Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94436.07 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94436.07 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94436.07 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GORILLA thành NAD
GORILLA/NAD: 1 GORILLA = 0.009916 NAD. Giá chuyển đổi 1 Gorilla (GORILLA) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.009916 NAD hôm nay.

GORILLA
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GORILLA/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gorilla (GORILLA) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GORILLA hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GORILLA hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 GORILLA sẽ mất 0.05 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 100.84 GORILLA và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 504.22 GORILLA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GORILLA sang NAD
Chuyển đổi NAD sang GORILLA
Gorilla
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GORILLA thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Gorilla tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GORILLA sang NAD, lên đến 10000 GORILLA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Gorilla
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành GORILLA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Gorilla đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang GORILLA, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GORILLA/NAD
GORILLA/NAD: 1 GORILLA = 0.009916 NAD; 2025/05/06 07:29:50
Trong 1D vừa qua, Gorilla đã thay đổi +0.94% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gorilla(GORILLA) đã thay đổi +0.94% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành GORILLA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GORILLA sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Gorilla/NAD
Giá Gorilla cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.009937 NAD trong khi giá Gorilla thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.009354 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gorilla theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GORILLA theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009917 NAD | 0.009937 NAD | 0.009937 NAD | 0.02010 NAD |
Thấp | 0.009778 NAD | 0.009354 NAD | 0.007923 NAD | 0.007923 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.94% | +4.56% | -0.32% | -50.00% |
Thông tin Gorilla
Số liệu thị trường GORILLA sang NAD
GORILLA/NAD:
N$0.009916
Khối lượng GORILLA 24 giờ:
N$2,261,974.56
Vốn hóa thị trường GORILLA:
N$8,454,909.79
Nguồn cung lưu hành GORILLA:
852.62M GORILLA
Tỷ giá GORILLA sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gorilla thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gorilla là N$0.009916 mỗi GORILLA, với tổng vốn hoá thị trường của N$8,454,909.79 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 852,622,000 GORILLA. Khối lượng giao dịch của Gorilla đã thay đổi -2.88% (N$-67,035.91 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GORILLA là N$2,329,010.47.
Thông tin thêm về Gorilla trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gorilla phổ biến nhất là GORILLA sang NAD, trong đó mã của Gorilla là GORILLA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GORILLA sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GORILLA sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GORILLA (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GORILLA bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GORILLA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gorilla phổ biến

GORILLA đến TWD
1 GORILLA thành NT$0.01597 TWD

GORILLA đến CNY
1 GORILLA thành ¥0.003840 CNY

GORILLA đến USD
1 GORILLA thành $0.0005310 USD

GORILLA đến EUR
1 GORILLA thành €0.0004692 EUR

GORILLA đến CAD
1 GORILLA thành C$0.0007339 CAD

GORILLA đến KRW
1 GORILLA thành ₩0.7329 KRW

GORILLA đến JPY
1 GORILLA thành ¥0.07635 JPY

GORILLA đến GBP
1 GORILLA thành £0.0003994 GBP
GORILLA đến NAD
1 GORILLA thành N$0.009916 NAD

GORILLA đến BRL
1 GORILLA thành R$0.003021 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

WLTH đến NAD
1 WLTH thành N$0.1487 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,765,404.06 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,742.23 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$39.41 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$63.2 NAD

PARTI đến NAD
1 PARTI thành N$4.95 NAD

LRC đến NAD
1 LRC thành N$2.07 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,720.44 NAD

TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$205.43 NAD

FORM đến NAD
1 FORM thành N$47.41 NAD
Bảng chuyển đổi từ GORILLA sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Gorilla đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GORILLA thành Đô la Namibia đã thay đổi +4.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.94%, đạt mức cao nhất là 0.009917 NAD và mức thấp nhất là 0.009778 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GORILLA là N$0.009948 NAD , thay đổi -0.32% so với giá hiện tại. Gorilla đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.90% so với năm trước.
-N$
0.06042NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GORILLA | N$0.004958 | N$0.004912 | +0.94% |
1 GORILLA | N$0.009916 | N$0.009824 | +0.94% |
5 GORILLA | N$0.04958 | N$0.04912 | +0.94% |
10 GORILLA | N$0.09916 | N$0.09824 | +0.94% |
50 GORILLA | N$0.4958 | N$0.4912 | +0.94% |
100 GORILLA | N$0.9916 | N$0.9824 | +0.94% |
500 GORILLA | N$4.96 | N$4.91 | +0.94% |
1000 GORILLA | N$9.92 | N$9.82 | +0.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp GORILLA/NAD
1 Gorilla bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Gorilla (GORILLA) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.009916.
Tôi có thể mua bao nhiêu GORILLA với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 100.84 GORILLA đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GORILLA sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GORILLA sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GORILLA bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 504.22 GORILLA, trong khi 5 GORILLA sẽ có giá khoảng 0.04958NAD.
Giá cao nhất của GORILLA/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GORILLA tính theo NAD là N$0.4508. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GORILLA/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gorilla tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gorilla (GORILLA) đã tăng 4.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gorilla (GORILLA) đã giảm 0.32% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GORILLA thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gorilla và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GORILLA/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GORILLA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GORILLA/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GORILLA/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GORILLA/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gorilla và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
