Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.06%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94288.85 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.06%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94288.85 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.06%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94288.85 (+0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOL thành MKD
GOL/MKD: 1 GOL = 0.04352 MKD. Giá chuyển đổi 1 GogolCoin (GOL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.04352 MKD hôm nay.

GOL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GogolCoin (GOL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOL hiện có giá trị là 0.04 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOL hiện có giá 0.04 MKD, nghĩa là mua 5 GOL sẽ mất 0.22 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 22.98 GOL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 114.88 GOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOL sang MKD
Chuyển đổi MKD sang GOL
GogolCoin
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GogolCoin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOL sang MKD, lên đến 10000 GOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GogolCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GOL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GogolCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GOL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOL/MKD
GOL/MKD: 1 GOL = 0.04352 MKD; 2025/05/06 14:41:00
Trong 1D vừa qua, GogolCoin đã thay đổi -1.26% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GogolCoin(GOL) đã thay đổi -1.26% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GOL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GOL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GogolCoin/MKD
Giá GogolCoin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.04714 MKD trong khi giá GogolCoin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.04352 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GogolCoin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04408 MKD | 0.04714 MKD | 0.05605 MKD | 0.05822 MKD |
Thấp | 0.04352 MKD | 0.04352 MKD | 0.04288 MKD | 0.03373 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.26% | -7.67% | +0.03% | -25.12% |
Thông tin GogolCoin
Số liệu thị trường GOL sang MKD
GOL/MKD:
ден0.04352
Khối lượng GOL 24 giờ:
ден7,998.18
Vốn hóa thị trường GOL:
--
Nguồn cung lưu hành GOL:
0 GOL
Tỷ giá GOL sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GogolCoin thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GogolCoin là ден0.04352 mỗi GOL, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOL. Khối lượng giao dịch của GogolCoin đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOL là ден7,998.18.
Thông tin thêm về GogolCoin trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GogolCoin phổ biến nhất là GOL sang MKD, trong đó mã của GogolCoin là GOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOL sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GogolCoin phổ biến

GOL đến TWD
1 GOL thành NT$0.02410 TWD

GOL đến CNY
1 GOL thành ¥0.005779 CNY

GOL đến USD
1 GOL thành $0.0007999 USD
GOL đến MKD
1 GOL thành ден0.04352 MKD

GOL đến EUR
1 GOL thành €0.0007061 EUR

GOL đến CAD
1 GOL thành C$0.001105 CAD

GOL đến KRW
1 GOL thành ₩1.1 KRW

GOL đến JPY
1 GOL thành ¥0.1144 JPY

GOL đến GBP
1 GOL thành £0.0005985 GBP

GOL đến BRL
1 GOL thành R$0.004551 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

WLTH đến MKD
1 WLTH thành ден0.4356 MKD

LAYER đến MKD
1 LAYER thành ден105.84 MKD

MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден9.73 MKD

ALPINE đến MKD
1 ALPINE thành ден62.4 MKD

TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.2935 MKD

SAFE đến MKD
1 SAFE thành ден25.65 MKD

RAY đến MKD
1 RAY thành ден124.5 MKD

ASR đến MKD
1 ASR thành ден105.5 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден32,520.48 MKD

KMNO đến MKD
1 KMNO thành ден4.88 MKD
Bảng chuyển đổi từ GOL sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của GogolCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOL thành Denar Macedonia đã thay đổi -7.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.26%, đạt mức cao nhất là 0.04408 MKD và mức thấp nhất là 0.04352 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GOL là ден0.04351 MKD , thay đổi +0.03% so với giá hiện tại. GogolCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.45% so với năm trước.
-ден
0.07891MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOL | ден0.02176 | ден0.02204 | -1.26% |
1 GOL | ден0.04352 | ден0.04408 | -1.26% |
5 GOL | ден0.2176 | ден0.2204 | -1.26% |
10 GOL | ден0.4352 | ден0.4408 | -1.26% |
50 GOL | ден2.18 | ден2.2 | -1.26% |
100 GOL | ден4.35 | ден4.41 | -1.26% |
500 GOL | ден21.76 | ден22.04 | -1.26% |
1000 GOL | ден43.52 | ден44.08 | -1.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOL/MKD
1 GogolCoin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GogolCoin (GOL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.04352.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.98 GOL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 114.88 GOL, trong khi 5 GOL sẽ có giá khoảng 0.2176MKD.
Giá cao nhất của GOL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOL tính theo MKD là ден1,750.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GogolCoin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GogolCoin (GOL) đã giảm 7.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GogolCoin (GOL) đã tăng 0.03% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOL thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GogolCoin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GogolCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
