Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOVI thành IDR

GOVI/IDR: 1 GOVI = 338.21 IDR. Giá chuyển đổi 1 Govi (GOVI) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 338.21 IDR hôm nay.
GOVI
GOVI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOVI/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Govi (GOVI) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOVI hiện có giá trị là 338.21 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOVI hiện có giá 338.21 IDR, nghĩa là mua 5 GOVI sẽ mất 1691.07 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.002957 GOVI và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01478 GOVI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOVI sang IDR

Chuyển đổi IDR sang GOVI

Govi
Rupiah Indonesia
5 GOVI
1,691.07  IDR
10 GOVI
3,382.13  IDR
20 GOVI
6,764.27  IDR
50 GOVI
16,910.67  IDR
100 GOVI
33,821.34  IDR
200 GOVI
67,642.67  IDR
500 GOVI
169,106.69  IDR
1000 GOVI
338,213.37  IDR
5000 GOVI
1,691,066.86  IDR
10000 GOVI
3,382,133.73  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOVI thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Govi tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOVI sang IDR, lên đến 10000 GOVI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Govi
50000 IDR
147.84 GOVI
100000 IDR
295.67 GOVI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành GOVI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Govi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang GOVI, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOVI/IDR

GOVI/IDR: 1 GOVI = 338.21 IDR; 2025/05/10 06:18:17
Trong 1D vừa qua, Govi đã thay đổi +3.64% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Govi(GOVI) đã thay đổi +3.64% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GOVI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GOVI sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Govi/IDR

Giá Govi cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 427.91 IDR trong khi giá Govi thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 267.38 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Govi theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOVI theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
352.1 IDR
427.91 IDR
443.68 IDR
668.6 IDR
Thấp
332.11 IDR
267.38 IDR
237.25 IDR
228.06 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.64%
+17.12%
+31.00%
-48.58%

Thông tin Govi

Số liệu thị trường GOVI sang IDR

GOVI/IDR:
Rp338.21
Khối lượng GOVI 24 giờ:
Rp223,671,499.36
Vốn hóa thị trường GOVI:
Rp9,193,816,447.28
Nguồn cung lưu hành GOVI:
27.18M GOVI

Tỷ giá GOVI sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Govi thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Govi là Rp338.21 mỗi GOVI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp9,193,816,447.28 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,183,480 GOVI. Khối lượng giao dịch của Govi đã thay đổi -39.75% (Rp-147,545,323.14 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOVI là Rp371,216,822.5.

Thông tin thêm về Govi trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Govi phổ biến nhất là GOVI sang IDR, trong đó mã của Govi là GOVI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOVI sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOVI sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOVI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOVI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOVI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Govi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GOVI đến TWD
1 GOVI thành NT$0.6185 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOVI đến CNY
1 GOVI thành ¥0.1480 CNY
popular info Đô la Mỹ
GOVI đến USD
1 GOVI thành $0.02044 USD
popular info Rupiah Indonesia
GOVI đến IDR
1 GOVI thành Rp338.21 IDR
popular info Euro
GOVI đến EUR
1 GOVI thành €0.01817 EUR
popular info Đô la Canada
GOVI đến CAD
1 GOVI thành C$0.02850 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GOVI đến KRW
1 GOVI thành ₩28.54 KRW
popular info Yên Nhật
GOVI đến JPY
1 GOVI thành ¥2.97 JPY
popular info Bảng Anh
GOVI đến GBP
1 GOVI thành £0.01536 GBP
popular info Real Brazil
GOVI đến BRL
1 GOVI thành R$0.1156 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Mubarak
MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp861.17 IDR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp5,830.26 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,947,640.89 IDR
other assets Pyth Network
PYTH đến IDR
1 PYTH thành Rp3,108.77 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,843,865.47 IDR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,726.03 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp237,715.49 IDR
other assets Bounce Token
AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp225,573.42 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2127 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp39,381.55 IDR

Bảng chuyển đổi từ GOVI sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Govi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOVI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +17.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.64%, đạt mức cao nhất là 352.1 IDR và mức thấp nhất là 332.11 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GOVI là Rp258.17 IDR , thay đổi +31.00% so với giá hiện tại. Govi đã thay đổi
-Rp
2,923.95IDR
, tương đương mức thay đổi -89.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GOVIRp169.11Rp163.17
+3.64%
1 GOVIRp338.21Rp326.34
+3.64%
5 GOVIRp1,691.07Rp1,631.71
+3.64%
10 GOVIRp3,382.13Rp3,263.42
+3.64%
50 GOVIRp16,910.67Rp16,317.12
+3.64%
100 GOVIRp33,821.34Rp32,634.25
+3.64%
500 GOVIRp169,106.69Rp163,171.23
+3.64%
1000 GOVIRp338,213.37Rp326,342.46
+3.64%

Câu Hỏi Thường Gặp GOVI/IDR

1 Govi bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Govi (GOVI) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp338.21.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOVI với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002957 GOVI đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOVI sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOVI sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOVI bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01478 GOVI, trong khi 5 GOVI sẽ có giá khoảng 1,691.07IDR.
Giá cao nhất của GOVI/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOVI tính theo IDR là Rp130,892.78. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOVI/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Govi tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Govi (GOVI) đã tăng 17.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Govi (GOVI) đã tăng 31.00% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOVI thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Govi và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOVI/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOVI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOVI/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOVI/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOVI/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Govi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.