Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KAU thành GBP

KAU/GBP: 1 KAU = 80.62 GBP. Giá chuyển đổi 1 Gold (KAU) thành Bảng Anh (GBP) là 80.62 GBP hôm nay.
KAU
KAU
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAU/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gold (KAU) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAU hiện có giá trị là 80.62 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAU hiện có giá 80.62 GBP, nghĩa là mua 5 KAU sẽ mất 403.08 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 0.01240 KAU và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 0.06202 KAU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KAU sang GBP

Chuyển đổi GBP sang KAU

Gold
Bảng Anh
20 KAU
1,612.34  GBP
50 KAU
4,030.85  GBP
100 KAU
8,061.7  GBP
200 KAU
16,123.4  GBP
500 KAU
40,308.49  GBP
1000 KAU
80,616.98  GBP
5000 KAU
403,084.91  GBP
10000 KAU
806,169.82  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAU thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Gold tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAU sang GBP, lên đến 10000 KAU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Gold
100000 GBP
1,240.43 KAU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành KAU toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang KAU, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KAU/GBP

KAU/GBP: 1 KAU = 80.62 GBP; 2025/05/05 22:30:59
Trong 1D vừa qua, Gold đã thay đổi +3.28% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gold(KAU) đã thay đổi +3.28% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành KAU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KAU sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Gold/GBP

Giá Gold cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 81.34 GBP trong khi giá Gold thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 77.19 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gold theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAU theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
80.96 GBP
81.34 GBP
84.94 GBP
84.94 GBP
Thấp
77.19 GBP
77.19 GBP
69.34 GBP
68.34 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.28%
+0.26%
+9.29%
+16.94%

Thông tin Gold

Số liệu thị trường KAU sang GBP

KAU/GBP:
£80.62
Khối lượng KAU 24 giờ:
£56,333.44
Vốn hóa thị trường KAU:
--
Nguồn cung lưu hành KAU:
0 KAU

Tỷ giá KAU sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gold thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gold là £80.62 mỗi KAU, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KAU. Khối lượng giao dịch của Gold đã thay đổi +3243.94% (£54,648.8 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAU là £1,684.64.

Thông tin thêm về Gold trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gold phổ biến nhất là KAU sang GBP, trong đó mã của Gold là KAU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83498.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130533.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537363.55 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956303.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KAU sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KAU sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KAU (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAU bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gold phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KAU đến TWD
1 KAU thành NT$3,127.36 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KAU đến CNY
1 KAU thành ¥776.16 CNY
popular info Đô la Mỹ
KAU đến USD
1 KAU thành $107.17 USD
popular info Euro
KAU đến EUR
1 KAU thành €94.73 EUR
popular info Đô la Canada
KAU đến CAD
1 KAU thành C$148.09 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KAU đến KRW
1 KAU thành ₩147,463.26 KRW
popular info Yên Nhật
KAU đến JPY
1 KAU thành ¥15,409.57 JPY
popular info Bảng Anh
KAU đến GBP
1 KAU thành £80.62 GBP
popular info Real Brazil
KAU đến BRL
1 KAU thành R$609.65 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £71,396.82 GBP
other assets XRP
XRP đến GBP
1 XRP thành £1.61 GBP
other assets Ethereum
ETH đến GBP
1 ETH thành £1,370.58 GBP
other assets Solana
SOL đến GBP
1 SOL thành £110.63 GBP
other assets Sui
SUI đến GBP
1 SUI thành £2.57 GBP
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến GBP
1 TRUMP thành £8.45 GBP
other assets Litecoin
LTC đến GBP
1 LTC thành £62.85 GBP
other assets BNB
BNB đến GBP
1 BNB thành £450.62 GBP
other assets Cardano
ADA đến GBP
1 ADA thành £0.4996 GBP
other assets Chainlink
LINK đến GBP
1 LINK thành £10.28 GBP

Bảng chuyển đổi từ KAU sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Gold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAU thành Bảng Anh đã thay đổi +0.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.28%, đạt mức cao nhất là 80.96 GBP và mức thấp nhất là 77.19 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 KAU là £73.76 GBP , thay đổi +9.29% so với giá hiện tại. Gold đã thay đổi
+£
2.23GBP
, tương đương mức thay đổi +44.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:30 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KAU£40.31£39.03
+3.28%
1 KAU£80.62£78.05
+3.28%
5 KAU£403.08£390.27
+3.28%
10 KAU£806.17£780.54
+3.28%
50 KAU£4,030.85£3,902.69
+3.28%
100 KAU£8,061.7£7,805.37
+3.28%
500 KAU£40,308.49£39,026.87
+3.28%
1000 KAU£80,616.98£78,053.74
+3.28%

Câu Hỏi Thường Gặp KAU/GBP

1 Gold bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Gold (KAU) trong Bảng Anh (GBP) là £80.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAU với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01240 KAU đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAU sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAU sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAU bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 0.06202 KAU, trong khi 5 KAU sẽ có giá khoảng 403.08GBP.
Giá cao nhất của KAU/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAU tính theo GBP là £124.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAU/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gold tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gold (KAU) đã tăng 0.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gold (KAU) đã tăng 9.29% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAU thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gold và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAU/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAU/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAU/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAU/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.