Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97660.00 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97660.00 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97660.00 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GONE thành MNT
GONE/MNT: 1 GONE = 0.005889 MNT. Giá chuyển đổi 1 GONE (GONE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.005889 MNT hôm nay.

GONE
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GONE/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GONE (GONE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GONE hiện có giá trị là 0.01 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GONE hiện có giá 0.01 MNT, nghĩa là mua 5 GONE sẽ mất 0.03 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 169.82 GONE và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 849.1 GONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GONE sang MNT
Chuyển đổi MNT sang GONE
GONE
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GONE thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của GONE tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GONE sang MNT, lên đến 10000 GONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
GONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GONE toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo GONE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GONE, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GONE/MNT
GONE/MNT: 1 GONE = 0.005889 MNT; 2025/05/02 16:21:53
Trong 1D vừa qua, GONE đã thay đổi +4.06% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GONE(GONE) đã thay đổi +4.06% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GONE sang MNT: Biến động và thay đổi giá của GONE/MNT
Giá GONE cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.006103 MNT trong khi giá GONE thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.004927 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GONE theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GONE theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006103 MNT | 0.006103 MNT | 0.006758 MNT | 0.01052 MNT |
Thấp | 0.005661 MNT | 0.004927 MNT | 0.003455 MNT | 0.003455 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.06% | +1.56% | +64.63% | -45.84% |
Thông tin GONE
Số liệu thị trường GONE sang MNT
GONE/MNT:
₮0.005889
Khối lượng GONE 24 giờ:
₮3,370,782.11
Vốn hóa thị trường GONE:
--
Nguồn cung lưu hành GONE:
0 GONE
Tỷ giá GONE sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GONE thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GONE là ₮0.005889 mỗi GONE, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GONE. Khối lượng giao dịch của GONE đã thay đổi +50.29% (₮1,127,867.54 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GONE là ₮2,242,914.58.
Thông tin thêm về GONE trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GONE phổ biến nhất là GONE sang MNT, trong đó mã của GONE là GONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GONE sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GONE sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GONE (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GONE bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GONE phổ biến

GONE đến TWD
1 GONE thành NT$0.{4}5335 TWD

GONE đến CNY
1 GONE thành ¥0.{4}1257 CNY

GONE đến USD
1 GONE thành $0.{5}1733 USD

GONE đến EUR
1 GONE thành €0.{5}1525 EUR

GONE đến CAD
1 GONE thành C$0.{5}2387 CAD

GONE đến KRW
1 GONE thành ₩0.002419 KRW
GONE đến MNT
1 GONE thành ₮0.005889 MNT

GONE đến JPY
1 GONE thành ¥0.0002497 JPY

GONE đến GBP
1 GONE thành £0.{5}1301 GBP

GONE đến BRL
1 GONE thành R$0.{5}9760 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮19.16 MNT

WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮1,598.47 MNT

MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮668.99 MNT

IMX đến MNT
1 IMX thành ₮2,167.6 MNT

STO đến MNT
1 STO thành ₮639.96 MNT

EOS đến MNT
1 EOS thành ₮2,532.63 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮11,768.15 MNT

BMT đến MNT
1 BMT thành ₮455.35 MNT

PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,809.82 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮623.06 MNT
Bảng chuyển đổi từ GONE sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của GONE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GONE thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +1.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.06%, đạt mức cao nhất là 0.006103 MNT và mức thấp nhất là 0.005661 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GONE là ₮0.003570 MNT , thay đổi +64.63% so với giá hiện tại. GONE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.57% so với năm trước.
-₮
0.07361MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GONE | ₮0.002944 | ₮0.002829 | +4.06% |
1 GONE | ₮0.005889 | ₮0.005658 | +4.06% |
5 GONE | ₮0.02944 | ₮0.02829 | +4.06% |
10 GONE | ₮0.05889 | ₮0.05658 | +4.06% |
50 GONE | ₮0.2944 | ₮0.2829 | +4.06% |
100 GONE | ₮0.5889 | ₮0.5658 | +4.06% |
500 GONE | ₮2.94 | ₮2.83 | +4.06% |
1000 GONE | ₮5.89 | ₮5.66 | +4.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp GONE/MNT
1 GONE bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 GONE (GONE) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.005889.
Tôi có thể mua bao nhiêu GONE với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 169.82 GONE đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GONE sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GONE sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GONE bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 849.1 GONE, trong khi 5 GONE sẽ có giá khoảng 0.02944MNT.
Giá cao nhất của GONE/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GONE tính theo MNT là ₮0.4983. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GONE/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GONE tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GONE (GONE) đã tăng 1.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GONE (GONE) đã tăng 64.63% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GONE thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GONE và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GONE/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GONE/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GONE/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GONE/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GONE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
