Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102394.74 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102394.74 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102394.74 (-1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNTP thành ILS
MNTP/ILS: 1 MNTP = 0.09743 ILS. Giá chuyển đổi 1 GoldMint (MNTP) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.09743 ILS hôm nay.

MNTP
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNTP/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoldMint (MNTP) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNTP hiện có giá trị là 0.10 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNTP hiện có giá 0.10 ILS, nghĩa là mua 5 MNTP sẽ mất 0.49 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 10.26 MNTP và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 51.32 MNTP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNTP sang ILS
Chuyển đổi ILS sang MNTP
GoldMint
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNTP thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của GoldMint tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNTP sang ILS, lên đến 10000 MNTP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
GoldMint
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành MNTP toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo GoldMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang MNTP, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNTP/ILS
MNTP/ILS: 1 MNTP = 0.09743 ILS; 2025/05/19 12:44:26
Trong 1D vừa qua, GoldMint đã thay đổi +1.58% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoldMint(MNTP) đã thay đổi +1.58% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành MNTP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MNTP sang ILS: Biến động và thay đổi giá của GoldMint/ILS
Giá GoldMint cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.09756 ILS trong khi giá GoldMint thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.07737 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoldMint theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNTP theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09756 ILS | 0.09756 ILS | 0.09756 ILS | 0.1246 ILS |
Thấp | 0.09502 ILS | 0.07737 ILS | 0.07737 ILS | 0.07461 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.58% | +25.91% | +25.91% | -21.80% |
Thông tin GoldMint
Số liệu thị trường MNTP sang ILS
MNTP/ILS:
₪0.09743
Khối lượng MNTP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MNTP:
--
Nguồn cung lưu hành MNTP:
0 MNTP
Tỷ giá MNTP sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GoldMint thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GoldMint là ₪0.09743 mỗi MNTP, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNTP. Khối lượng giao dịch của GoldMint đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTP là ₪--.
Thông tin thêm về GoldMint trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoldMint phổ biến nhất là MNTP sang ILS, trong đó mã của GoldMint là MNTP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103204.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2362.92 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91584.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77104.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143898.58 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584531.86 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8815379.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNTP sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNTP sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNTP (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTP bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GoldMint phổ biến

MNTP đến TWD
1 MNTP thành NT$0.8270 TWD

MNTP đến CNY
1 MNTP thành ¥0.1979 CNY

MNTP đến USD
1 MNTP thành $0.02743 USD
MNTP đến ILS
1 MNTP thành ₪0.09743 ILS

MNTP đến EUR
1 MNTP thành €0.02434 EUR

MNTP đến CAD
1 MNTP thành C$0.03824 CAD

MNTP đến KRW
1 MNTP thành ₩38.14 KRW

MNTP đến JPY
1 MNTP thành ¥3.97 JPY

MNTP đến GBP
1 MNTP thành £0.02049 GBP

MNTP đến BRL
1 MNTP thành R$0.1553 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪6.89 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪363,194.34 ILS

XTER đến ILS
1 XTER thành ₪0.9235 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪8,483.21 ILS

XEM đến ILS
1 XEM thành ₪0.05105 ILS

STMX đến ILS
1 STMX thành ₪0.01119 ILS

KAITO đến ILS
1 KAITO thành ₪6.41 ILS

SFP đến ILS
1 SFP thành ₪1.97 ILS

PRO đến ILS
1 PRO thành ₪3.04 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪571.08 ILS
Bảng chuyển đổi từ MNTP sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của GoldMint đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTP thành Shekel Israel mới đã thay đổi +25.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.58%, đạt mức cao nhất là 0.09756 ILS và mức thấp nhất là 0.09502 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTP là ₪0.07737 ILS , thay đổi +25.91% so với giá hiện tại. GoldMint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.26% so với năm trước.
-₪
0.2195ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNTP | ₪0.04871 | ₪0.04796 | +1.58% |
1 MNTP | ₪0.09743 | ₪0.09591 | +1.58% |
5 MNTP | ₪0.4871 | ₪0.4796 | +1.58% |
10 MNTP | ₪0.9743 | ₪0.9591 | +1.58% |
50 MNTP | ₪4.87 | ₪4.8 | +1.58% |
100 MNTP | ₪9.74 | ₪9.59 | +1.58% |
500 MNTP | ₪48.71 | ₪47.96 | +1.58% |
1000 MNTP | ₪97.43 | ₪95.91 | +1.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNTP/ILS
1 GoldMint bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 GoldMint (MNTP) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.09743.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNTP với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.26 MNTP đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNTP sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNTP sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNTP bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 51.32 MNTP, trong khi 5 MNTP sẽ có giá khoảng 0.4871ILS.
Giá cao nhất của MNTP/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNTP tính theo ILS là ₪33.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNTP/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoldMint tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoldMint (MNTP) đã tăng 25.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoldMint (MNTP) đã tăng 25.91% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNTP thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoldMint và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNTP/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNTP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNTP/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNTP/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNTP/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoldMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Tron (TRX)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
