Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOFX thành OMR

GOFX/OMR: 1 GOFX = 0.0009149 OMR. Giá chuyển đổi 1 GooseFX (GOFX) thành Rial Oman (OMR) là 0.0009149 OMR hôm nay.
GOFX
GOFX
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOFX/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GooseFX (GOFX) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOFX hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOFX hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 GOFX sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,093.04 GOFX và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 5,465.21 GOFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOFX sang OMR

Chuyển đổi OMR sang GOFX

GooseFX
Rial Oman
1 GOFX
0.0009149  OMR
2 GOFX
0.001830  OMR
5 GOFX
0.004574  OMR
10 GOFX
0.009149  OMR
20 GOFX
0.01830  OMR
50 GOFX
0.04574  OMR
100 GOFX
0.09149  OMR
200 GOFX
0.1830  OMR
500 GOFX
0.4574  OMR
1000 GOFX
0.9149  OMR
5000 GOFX
4.57  OMR
10000 GOFX
9.15  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOFX thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của GooseFX tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOFX sang OMR, lên đến 10000 GOFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
GooseFX
10 OMR
10,930.42 GOFX
100 OMR
109,304.2 GOFX
200 OMR
218,608.4 GOFX
1000 OMR
1,093,042 GOFX
2000 OMR
2,186,084.01 GOFX
5000 OMR
5,465,210.01 GOFX
10000 OMR
10,930,420.03 GOFX
50000 OMR
54,652,100.14 GOFX
100000 OMR
109,304,200.28 GOFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành GOFX toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo GooseFX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang GOFX, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOFX/OMR

GOFX/OMR: 1 GOFX = 0.0009149 OMR; 2025/05/05 16:19:38
Trong 1D vừa qua, GooseFX đã thay đổi -3.35% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GooseFX(GOFX) đã thay đổi -3.35% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành GOFX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GOFX sang OMR: Biến động và thay đổi giá của GooseFX/OMR

Giá GooseFX cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0009648 OMR trong khi giá GooseFX thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0009091 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GooseFX theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOFX theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009473 OMR
0.0009648 OMR
0.0009758 OMR
0.001497 OMR
Thấp
0.0009091 OMR
0.0009091 OMR
0.0008442 OMR
0.0008442 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.35%
-4.34%
-5.81%
-33.55%

Thông tin GooseFX

Số liệu thị trường GOFX sang OMR

GOFX/OMR:
ر.ع.0.0009149
Khối lượng GOFX 24 giờ:
ر.ع.6,547.51
Vốn hóa thị trường GOFX:
--
Nguồn cung lưu hành GOFX:
0 GOFX

Tỷ giá GOFX sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GooseFX thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GooseFX là ر.ع.0.0009149 mỗi GOFX, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOFX. Khối lượng giao dịch của GooseFX đã thay đổi +14.05% (ر.ع.806.72 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOFX là ر.ع.5,740.79.

Thông tin thêm về GooseFX trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GooseFX phổ biến nhất là GOFX sang OMR, trong đó mã của GooseFX là GOFX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130552.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533528.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954357.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOFX sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOFX sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOFX (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOFX bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GooseFX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GOFX đến TWD
1 GOFX thành NT$0.06937 TWD
popular info Rial Oman
GOFX đến OMR
1 GOFX thành ر.ع.0.0009149 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOFX đến CNY
1 GOFX thành ¥0.01722 CNY
popular info Đô la Mỹ
GOFX đến USD
1 GOFX thành $0.002376 USD
popular info Euro
GOFX đến EUR
1 GOFX thành €0.002094 EUR
popular info Đô la Canada
GOFX đến CAD
1 GOFX thành C$0.003284 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GOFX đến KRW
1 GOFX thành ₩3.27 KRW
popular info Yên Nhật
GOFX đến JPY
1 GOFX thành ¥0.3414 JPY
popular info Bảng Anh
GOFX đến GBP
1 GOFX thành £0.001785 GBP
popular info Real Brazil
GOFX đến BRL
1 GOFX thành R$0.01342 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.36,189.42 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.694.9 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8161 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.32 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.55.47 OMR
other assets Litecoin
LTC đến OMR
1 LTC thành ر.ع.33.03 OMR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến OMR
1 VIRTUAL thành ر.ع.0.6432 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.06520 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.229.95 OMR
other assets New XAI gork
gork đến OMR
1 gork thành ر.ع.0.02077 OMR

Bảng chuyển đổi từ GOFX sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của GooseFX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOFX thành Rial Oman đã thay đổi -4.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.35%, đạt mức cao nhất là 0.0009473 OMR và mức thấp nhất là 0.0009091 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 GOFX là ر.ع.0.0009713 OMR , thay đổi -5.81% so với giá hiện tại. GooseFX đã thay đổi
-ر.ع.
0.006359OMR
, tương đương mức thay đổi -87.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GOFXر.ع.0.0004574ر.ع.0.0004733
-3.35%
1 GOFXر.ع.0.0009149ر.ع.0.0009466
-3.35%
5 GOFXر.ع.0.004574ر.ع.0.004733
-3.35%
10 GOFXر.ع.0.009149ر.ع.0.009466
-3.35%
50 GOFXر.ع.0.04574ر.ع.0.04733
-3.35%
100 GOFXر.ع.0.09149ر.ع.0.09466
-3.35%
500 GOFXر.ع.0.4574ر.ع.0.4733
-3.35%
1000 GOFXر.ع.0.9149ر.ع.0.9466
-3.35%

Câu Hỏi Thường Gặp GOFX/OMR

1 GooseFX bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 GooseFX (GOFX) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0009149.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOFX với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,093.04 GOFX đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOFX sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOFX sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOFX bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 5,465.21 GOFX, trong khi 5 GOFX sẽ có giá khoảng 0.004574OMR.
Giá cao nhất của GOFX/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOFX tính theo OMR là ر.ع.0.1847. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOFX/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GooseFX tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GooseFX (GOFX) đã giảm 4.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GooseFX (GOFX) đã giảm 5.81% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOFX thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GooseFX và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOFX/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOFX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOFX/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOFX/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOFX/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GooseFX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.