Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOO thành ISK

GOO/ISK: 1 GOO = 0.0002343 ISK. Giá chuyển đổi 1 Gooeys (GOO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.0002343 ISK hôm nay.
GOO
GOO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gooeys (GOO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOO hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOO hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 GOO sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4,267.78 GOO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 21,338.89 GOO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang GOO

Gooeys
Króna Iceland
1 GOO
0.0002343  ISK
2 GOO
0.0004686  ISK
5 GOO
0.001172  ISK
10 GOO
0.002343  ISK
20 GOO
0.004686  ISK
50 GOO
0.01172  ISK
100 GOO
0.02343  ISK
200 GOO
0.04686  ISK
500 GOO
0.1172  ISK
1000 GOO
0.2343  ISK
10000 GOO
2.34  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Gooeys tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOO sang ISK, lên đến 10000 GOO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Gooeys
50 ISK
213,388.86 GOO
100 ISK
426,777.72 GOO
200 ISK
853,555.44 GOO
500 ISK
2,133,888.6 GOO
1000 ISK
4,267,777.19 GOO
2000 ISK
8,535,554.38 GOO
5000 ISK
21,338,885.96 GOO
10000 ISK
42,677,771.92 GOO
50000 ISK
213,388,859.62 GOO
100000 ISK
426,777,719.25 GOO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GOO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Gooeys đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GOO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOO/ISK

GOO/ISK: 1 GOO = 0.0002343 ISK; 2025/05/14 16:50:26
Trong 1D vừa qua, Gooeys đã thay đổi -1.72% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gooeys(GOO) đã thay đổi -1.72% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GOO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GOO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Gooeys/ISK

Giá Gooeys cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.0002465 ISK trong khi giá Gooeys thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.0001921 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gooeys theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002405 ISK
0.0002465 ISK
0.0002465 ISK
0.0002978 ISK
Thấp
0.0002336 ISK
0.0001921 ISK
0.0001656 ISK
0.0001500 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.72%
+12.32%
+37.14%
-18.76%

Thông tin Gooeys

Số liệu thị trường GOO sang ISK

GOO/ISK:
kr0.0002343
Khối lượng GOO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOO:
--
Nguồn cung lưu hành GOO:
0 GOO

Tỷ giá GOO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gooeys thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gooeys là kr0.0002343 mỗi GOO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOO. Khối lượng giao dịch của Gooeys đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOO là kr0.

Thông tin thêm về Gooeys trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gooeys phổ biến nhất là GOO sang ISK, trong đó mã của Gooeys là GOO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gooeys phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GOO đến TWD
1 GOO thành NT$0.{4}5485 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOO đến CNY
1 GOO thành ¥0.{4}1304 CNY
popular info Króna Iceland
GOO đến ISK
1 GOO thành kr0.0002343 ISK
popular info Đô la Mỹ
GOO đến USD
1 GOO thành $0.{5}1810 USD
popular info Euro
GOO đến EUR
1 GOO thành €0.{5}1615 EUR
popular info Đô la Canada
GOO đến CAD
1 GOO thành C$0.{5}2528 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GOO đến KRW
1 GOO thành ₩0.002529 KRW
popular info Yên Nhật
GOO đến JPY
1 GOO thành ¥0.0002646 JPY
popular info Bảng Anh
GOO đến GBP
1 GOO thành £0.{5}1362 GBP
popular info Real Brazil
GOO đến BRL
1 GOO thành R$0.{4}1015 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr335,329.51 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr134.05 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.42 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr72.95 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr1.54 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr169.05 ISK
other assets Ondo
ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr134.64 ISK
other assets Raydium
RAY đến ISK
1 RAY thành kr449.43 ISK
other assets Walrus
WAL đến ISK
1 WAL thành kr92.84 ISK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến ISK
1 SATS thành kr0.{5}8001 ISK

Bảng chuyển đổi từ GOO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Gooeys đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOO thành Króna Iceland đã thay đổi +12.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.72%, đạt mức cao nhất là 0.0002405 ISK và mức thấp nhất là 0.0002336 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GOO là kr0.0001703 ISK , thay đổi +37.14% so với giá hiện tại. Gooeys đã thay đổi
-kr
0.0003833ISK
, tương đương mức thay đổi -61.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:50 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GOOkr0.0001172kr0.0001192
-1.72%
1 GOOkr0.0002343kr0.0002385
-1.72%
5 GOOkr0.001172kr0.001192
-1.72%
10 GOOkr0.002343kr0.002385
-1.72%
50 GOOkr0.01172kr0.01192
-1.72%
100 GOOkr0.02343kr0.02385
-1.72%
500 GOOkr0.1172kr0.1192
-1.72%
1000 GOOkr0.2343kr0.2385
-1.72%

Câu Hỏi Thường Gặp GOO/ISK

1 Gooeys bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Gooeys (GOO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.0002343.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,267.78 GOO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 21,338.89 GOO, trong khi 5 GOO sẽ có giá khoảng 0.001172ISK.
Giá cao nhất của GOO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOO tính theo ISK là kr0.1229. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gooeys tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gooeys (GOO) đã tăng 12.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gooeys (GOO) đã tăng 37.14% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gooeys và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gooeys và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.