Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRIFFAIN thành MMK

GRIFFAIN/MMK: 1 GRIFFAIN = 142.76 MMK. Giá chuyển đổi 1 GRIFFAIN (GRIFFAIN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 142.76 MMK hôm nay.
GRIFFAIN
GRIFFAIN
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRIFFAIN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GRIFFAIN (GRIFFAIN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRIFFAIN hiện có giá trị là 142.76 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRIFFAIN hiện có giá 142.76 MMK, nghĩa là mua 5 GRIFFAIN sẽ mất 713.78 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.007005 GRIFFAIN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.03502 GRIFFAIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRIFFAIN sang MMK

Chuyển đổi MMK sang GRIFFAIN

GRIFFAIN
Kyat Myanmar
1 GRIFFAIN
142.76  MMK
2 GRIFFAIN
285.51  MMK
5 GRIFFAIN
713.78  MMK
10 GRIFFAIN
1,427.56  MMK
20 GRIFFAIN
2,855.12  MMK
50 GRIFFAIN
7,137.81  MMK
100 GRIFFAIN
14,275.62  MMK
200 GRIFFAIN
28,551.24  MMK
500 GRIFFAIN
71,378.11  MMK
1000 GRIFFAIN
142,756.22  MMK
5000 GRIFFAIN
713,781.11  MMK
10000 GRIFFAIN
1,427,562.22  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRIFFAIN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của GRIFFAIN tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRIFFAIN sang MMK, lên đến 10000 GRIFFAIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
GRIFFAIN
1 MMK
0.007005 GRIFFAIN
10 MMK
0.07005 GRIFFAIN
50 MMK
0.3502 GRIFFAIN
100 MMK
0.7005 GRIFFAIN
2000 MMK
14.01 GRIFFAIN
5000 MMK
35.02 GRIFFAIN
10000 MMK
70.05 GRIFFAIN
50000 MMK
350.25 GRIFFAIN
100000 MMK
700.49 GRIFFAIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GRIFFAIN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo GRIFFAIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GRIFFAIN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRIFFAIN/MMK

GRIFFAIN/MMK: 1 GRIFFAIN = 142.76 MMK; 2025/05/02 09:39:06
Trong 1D vừa qua, GRIFFAIN đã thay đổi -7.48% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GRIFFAIN(GRIFFAIN) đã thay đổi -7.48% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GRIFFAIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GRIFFAIN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của GRIFFAIN/MMK

Giá GRIFFAIN cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 159.76 MMK trong khi giá GRIFFAIN thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 116.93 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GRIFFAIN theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRIFFAIN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
156.82 MMK
159.76 MMK
159.76 MMK
162.7 MMK
Thấp
136.88 MMK
116.93 MMK
116.93 MMK
51.01 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.48%
+9.34%
+18.26%
+6.25%

Thông tin GRIFFAIN

Số liệu thị trường GRIFFAIN sang MMK

GRIFFAIN/MMK:
Ks142.76
Khối lượng GRIFFAIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRIFFAIN:
--
Nguồn cung lưu hành GRIFFAIN:
-- GRIFFAIN

Tỷ giá GRIFFAIN sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GRIFFAIN thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GRIFFAIN là Ks142.76 mỗi GRIFFAIN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks-- MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRIFFAIN. Khối lượng giao dịch của GRIFFAIN đã thay đổi --% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRIFFAIN là Ks--.

Thông tin thêm về GRIFFAIN trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GRIFFAIN phổ biến nhất là GRIFFAIN sang MMK, trong đó mã của GRIFFAIN là GRIFFAIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRIFFAIN sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRIFFAIN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRIFFAIN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRIFFAIN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRIFFAIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GRIFFAIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRIFFAIN đến TWD
1 GRIFFAIN thành NT$2.09 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRIFFAIN đến CNY
1 GRIFFAIN thành ¥0.4934 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRIFFAIN đến USD
1 GRIFFAIN thành $0.06800 USD
popular info Euro
GRIFFAIN đến EUR
1 GRIFFAIN thành €0.06004 EUR
popular info Đô la Canada
GRIFFAIN đến CAD
1 GRIFFAIN thành C$0.09402 CAD
popular info Kyat Myanmar
GRIFFAIN đến MMK
1 GRIFFAIN thành Ks142.76 MMK
popular info Won Hàn Quốc
GRIFFAIN đến KRW
1 GRIFFAIN thành ₩95.91 KRW
popular info Yên Nhật
GRIFFAIN đến JPY
1 GRIFFAIN thành ¥9.87 JPY
popular info Bảng Anh
GRIFFAIN đến GBP
1 GRIFFAIN thành £0.05116 GBP
popular info Real Brazil
GRIFFAIN đến BRL
1 GRIFFAIN thành R$0.3883 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Movement
MOVE đến MMK
1 MOVE thành Ks408.27 MMK
other assets WEMIX
WEMIX đến MMK
1 WEMIX thành Ks735.19 MMK
other assets Immutable
IMX đến MMK
1 IMX thành Ks1,356.34 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks202,997,772.6 MMK
other assets Turbo
TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks11.12 MMK
other assets EOS
EOS đến MMK
1 EOS thành Ks1,568.66 MMK
other assets Quant
QNT đến MMK
1 QNT thành Ks175,415.32 MMK
other assets Bubblemaps
BMT đến MMK
1 BMT thành Ks284.68 MMK
other assets Aethir
ATH đến MMK
1 ATH thành Ks69.9 MMK
other assets Litecoin
LTC đến MMK
1 LTC thành Ks186,224.76 MMK

Bảng chuyển đổi từ GRIFFAIN sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của GRIFFAIN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRIFFAIN thành Kyat Myanmar đã thay đổi +9.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.48%, đạt mức cao nhất là 156.82 MMK và mức thấp nhất là 136.88 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GRIFFAIN là Ks120.71 MMK , thay đổi +18.26% so với giá hiện tại. GRIFFAIN đã thay đổi
+Ks
100.77MMK
, tương đương mức thay đổi +240.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:39 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GRIFFAINKs71.38Ks77.15
-7.48%
1 GRIFFAINKs142.76Ks154.3
-7.48%
5 GRIFFAINKs713.78Ks771.51
-7.48%
10 GRIFFAINKs1,427.56Ks1,543.03
-7.48%
50 GRIFFAINKs7,137.81Ks7,715.14
-7.48%
100 GRIFFAINKs14,275.62Ks15,430.27
-7.48%
500 GRIFFAINKs71,378.11Ks77,151.35
-7.48%
1000 GRIFFAINKs142,756.22Ks154,302.7
-7.48%

Câu Hỏi Thường Gặp GRIFFAIN/MMK

1 GRIFFAIN bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 GRIFFAIN (GRIFFAIN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks142.76.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRIFFAIN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007005 GRIFFAIN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRIFFAIN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRIFFAIN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRIFFAIN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.03502 GRIFFAIN, trong khi 5 GRIFFAIN sẽ có giá khoảng 713.78MMK.
Giá cao nhất của GRIFFAIN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRIFFAIN tính theo MMK là Ks1,348.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRIFFAIN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GRIFFAIN tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GRIFFAIN (GRIFFAIN) đã tăng 9.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GRIFFAIN (GRIFFAIN) đã tăng 18.26% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRIFFAIN thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GRIFFAIN và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRIFFAIN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRIFFAIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRIFFAIN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRIFFAIN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRIFFAIN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GRIFFAIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.