Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101814.00 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101814.00 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.71%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101814.00 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRASS thành MNT
GRASS/MNT: 1 GRASS = 5,301.22 MNT. Giá chuyển đổi 1 grass (GRASS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 5,301.22 MNT hôm nay.

GRASS
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRASS/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi grass (GRASS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRASS hiện có giá trị là 5301.22 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRASS hiện có giá 5301.22 MNT, nghĩa là mua 5 GRASS sẽ mất 26506.10 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.0001886 GRASS và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.0009432 GRASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRASS sang MNT
Chuyển đổi MNT sang GRASS
grass
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRASS thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của grass tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRASS sang MNT, lên đến 10000 GRASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
grass
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GRASS toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo grass đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GRASS, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRASS/MNT
GRASS/MNT: 1 GRASS = 5,301.22 MNT; 2025/05/12 19:56:02
Trong 1D vừa qua, grass đã thay đổi -3.06% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy grass(GRASS) đã thay đổi -3.06% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GRASS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GRASS sang MNT: Biến động và thay đổi giá của grass/MNT
Giá grass cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 5,774.9 MNT trong khi giá grass thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 5,176.51 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá grass theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRASS theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5,626.07 MNT | 5,774.9 MNT | 5,807.86 MNT | 9,473.28 MNT |
Thấp | 5,176.51 MNT | 5,176.51 MNT | 4,651.52 MNT | 4,147.6 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.06% | -0.69% | +2.47% | -28.88% |
Thông tin grass
Số liệu thị trường GRASS sang MNT
GRASS/MNT:
₮5,301.22
Khối lượng GRASS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRASS:
--
Nguồn cung lưu hành GRASS:
-- GRASS
Tỷ giá GRASS sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi grass thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của grass là ₮5,301.22 mỗi GRASS, với tổng vốn hoá thị trường của ₮-- MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRASS. Khối lượng giao dịch của grass đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRASS là ₮--.
Thông tin thêm về grass trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá grass phổ biến nhất là GRASS sang MNT, trong đó mã của grass là GRASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77979.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143874.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584963.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8721677.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 98.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRASS sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRASS sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GRASS (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRASS bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi grass phổ biến

GRASS đến TWD
1 GRASS thành NT$47.39 TWD

GRASS đến CNY
1 GRASS thành ¥11.24 CNY

GRASS đến USD
1 GRASS thành $1.56 USD

GRASS đến EUR
1 GRASS thành €1.41 EUR

GRASS đến CAD
1 GRASS thành C$2.19 CAD

GRASS đến KRW
1 GRASS thành ₩2,216.7 KRW

GRASS đến JPY
1 GRASS thành ¥231.84 JPY
GRASS đến MNT
1 GRASS thành ₮5,301.22 MNT

GRASS đến GBP
1 GRASS thành £1.18 GBP

GRASS đến BRL
1 GRASS thành R$8.89 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮345,054,633.22 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮8,453.15 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮3,737 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮578,929.93 MNT

WIF đến MNT
1 WIF thành ₮3,798.37 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04525 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,721.66 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,333,962.66 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮769.19 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮13,246.23 MNT
Bảng chuyển đổi từ GRASS sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của grass đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRASS thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.06%, đạt mức cao nhất là 5,626.07 MNT và mức thấp nhất là 5,176.51 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GRASS là ₮5,173.45 MNT , thay đổi +2.47% so với giá hiện tại. grass đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +3021.80% so với năm trước.
+₮
1,736.04MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRASS | ₮2,650.61 | ₮2,734.2 | -3.06% |
1 GRASS | ₮5,301.22 | ₮5,468.4 | -3.06% |
5 GRASS | ₮26,506.1 | ₮27,342.01 | -3.06% |
10 GRASS | ₮53,012.2 | ₮54,684.01 | -3.06% |
50 GRASS | ₮265,060.99 | ₮273,420.05 | -3.06% |
100 GRASS | ₮530,121.98 | ₮546,840.11 | -3.06% |
500 GRASS | ₮2,650,609.9 | ₮2,734,200.53 | -3.06% |
1000 GRASS | ₮5,301,219.8 | ₮5,468,401.06 | -3.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRASS/MNT
1 grass bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 grass (GRASS) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮5,301.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRASS với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001886 GRASS đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRASS sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRASS sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRASS bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.0009432 GRASS, trong khi 5 GRASS sẽ có giá khoảng 26,506.1MNT.
Giá cao nhất của GRASS/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRASS tính theo MNT là ₮13,466.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRASS/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của grass tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi grass (GRASS) đã giảm 0.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi grass (GRASS) đã tăng 2.47% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRASS thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa grass và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRASS/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRASS/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRASS/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRASS/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của grass và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)

Hướng dẫn mua
NvirWorld (NVIR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
