Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENE thành MMK

GENE/MMK: 1 GENE = 181.91 MMK. Giá chuyển đổi 1 Genopets (GENE) thành Kyat Myanmar (MMK) là 181.91 MMK hôm nay.
GENE
GENE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENE/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genopets (GENE) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENE hiện có giá trị là 181.91 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENE hiện có giá 181.91 MMK, nghĩa là mua 5 GENE sẽ mất 909.53 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.005497 GENE và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.02749 GENE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENE sang MMK

Chuyển đổi MMK sang GENE

Genopets
Kyat Myanmar
10 GENE
1,819.06  MMK
20 GENE
3,638.12  MMK
50 GENE
9,095.29  MMK
100 GENE
18,190.59  MMK
200 GENE
36,381.18  MMK
500 GENE
90,952.94  MMK
1000 GENE
181,905.88  MMK
5000 GENE
909,529.4  MMK
10000 GENE
1,819,058.79  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENE thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Genopets tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENE sang MMK, lên đến 10000 GENE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Genopets
50000 MMK
274.87 GENE
100000 MMK
549.73 GENE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GENE toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Genopets đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GENE, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENE/MMK

GENE/MMK: 1 GENE = 181.91 MMK; 2025/05/15 19:46:14
Trong 1D vừa qua, Genopets đã thay đổi -3.79% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genopets(GENE) đã thay đổi -3.79% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GENE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENE sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Genopets/MMK

Giá Genopets cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 201.49 MMK trong khi giá Genopets thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 154.4 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genopets theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENE theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
194.79 MMK
201.49 MMK
209.49 MMK
368.49 MMK
Thấp
178.99 MMK
154.4 MMK
109.31 MMK
96.75 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.79%
+0.49%
+50.68%
-50.93%

Thông tin Genopets

Số liệu thị trường GENE sang MMK

GENE/MMK:
Ks181.91
Khối lượng GENE 24 giờ:
Ks152,897,507.84
Vốn hóa thị trường GENE:
Ks14,325,411,572.24
Nguồn cung lưu hành GENE:
78.75M GENE

Tỷ giá GENE sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Genopets thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Genopets là Ks181.91 mỗi GENE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks14,325,411,572.24 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,751,784 GENE. Khối lượng giao dịch của Genopets đã thay đổi -50.15% (Ks-153,828,728.69 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENE là Ks306,726,236.53.

Thông tin thêm về Genopets trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genopets phổ biến nhất là GENE sang MMK, trong đó mã của Genopets là GENE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91301.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142631.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577762.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8721652.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENE sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENE sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Genopets phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENE đến TWD
1 GENE thành NT$2.61 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENE đến CNY
1 GENE thành ¥0.6235 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENE đến USD
1 GENE thành $0.08648 USD
popular info Euro
GENE đến EUR
1 GENE thành €0.07738 EUR
popular info Đô la Canada
GENE đến CAD
1 GENE thành C$0.1209 CAD
popular info Kyat Myanmar
GENE đến MMK
1 GENE thành Ks181.91 MMK
popular info Won Hàn Quốc
GENE đến KRW
1 GENE thành ₩120.74 KRW
popular info Yên Nhật
GENE đến JPY
1 GENE thành ¥12.6 JPY
popular info Bảng Anh
GENE đến GBP
1 GENE thành £0.06507 GBP
popular info Real Brazil
GENE đến BRL
1 GENE thành R$0.4896 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks216,752,258.86 MMK
other assets NEXPACE
NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks5,379.17 MMK
other assets Aethir
ATH đến MMK
1 ATH thành Ks105.72 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks8,139.65 MMK
other assets Civic
CVC đến MMK
1 CVC thành Ks305.28 MMK
other assets Mask Network
MASK đến MMK
1 MASK thành Ks3,196.79 MMK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MMK
1 LAUNCHCOIN thành Ks597.36 MMK
other assets Bittensor
TAO đến MMK
1 TAO thành Ks912,977.2 MMK
other assets MARBLEX
MBX đến MMK
1 MBX thành Ks486.85 MMK
other assets Bitget Token
BGB đến MMK
1 BGB thành Ks10,150.61 MMK

Bảng chuyển đổi từ GENE sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Genopets đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENE thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.79%, đạt mức cao nhất là 194.79 MMK và mức thấp nhất là 178.99 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GENE là Ks120.66 MMK , thay đổi +50.68% so với giá hiện tại. Genopets đã thay đổi
-Ks
276.71MMK
, tương đương mức thay đổi -60.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:46 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENEKs90.95Ks94.54
-3.79%
1 GENEKs181.91Ks189.09
-3.79%
5 GENEKs909.53Ks945.43
-3.79%
10 GENEKs1,819.06Ks1,890.86
-3.79%
50 GENEKs9,095.29Ks9,454.28
-3.79%
100 GENEKs18,190.59Ks18,908.56
-3.79%
500 GENEKs90,952.94Ks94,542.82
-3.79%
1000 GENEKs181,905.88Ks189,085.64
-3.79%

Câu Hỏi Thường Gặp GENE/MMK

1 Genopets bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Genopets (GENE) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks181.91.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENE với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005497 GENE đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENE sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENE sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENE bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.02749 GENE, trong khi 5 GENE sẽ có giá khoảng 909.53MMK.
Giá cao nhất của GENE/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENE tính theo MMK là Ks79,480.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENE/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genopets tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genopets (GENE) đã tăng 0.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genopets (GENE) đã tăng 50.68% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENE thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genopets và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENE/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENE/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENE/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENE/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genopets và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.