Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102888.01 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.8M (1 ngày); +$493M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102888.01 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.8M (1 ngày); +$493M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102888.01 (-0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$83.8M (1 ngày); +$493M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GF thành MMK
GF/MMK: 1 GF = 2.44 MMK. Giá chuyển đổi 1 GuildFi (GF) thành Kyat Myanmar (MMK) là 2.44 MMK hôm nay.

GF
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GF/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GuildFi (GF) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GF hiện có giá trị là 2.44 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GF hiện có giá 2.44 MMK, nghĩa là mua 5 GF sẽ mất 12.19 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.4100 GF và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 2.05 GF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GF sang MMK
Chuyển đổi MMK sang GF
GuildFi
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GF thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của GuildFi tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GF sang MMK, lên đến 10000 GF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
GuildFi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GF toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo GuildFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GF, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GF/MMK
GF/MMK: 1 GF = 2.44 MMK; 2025/05/15 03:39:25
Trong 1D vừa qua, GuildFi đã thay đổi -27.50% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GuildFi(GF) đã thay đổi -27.50% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GF sang MMK: Biến động và thay đổi giá của GuildFi/MMK
Giá GuildFi cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 3.48 MMK trong khi giá GuildFi thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 2.1 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GuildFi theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GF theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.36 MMK | 3.48 MMK | 31.54 MMK | 31.54 MMK |
Thấp | 2.44 MMK | 2.1 MMK | 0.5388 MMK | 0.5388 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -27.50% | +71.85% | -77.17% | +114.64% |
Thông tin GuildFi
Số liệu thị trường GF sang MMK
GF/MMK:
Ks2.44
Khối lượng GF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GF:
Ks71,464,381.5
Nguồn cung lưu hành GF:
29.30M GF
Tỷ giá GF sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GuildFi thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GuildFi là Ks2.44 mỗi GF, với tổng vốn hoá thị trường của Ks71,464,381.5 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,300,718 GF. Khối lượng giao dịch của GuildFi đã thay đổi -100.00% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GF là Ks--.
Thông tin thêm về GuildFi trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GuildFi phổ biến nhất là GF sang MMK, trong đó mã của GuildFi là GF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GF sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GF sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GF (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GF bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GuildFi phổ biến

GF đến TWD
1 GF thành NT$0.03498 TWD

GF đến CNY
1 GF thành ¥0.008365 CNY

GF đến USD
1 GF thành $0.001160 USD

GF đến EUR
1 GF thành €0.001036 EUR

GF đến CAD
1 GF thành C$0.001620 CAD
GF đến MMK
1 GF thành Ks2.44 MMK

GF đến KRW
1 GF thành ₩1.62 KRW

GF đến JPY
1 GF thành ¥0.1697 JPY

GF đến GBP
1 GF thành £0.0008737 GBP

GF đến BRL
1 GF thành R$0.006541 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

ONDO đến MMK
1 ONDO thành Ks2,120.49 MMK

PRAI đến MMK
1 PRAI thành Ks187.92 MMK

AMP đến MMK
1 AMP thành Ks10.79 MMK

D đến MMK
1 D thành Ks103.96 MMK

EPIC đến MMK
1 EPIC thành Ks3,376.98 MMK

NEON đến MMK
1 NEON thành Ks378.85 MMK

LAUNCHCOIN đến MMK
1 LAUNCHCOIN thành Ks594.24 MMK

HNT đến MMK
1 HNT thành Ks8,609.7 MMK

PRQ đến MMK
1 PRQ thành Ks113.8 MMK

EOS đến MMK
1 EOS thành Ks1,650.24 MMK
Bảng chuyển đổi từ GF sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của GuildFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GF thành Kyat Myanmar đã thay đổi +71.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -27.50%, đạt mức cao nhất là 3.36 MMK và mức thấp nhất là 2.44 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GF là Ks10.68 MMK , thay đổi -77.17% so với giá hiện tại. GuildFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.65% so với năm trước.
-Ks
695.76MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GF | Ks1.22 | Ks1.68 | -27.50% |
1 GF | Ks2.44 | Ks3.36 | -27.50% |
5 GF | Ks12.19 | Ks16.82 | -27.50% |
10 GF | Ks24.39 | Ks33.64 | -27.50% |
50 GF | Ks121.95 | Ks168.2 | -27.50% |
100 GF | Ks243.9 | Ks336.4 | -27.50% |
500 GF | Ks1,219.5 | Ks1,682.02 | -27.50% |
1000 GF | Ks2,439 | Ks3,364.04 | -27.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp GF/MMK
1 GuildFi bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 GuildFi (GF) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks2.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu GF với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4100 GF đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GF sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GF sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GF bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 2.05 GF, trong khi 5 GF sẽ có giá khoảng 12.19MMK.
Giá cao nhất của GF/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GF tính theo MMK là Ks7,167.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GF/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GuildFi tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã tăng 71.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GuildFi (GF) đã giảm 77.17% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GF thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GuildFi và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GF/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GF/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GF/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GF/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GuildFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
