Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EBEN thành SAR

EBEN/SAR: 1 EBEN = 0.004550 SAR. Giá chuyển đổi 1 Green Ben (EBEN) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.004550 SAR hôm nay.
EBEN
EBEN
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EBEN/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Green Ben (EBEN) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EBEN hiện có giá trị là 0.00 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EBEN hiện có giá 0.00 SAR, nghĩa là mua 5 EBEN sẽ mất 0.02 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 219.78 EBEN và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 1,098.88 EBEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EBEN sang SAR

Chuyển đổi SAR sang EBEN

Green Ben
Riyal Ả Rập Xê Út
1 EBEN
0.004550  SAR
2 EBEN
0.009100  SAR
5 EBEN
0.02275  SAR
10 EBEN
0.04550  SAR
20 EBEN
0.09100  SAR
50 EBEN
0.2275  SAR
100 EBEN
0.4550  SAR
200 EBEN
0.9100  SAR
1000 EBEN
4.55  SAR
5000 EBEN
22.75  SAR
10000 EBEN
45.5  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EBEN thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của Green Ben tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EBEN sang SAR, lên đến 10000 EBEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
Green Ben
50 SAR
10,988.79 EBEN
100 SAR
21,977.58 EBEN
200 SAR
43,955.17 EBEN
500 SAR
109,887.92 EBEN
1000 SAR
219,775.84 EBEN
2000 SAR
439,551.67 EBEN
5000 SAR
1,098,879.18 EBEN
10000 SAR
2,197,758.36 EBEN
50000 SAR
10,988,791.79 EBEN
100000 SAR
21,977,583.59 EBEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành EBEN toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo Green Ben đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang EBEN, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EBEN/SAR

EBEN/SAR: 1 EBEN = 0.004550 SAR; 2025/05/10 08:45:13
Trong 1D vừa qua, Green Ben đã thay đổi -0.00% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Green Ben(EBEN) đã thay đổi -0.00% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành EBEN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EBEN sang SAR: Biến động và thay đổi giá của Green Ben/SAR

Giá Green Ben cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.005092 SAR trong khi giá Green Ben thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.004550 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Green Ben theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EBEN theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004550 SAR
0.005092 SAR
0.005317 SAR
0.006527 SAR
Thấp
0.004550 SAR
0.004550 SAR
0.004550 SAR
0.003806 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-10.65%
-2.84%
-18.54%

Thông tin Green Ben

Số liệu thị trường EBEN sang SAR

EBEN/SAR:
ر.س0.004550
Khối lượng EBEN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EBEN:
ر.س126,981.36
Nguồn cung lưu hành EBEN:
27.91M EBEN

Tỷ giá EBEN sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Green Ben thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Green Ben là ر.س0.004550 mỗi EBEN, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س126,981.36 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,907,432 EBEN. Khối lượng giao dịch của Green Ben đã thay đổi 0.00% (ر.س0 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBEN là ر.س0.

Thông tin thêm về Green Ben trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Green Ben phổ biến nhất là EBEN sang SAR, trong đó mã của Green Ben là EBEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EBEN sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EBEN sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EBEN (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBEN bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Green Ben phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EBEN đến TWD
1 EBEN thành NT$0.03670 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EBEN đến CNY
1 EBEN thành ¥0.008784 CNY
popular info Đô la Mỹ
EBEN đến USD
1 EBEN thành $0.001213 USD
popular info Euro
EBEN đến EUR
1 EBEN thành €0.001078 EUR
popular info Đô la Canada
EBEN đến CAD
1 EBEN thành C$0.001691 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
EBEN đến SAR
1 EBEN thành ر.س0.004550 SAR
popular info Won Hàn Quốc
EBEN đến KRW
1 EBEN thành ₩1.69 KRW
popular info Yên Nhật
EBEN đến JPY
1 EBEN thành ¥0.1764 JPY
popular info Bảng Anh
EBEN đến GBP
1 EBEN thành £0.0009117 GBP
popular info Real Brazil
EBEN đến BRL
1 EBEN thành R$0.006859 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Mubarak
MUBARAK đến SAR
1 MUBARAK thành ر.س0.1933 SAR
other assets BNB
BNB đến SAR
1 BNB thành ر.س2,477.48 SAR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến SAR
1 GOAT thành ر.س0.6498 SAR
other assets Bounce Token
AUCTION đến SAR
1 AUCTION thành ر.س51.61 SAR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến SAR
1 PNUT thành ر.س1.39 SAR
other assets dogwifhat
WIF đến SAR
1 WIF thành ر.س3.37 SAR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến SAR
1 TRUMP thành ر.س54.05 SAR
other assets SKYAI
SKYAI đến SAR
1 SKYAI thành ر.س0.1807 SAR
other assets Tutorial
TUT đến SAR
1 TUT thành ر.س0.1142 SAR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến SAR
1 ZKJ thành ر.س8.27 SAR

Bảng chuyển đổi từ EBEN sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của Green Ben đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBEN thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -10.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.004550 SAR và mức thấp nhất là 0.004550 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 EBEN là ر.س0.004683 SAR , thay đổi -2.84% so với giá hiện tại. Green Ben đã thay đổi
-ر.س
0.3535SAR
, tương đương mức thay đổi -98.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EBENر.س0.002275ر.س0.002275
-0.00%
1 EBENر.س0.004550ر.س0.004550
-0.00%
5 EBENر.س0.02275ر.س0.02275
-0.00%
10 EBENر.س0.04550ر.س0.04550
-0.00%
50 EBENر.س0.2275ر.س0.2275
-0.00%
100 EBENر.س0.4550ر.س0.4550
-0.00%
500 EBENر.س2.28ر.س2.28
-0.00%
1000 EBENر.س4.55ر.س4.55
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp EBEN/SAR

1 Green Ben bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 Green Ben (EBEN) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.004550.
Tôi có thể mua bao nhiêu EBEN với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 219.78 EBEN đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EBEN sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EBEN sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EBEN bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 1,098.88 EBEN, trong khi 5 EBEN sẽ có giá khoảng 0.02275SAR.
Giá cao nhất của EBEN/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EBEN tính theo SAR là ر.س7.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EBEN/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Green Ben tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Green Ben (EBEN) đã giảm 10.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Green Ben (EBEN) đã giảm 2.84% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EBEN thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Green Ben và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EBEN/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EBEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EBEN/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EBEN/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EBEN/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Green Ben và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.