Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103886.75 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103886.75 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103886.75 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GLC thành MKD
GLC/MKD: 1 GLC = 0.5113 MKD. Giá chuyển đổi 1 Goldcoin (GLC) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.5113 MKD hôm nay.

GLC
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GLC/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Goldcoin (GLC) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GLC hiện có giá trị là 0.51 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GLC hiện có giá 0.51 MKD, nghĩa là mua 5 GLC sẽ mất 2.56 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.96 GLC và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 9.78 GLC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GLC sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GLC
Goldcoin
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GLC thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Goldcoin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GLC sang MKD, lên đến 10000 GLC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Goldcoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GLC toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Goldcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GLC, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GLC/MKD
GLC/MKD: 1 GLC = 0.5113 MKD; 2025/05/15 18:05:49
Trong 1D vừa qua, Goldcoin đã thay đổi +4.25% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Goldcoin(GLC) đã thay đổi +4.25% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GLC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GLC sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Goldcoin/MKD
Giá Goldcoin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.6247 MKD trong khi giá Goldcoin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.4114 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Goldcoin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GLC theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5113 MKD | 0.6247 MKD | 0.7401 MKD | 1.46 MKD |
Thấp | 0.4899 MKD | 0.4114 MKD | 0.3577 MKD | 0.2889 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.25% | +40.26% | -12.36% | -4.42% |
Thông tin Goldcoin
Số liệu thị trường GLC sang MKD
GLC/MKD:
ден0.5113
Khối lượng GLC 24 giờ:
ден958.19
Vốn hóa thị trường GLC:
ден22,336,353.51
Nguồn cung lưu hành GLC:
43.68M GLC
Tỷ giá GLC sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Goldcoin thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Goldcoin là ден0.5113 mỗi GLC, với tổng vốn hoá thị trường của ден22,336,353.51 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 43,681,420 GLC. Khối lượng giao dịch của Goldcoin đã thay đổi -30.02% (ден-411.14 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GLC là ден1,369.33.
Thông tin thêm về Goldcoin trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Goldcoin phổ biến nhất là GLC sang MKD, trong đó mã của Goldcoin là GLC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91301.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142631.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577762.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8721652.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GLC sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GLC sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GLC (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GLC bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GLC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Goldcoin phổ biến

GLC đến TWD
1 GLC thành NT$0.2803 TWD

GLC đến CNY
1 GLC thành ¥0.06699 CNY

GLC đến USD
1 GLC thành $0.009291 USD
GLC đến MKD
1 GLC thành ден0.5113 MKD

GLC đến EUR
1 GLC thành €0.008312 EUR

GLC đến CAD
1 GLC thành C$0.01299 CAD

GLC đến KRW
1 GLC thành ₩12.97 KRW

GLC đến JPY
1 GLC thành ¥1.35 JPY

GLC đến GBP
1 GLC thành £0.006990 GBP

GLC đến BRL
1 GLC thành R$0.05260 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,721,414.75 MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден149.91 MKD

ATH đến MKD
1 ATH thành ден3.02 MKD

MBX đến MKD
1 MBX thành ден12.69 MKD

CVC đến MKD
1 CVC thành ден8.04 MKD

LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден16.65 MKD

TAO đến MKD
1 TAO thành ден24,627.11 MKD

D đến MKD
1 D thành ден2.67 MKD

BGB đến MKD
1 BGB thành ден268.41 MKD

MASK đến MKD
1 MASK thành ден85.49 MKD
Bảng chuyển đổi từ GLC sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Goldcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GLC thành Denar Macedonia đã thay đổi +40.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.25%, đạt mức cao nhất là 0.5113 MKD và mức thấp nhất là 0.4899 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GLC là ден0.5834 MKD , thay đổi -12.36% so với giá hiện tại. Goldcoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.43% so với năm trước.
+ден
0.002199MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GLC | ден0.2557 | ден0.2452 | +4.25% |
1 GLC | ден0.5113 | ден0.4905 | +4.25% |
5 GLC | ден2.56 | ден2.45 | +4.25% |
10 GLC | ден5.11 | ден4.9 | +4.25% |
50 GLC | ден25.57 | ден24.52 | +4.25% |
100 GLC | ден51.13 | ден49.05 | +4.25% |
500 GLC | ден255.67 | ден245.25 | +4.25% |
1000 GLC | ден511.35 | ден490.49 | +4.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp GLC/MKD
1 Goldcoin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Goldcoin (GLC) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.5113.
Tôi có thể mua bao nhiêu GLC với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.96 GLC đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GLC sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GLC sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GLC bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 9.78 GLC, trong khi 5 GLC sẽ có giá khoảng 2.56MKD.
Giá cao nhất của GLC/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GLC tính theo MKD là ден808.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GLC/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Goldcoin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Goldcoin (GLC) đã tăng 40.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Goldcoin (GLC) đã giảm 12.36% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GLC thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Goldcoin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GLC/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GLC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GLC/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GLC/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GLC/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Goldcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)

Hướng dẫn mua
Chad Coin (CHAD)

Hướng dẫn mua
Rekt (REKT)

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
