Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GNFT thành USD

GNFT/USD: 1 GNFT = 0.4121 USD. Giá chuyển đổi 1 GNFT (GNFT) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.4121 USD hôm nay.
GNFT
GNFT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNFT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GNFT (GNFT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNFT hiện có giá trị là 0.41 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNFT hiện có giá 0.41 USD, nghĩa là mua 5 GNFT sẽ mất 2.06 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 2.43 GNFT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 12.13 GNFT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GNFT sang USD

Chuyển đổi USD sang GNFT

GNFT
Đô la Mỹ
100 GNFT
41.21  USD
200 GNFT
82.43  USD
500 GNFT
206.07  USD
1000 GNFT
412.14  USD
5000 GNFT
2,060.7  USD
10000 GNFT
4,121.41  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNFT thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của GNFT tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNFT sang USD, lên đến 10000 GNFT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
GNFT
500 USD
1,213.18 GNFT
1000 USD
2,426.36 GNFT
2000 USD
4,852.71 GNFT
5000 USD
12,131.78 GNFT
10000 USD
24,263.56 GNFT
50000 USD
121,317.78 GNFT
100000 USD
242,635.57 GNFT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành GNFT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo GNFT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang GNFT, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GNFT/USD

GNFT/USD: 1 GNFT = 0.4121 USD; 2025/05/04 04:18:22
Trong 1D vừa qua, GNFT đã thay đổi -0.04% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GNFT(GNFT) đã thay đổi -0.04% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành GNFT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GNFT sang USD: Biến động và thay đổi giá của GNFT/USD

Giá GNFT cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.4128 USD trong khi giá GNFT thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.4098 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GNFT theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNFT theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4127 USD
0.4128 USD
0.4128 USD
0.4523 USD
Thấp
0.4121 USD
0.4098 USD
0.3996 USD
0.3996 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
+0.25%
+0.47%
-9.89%

Thông tin GNFT

Số liệu thị trường GNFT sang USD

GNFT/USD:
$0.4121
Khối lượng GNFT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GNFT:
--
Nguồn cung lưu hành GNFT:
0 GNFT

Tỷ giá GNFT sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GNFT thành Đô la Mỹ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GNFT là $0.4121 mỗi GNFT, với tổng vốn hoá thị trường của $0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNFT. Khối lượng giao dịch của GNFT đã thay đổi 0.00% ($0 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNFT là $0.

Thông tin thêm về GNFT trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GNFT phổ biến nhất là GNFT sang USD, trong đó mã của GNFT là GNFT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GNFT sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GNFT sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GNFT (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNFT bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNFT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GNFT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GNFT đến TWD
1 GNFT thành NT$12.66 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GNFT đến CNY
1 GNFT thành ¥2.99 CNY
popular info Đô la Mỹ
GNFT đến USD
1 GNFT thành $0.4121 USD
popular info Euro
GNFT đến EUR
1 GNFT thành €0.3646 EUR
popular info Đô la Canada
GNFT đến CAD
1 GNFT thành C$0.5696 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GNFT đến KRW
1 GNFT thành ₩576.94 KRW
popular info Yên Nhật
GNFT đến JPY
1 GNFT thành ¥59.72 JPY
popular info Bảng Anh
GNFT đến GBP
1 GNFT thành £0.3106 GBP
popular info Real Brazil
GNFT đến BRL
1 GNFT thành R$2.33 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets New XAI gork
gork đến USD
1 gork thành $0.04105 USD
other assets Cardano
ADA đến USD
1 ADA thành $0.6994 USD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến USD
1 TRUMP thành $11.09 USD
other assets Flare
FLR đến USD
1 FLR thành $0.01895 USD
other assets Sign
SIGN đến USD
1 SIGN thành $0.08499 USD
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến USD
1 ASR thành $1.49 USD
other assets DeXe
DEXE đến USD
1 DEXE thành $14.34 USD
other assets Solayer
LAYER đến USD
1 LAYER thành $3.15 USD
other assets Aave
AAVE đến USD
1 AAVE thành $177.14 USD
other assets Onyxcoin
XCN đến USD
1 XCN thành $0.01672 USD

Bảng chuyển đổi từ GNFT sang USD

Tỷ giá hoán đổi của GNFT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNFT thành Đô la Mỹ đã thay đổi +0.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.4127 USD và mức thấp nhất là 0.4121 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 GNFT là $0.4102 USD , thay đổi +0.47% so với giá hiện tại. GNFT đã thay đổi
-$
0.4429USD
, tương đương mức thay đổi -51.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GNFT$0.2061$0.2061
-0.04%
1 GNFT$0.4121$0.4123
-0.04%
5 GNFT$2.06$2.06
-0.04%
10 GNFT$4.12$4.12
-0.04%
50 GNFT$20.61$20.61
-0.04%
100 GNFT$41.21$41.23
-0.04%
500 GNFT$206.07$206.15
-0.04%
1000 GNFT$412.14$412.3
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp GNFT/USD

1 GNFT bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 GNFT (GNFT) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.4121.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNFT với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.43 GNFT đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNFT sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNFT sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNFT bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương 12.13 GNFT, trong khi 5 GNFT sẽ có giá khoảng 2.06USD.
Giá cao nhất của GNFT/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNFT tính theo USD là $14.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNFT/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GNFT tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GNFT (GNFT) đã tăng 0.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GNFT (GNFT) đã tăng 0.47% so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNFT thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GNFT và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNFT/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNFT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNFT/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNFT/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNFT/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GNFT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.