Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103508.29 (+4.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103508.29 (+4.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103508.29 (+4.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GR thành MKD
GR/MKD: 1 GR = 0.02243 MKD. Giá chuyển đổi 1 Grom (GR) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.02243 MKD hôm nay.

GR
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GR/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grom (GR) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GR hiện có giá trị là 0.02 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GR hiện có giá 0.02 MKD, nghĩa là mua 5 GR sẽ mất 0.11 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 44.58 GR và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 222.88 GR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GR sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GR
Grom
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GR thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Grom tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GR sang MKD, lên đến 10000 GR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Grom
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GR toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Grom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GR, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GR/MKD
GR/MKD: 1 GR = 0.02243 MKD; 2025/05/09 07:18:00
Trong 1D vừa qua, Grom đã thay đổi -2.41% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grom(GR) đã thay đổi -2.41% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GR sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Grom/MKD
Giá Grom cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02300 MKD trong khi giá Grom thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01642 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grom theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GR theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02299 MKD | 0.02300 MKD | 0.02572 MKD | 0.02572 MKD |
Thấp | 0.02134 MKD | 0.01642 MKD | 0.01259 MKD | 0.01259 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.41% | +20.56% | -2.34% | -6.84% |
Thông tin Grom
Số liệu thị trường GR sang MKD
GR/MKD:
ден0.02243
Khối lượng GR 24 giờ:
ден13.62
Vốn hóa thị trường GR:
--
Nguồn cung lưu hành GR:
0 GR
Tỷ giá GR sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Grom thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grom là ден0.02243 mỗi GR, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GR. Khối lượng giao dịch của Grom đã thay đổi +10175.36% (ден13.49 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GR là ден0.1326.
Thông tin thêm về Grom trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grom phổ biến nhất là GR sang MKD, trong đó mã của Grom là GR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76770.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141364.66 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575136.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8696856.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GR sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GR sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GR (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GR bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Grom phổ biến

GR đến TWD
1 GR thành NT$0.01239 TWD

GR đến CNY
1 GR thành ¥0.002970 CNY

GR đến USD
1 GR thành $0.0004100 USD
GR đến MKD
1 GR thành ден0.02243 MKD

GR đến EUR
1 GR thành €0.0003653 EUR

GR đến CAD
1 GR thành C$0.0005707 CAD

GR đến KRW
1 GR thành ₩0.5747 KRW

GR đến JPY
1 GR thành ¥0.05969 JPY

GR đến GBP
1 GR thành £0.0003099 GBP

GR đến BRL
1 GR thành R$0.002322 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден124,344.04 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,646,554.92 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0006215 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден10.79 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден218.66 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,988.96 MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден761.27 MKD

VIRTUAL đến MKD
1 VIRTUAL thành ден117.15 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден34,479.66 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден863.51 MKD
Bảng chuyển đổi từ GR sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Grom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GR thành Denar Macedonia đã thay đổi +20.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.41%, đạt mức cao nhất là 0.02299 MKD và mức thấp nhất là 0.02134 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GR là ден0.02297 MKD , thay đổi -2.34% so với giá hiện tại. Grom đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.39% so với năm trước.
-ден
0.05085MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GR | ден0.01122 | ден0.01149 | -2.41% |
1 GR | ден0.02243 | ден0.02299 | -2.41% |
5 GR | ден0.1122 | ден0.1149 | -2.41% |
10 GR | ден0.2243 | ден0.2299 | -2.41% |
50 GR | ден1.12 | ден1.15 | -2.41% |
100 GR | ден2.24 | ден2.3 | -2.41% |
500 GR | ден11.22 | ден11.49 | -2.41% |
1000 GR | ден22.43 | ден22.99 | -2.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp GR/MKD
1 Grom bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Grom (GR) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.02243.
Tôi có thể mua bao nhiêu GR với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 44.58 GR đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GR sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GR sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GR bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 222.88 GR, trong khi 5 GR sẽ có giá khoảng 0.1122MKD.
Giá cao nhất của GR/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GR tính theo MKD là ден283.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GR/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grom tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grom (GR) đã tăng 20.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grom (GR) đã giảm 2.34% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GR thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grom và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GR/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GR/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GR/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GR/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
