Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GCAT thành ILS

GCAT/ILS: 1 GCAT = 0.0001079 ILS. Giá chuyển đổi 1 Giga Cat on Base (GCAT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001079 ILS hôm nay.
GCAT
GCAT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GCAT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Giga Cat on Base (GCAT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GCAT hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GCAT hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 GCAT sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 9,265.02 GCAT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 46,325.1 GCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GCAT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang GCAT

Giga Cat on Base
Shekel Israel mới
1 GCAT
0.0001079  ILS
2 GCAT
0.0002159  ILS
5 GCAT
0.0005397  ILS
10 GCAT
0.001079  ILS
20 GCAT
0.002159  ILS
50 GCAT
0.005397  ILS
100 GCAT
0.01079  ILS
200 GCAT
0.02159  ILS
500 GCAT
0.05397  ILS
1000 GCAT
0.1079  ILS
5000 GCAT
0.5397  ILS
10000 GCAT
1.08  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GCAT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Giga Cat on Base tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GCAT sang ILS, lên đến 10000 GCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Giga Cat on Base
10 ILS
92,650.19 GCAT
50 ILS
463,250.97 GCAT
100 ILS
926,501.93 GCAT
200 ILS
1,853,003.87 GCAT
500 ILS
4,632,509.66 GCAT
1000 ILS
9,265,019.33 GCAT
2000 ILS
18,530,038.66 GCAT
5000 ILS
46,325,096.64 GCAT
10000 ILS
92,650,193.28 GCAT
50000 ILS
463,250,966.4 GCAT
100000 ILS
926,501,932.8 GCAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Giga Cat on Base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GCAT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GCAT/ILS

GCAT/ILS: 1 GCAT = 0.0001079 ILS; 2025/04/26 15:14:29
Trong 1D vừa qua, Giga Cat on Base đã thay đổi +13.27% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Giga Cat on Base(GCAT) đã thay đổi +13.27% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GCAT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Giga Cat on Base/ILS

Giá Giga Cat on Base cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0001243 ILS trong khi giá Giga Cat on Base thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}8882 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Giga Cat on Base theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GCAT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001006 ILS
0.0001243 ILS
0.0001421 ILS
0.0005958 ILS
Thấp
0.{4}8882 ILS
0.{4}8882 ILS
0.{4}8882 ILS
0.{4}8882 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+13.27%
-19.04%
-2.56%
-71.17%

Thông tin Giga Cat on Base

Số liệu thị trường GCAT sang ILS

GCAT/ILS:
₪0.0001079
Khối lượng GCAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GCAT:
--
Nguồn cung lưu hành GCAT:
0 GCAT

Tỷ giá GCAT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Giga Cat on Base thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Giga Cat on Base là ₪0.0001079 mỗi GCAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GCAT. Khối lượng giao dịch của Giga Cat on Base đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GCAT là ₪0.

Thông tin thêm về Giga Cat on Base trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Giga Cat on Base phổ biến nhất là GCAT sang ILS, trong đó mã của Giga Cat on Base là GCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GCAT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GCAT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GCAT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GCAT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Giga Cat on Base phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GCAT đến TWD
1 GCAT thành NT$0.0009695 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GCAT đến CNY
1 GCAT thành ¥0.0002171 CNY
popular info Đô la Mỹ
GCAT đến USD
1 GCAT thành $0.{4}2978 USD
popular info Shekel Israel mới
GCAT đến ILS
1 GCAT thành ₪0.0001079 ILS
popular info Euro
GCAT đến EUR
1 GCAT thành €0.{4}2612 EUR
popular info Đô la Canada
GCAT đến CAD
1 GCAT thành C$0.{4}4136 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GCAT đến KRW
1 GCAT thành ₩0.04284 KRW
popular info Yên Nhật
GCAT đến JPY
1 GCAT thành ¥0.004279 JPY
popular info Bảng Anh
GCAT đến GBP
1 GCAT thành £0.{4}2237 GBP
popular info Real Brazil
GCAT đến BRL
1 GCAT thành R$0.0001695 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪55.21 ILS
other assets Bonk
BONK đến ILS
1 BONK thành ₪0.{4}6567 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪1.05 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪3.72 ILS
other assets Worldcoin
WLD đến ILS
1 WLD thành ₪3.99 ILS
other assets NEM
XEM đến ILS
1 XEM thành ₪0.08792 ILS
other assets Brett (Based)
BRETT đến ILS
1 BRETT thành ₪0.2351 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪9.25 ILS
other assets Wen
WEN đến ILS
1 WEN thành ₪0.0001554 ILS
other assets BitTorrent [New]
BTT đến ILS
1 BTT thành ₪0.{5}2810 ILS

Bảng chuyển đổi từ GCAT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Giga Cat on Base đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GCAT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -19.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.27%, đạt mức cao nhất là 0.0001006 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}8882 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GCAT là ₪0.0001106 ILS , thay đổi -2.56% so với giá hiện tại. Giga Cat on Base đã thay đổi
-
0.002858ILS
, tương đương mức thay đổi -96.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:14 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GCAT₪0.{4}5397₪0.{4}4807
+13.27%
1 GCAT₪0.0001079₪0.{4}9615
+13.27%
5 GCAT₪0.0005397₪0.0004807
+13.27%
10 GCAT₪0.001079₪0.0009615
+13.27%
50 GCAT₪0.005397₪0.004807
+13.27%
100 GCAT₪0.01079₪0.009615
+13.27%
500 GCAT₪0.05397₪0.04807
+13.27%
1000 GCAT₪0.1079₪0.09615
+13.27%

Câu Hỏi Thường Gặp GCAT/ILS

1 Giga Cat on Base bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Giga Cat on Base (GCAT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001079.
Tôi có thể mua bao nhiêu GCAT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,265.02 GCAT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GCAT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GCAT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GCAT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 46,325.1 GCAT, trong khi 5 GCAT sẽ có giá khoảng 0.0005397ILS.
Giá cao nhất của GCAT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GCAT tính theo ILS là ₪0.003411. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GCAT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Giga Cat on Base tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Giga Cat on Base (GCAT) đã giảm 19.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Giga Cat on Base (GCAT) đã giảm 2.56% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GCAT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Giga Cat on Base và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GCAT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GCAT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GCAT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GCAT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Giga Cat on Base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.