chiến th nht bùng n, sau đó các quc gia vn gi nguyên tên tin t nhưng chuyn sang s dng các loi tin t riêng bit.

Tin giy và tin xu SEK

Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5 và 10 kronor, phn ánh s pha trn gia các yếu t thiết kế truyn thng và hin đi, tưng trưng cho di sn phong phú và các giá tr tiến b ca Thy Đin. Mt khác, tin giy có các mnh giá 20, 50, 100, 200, 500 và 1000 kronor, mi t có hình các nhân vt và đa danh văn hóa đáng chú ý ca Thy Đin và ni tiếng vi các tính năng bo mt tiên tiến.

e-Krona là gì?

Trong nhng năm gn đây, Thy Đin đã chng kiến s st gim đáng k trong vic s dng tin mt, dn đến vic khám phá loi tin k thut s, e-Krona. Đng tin k thut s đưc điu hành bi Riksbank. Khái nim ca e-Krona là cung cp mt loi tin k thut s do nhà nưc phát hành, mi ngưi đu có th truy cp và hot đng cùng vi tin giy và tin xu truyn thng. e-Krona s không thay thế tin mt mà đóng vai trò như mt tùy chn thanh toán b sung, đm bo công chúng tiếp tc truy cp vào tin nhà nưc dưi dng k thut s. Nó đưc thiết kế đ tăng cưng kh năng phc hi ca th trưng thanh toán bng cách cung cp gii pháp thay thế cho tin tư nhân, chng hn như tin gi ngân hàng và thúc đy tài chính toàn din. Riksbank đã tích cc khám phá các gii pháp k thut khác nhau cho e-Krona và kim tra các khía cnh pháp lý đ đm bo nhim v rõ ràng cho vic phát hành nó.

Ti sao Thy Đin không s dng đng Euro?

Thy Đin đã không s dng đng Euro làm tin t ca mình do kết qu ca cuc trưng cu dân ý năm 2003, trong đó phn ln c tri Thy Đin, khong 56%, phn đi vic chuyn t đng Krona ca Thy Đin sang đng Euro. Quyết đnh này b nh hưng bi mt s yếu t, bao gm lo ngi v vic mt quyn kim soát chính sách tin t quc gia và mong mun bo tn đng Krona như mt biu tưng ca ch quyn quc gia. Nhng cân nhc v kinh tế cũng đóng mt vai trò quan trng, vì có nhng lo ngi v tác đng tim n đi vi lm phát và lãi sut, cùng vi hot đng mnh m ca nn kinh tế Thy Đin và đng Krona so vi mt sc thuc khu vc Eurozone.

SEK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krona Thy Đin (SEK) thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh. S n đnh này là nh nn kinh tế vng mnh, chính sách tin t hiu qu và khuôn kh th chế mnh m ca Thy Đin. Riksbank, ngân hàng trung ương ca Thy Đin, có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh này thông qua các quyết đnh chính sách tin t ca mình. Trong lch s, SEK đã th hin kh năng phc hi khi đi mt vi nhng bt n kinh tế toàn cu và giá tr ca nó tương đi n đnh so vi các loi tin t chính khác. Trin vng kinh tế ca Thy Đin thưng nh hưng đến sc mnh ca đng Krona và cam kết duy trì ngân sách cân bng và n công thp góp phn vào s n đnh ca đng tin này. Dù tt c các loi tin t đu chu s biến đng ca th trưng, s n đnh ca SEK đưc h tr bi nn tng kinh tế vng chc và chính sách tài chính thn trng ca Thy Đin.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá H2O DAO phổ biến nhất là H2O sang SEK, trong đó mã của H2O DAO là H2O. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SEK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi H2O sang SEK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi H2O sang SEK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua H2O (hoặc USDT) bằng SEK (Swedish Krona)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp H2O bằng SEK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua H2O bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi H2O DAO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
H2O đến TWD
1 H2O thành NT$3.03 TWD
popular info Krona Thụy Điển
H2O đến SEK
1 H2O thành kr0.9712 SEK
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
H2O đến CNY
1 H2O thành ¥0.7241 CNY
popular info Đô la Mỹ
H2O đến USD
1 H2O thành $0.1000 USD
popular info Euro
H2O đến EUR
1 H2O thành €0.08888 EUR
popular info Đô la Canada
H2O đến CAD
1 H2O thành C$0.1394 CAD
popular info Won Hàn Quốc
H2O đến KRW
1 H2O thành ₩139.59 KRW
popular info Yên Nhật
H2O đến JPY
1 H2O thành ¥14.54 JPY
popular info Bảng Anh
H2O đến GBP
1 H2O thành £0.07516 GBP
popular info Real Brazil
H2O đến BRL
1 H2O thành R$0.5654 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SEK

other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến SEK
1 PNUT thành kr3.56 SEK
other assets Pyth Network
PYTH đến SEK
1 PYTH thành kr1.82 SEK
other assets Doodles
DOOD đến SEK
1 DOOD thành kr0.08068 SEK
other assets Mubarak
MUBARAK đến SEK
1 MUBARAK thành kr0.5095 SEK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến SEK
1 GOAT thành kr1.61 SEK
other assets Casper
CSPR đến SEK
1 CSPR thành kr0.1502 SEK
other assets Velodrome Finance
VELO đến SEK
1 VELO thành kr0.6945 SEK
other assets Ethereum
ETH đến SEK
1 ETH thành kr22,742.36 SEK
other assets Alchemy Pay
ACH đến SEK
1 ACH thành kr0.2837 SEK
other assets SUNDOG
SUNDOG đến SEK
1 SUNDOG thành kr0.6768 SEK

Bảng chuyển đổi từ H2O sang SEK

Tỷ giá hoán đổi của H2O DAO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 H2O thành Krona Thụy Điển đã thay đổi +18.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.9720 SEK và mức thấp nhất là 0.9706 SEK . Một tháng trước, giá trị của 1 H2O là kr0.9890 SEK , thay đổi -1.80% so với giá hiện tại. H2O DAO đã thay đổi
-kr
0.9234SEK
, tương đương mức thay đổi -48.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 H2Okr0.4856kr0.4855
+0.02%
1 H2Okr0.9712kr0.9710
+0.02%
5 H2Okr4.86kr4.86
+0.02%
10 H2Okr9.71kr9.71
+0.02%
50 H2Okr48.56kr48.55
+0.02%
100 H2Okr97.12kr97.1
+0.02%
500 H2Okr485.6kr485.5
+0.02%
1000 H2Okr971.21kr971.01
+0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp H2O/SEK

1 H2O DAO bằng bao nhiêu SEK?
Hiện tại, giá 1 H2O DAO (H2O) trong Krona Thụy Điển (SEK) là kr0.9712.
Tôi có thể mua bao nhiêu H2O với 1 SEK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.03 H2O đối với SEK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển H2O sang SEK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi H2O sang SEK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng H2O bất kỳ sang SEK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SEK tương đương 5.15 H2O, trong khi 5 H2O sẽ có giá khoảng 4.86SEK.
Giá cao nhất của H2O/SEK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 H2O tính theo SEK là kr13.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 H2O/SEK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của H2O DAO tính theo SEK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi H2O DAO (H2O) đã tăng 18.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi H2O DAO (H2O) đã giảm 1.80% so với Krona Thụy Điển (SEK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ H2O thành SEK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa H2O DAO và Krona Thụy Điển, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của H2O/SEK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với H2O hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá H2O/SEK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá H2O/SEK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá H2O/SEK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của H2O DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.