Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENOME thành IDR

GENOME/IDR: 1 GENOME = 106.69 IDR. Giá chuyển đổi 1 GenomesDao (GENOME) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 106.69 IDR hôm nay.
GENOME
GENOME
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENOME/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GenomesDao (GENOME) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENOME hiện có giá trị là 106.69 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENOME hiện có giá 106.69 IDR, nghĩa là mua 5 GENOME sẽ mất 533.44 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.009373 GENOME và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04687 GENOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENOME sang IDR

Chuyển đổi IDR sang GENOME

GenomesDao
Rupiah Indonesia
1 GENOME
106.69  IDR
2 GENOME
213.37  IDR
5 GENOME
533.44  IDR
10 GENOME
1,066.87  IDR
20 GENOME
2,133.74  IDR
50 GENOME
5,334.36  IDR
100 GENOME
10,668.71  IDR
200 GENOME
21,337.43  IDR
500 GENOME
53,343.57  IDR
1000 GENOME
106,687.13  IDR
5000 GENOME
533,435.66  IDR
10000 GENOME
1,066,871.33  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENOME thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của GenomesDao tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENOME sang IDR, lên đến 10000 GENOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
GenomesDao
1 IDR
0.009373 GENOME
10 IDR
0.09373 GENOME
100 IDR
0.9373 GENOME
2000 IDR
18.75 GENOME
5000 IDR
46.87 GENOME
10000 IDR
93.73 GENOME
50000 IDR
468.66 GENOME
100000 IDR
937.32 GENOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành GENOME toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo GenomesDao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang GENOME, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENOME/IDR

GENOME/IDR: 1 GENOME = 106.69 IDR; 2025/05/29 03:15:10
Trong 1D vừa qua, GenomesDao đã thay đổi +1.76% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GenomesDao(GENOME) đã thay đổi +1.76% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GENOME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENOME sang IDR: Biến động và thay đổi giá của GenomesDao/IDR

Giá GenomesDao cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 135.18 IDR trong khi giá GenomesDao thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 96.45 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GenomesDao theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENOME theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
106.85 IDR
135.18 IDR
141.63 IDR
157.78 IDR
Thấp
102.86 IDR
96.45 IDR
84.72 IDR
57.24 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.76%
-20.30%
+21.19%
-24.53%

Thông tin GenomesDao

Số liệu thị trường GENOME sang IDR

GENOME/IDR:
Rp106.69
Khối lượng GENOME 24 giờ:
Rp207,488,998.93
Vốn hóa thị trường GENOME:
--
Nguồn cung lưu hành GENOME:
0 GENOME

Tỷ giá GENOME sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GenomesDao thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GenomesDao là Rp106.69 mỗi GENOME, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENOME. Khối lượng giao dịch của GenomesDao đã thay đổi +82.88% (Rp94,034,619.89 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENOME là Rp113,454,379.04.

Thông tin thêm về GenomesDao trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GenomesDao phổ biến nhất là GENOME sang IDR, trong đó mã của GenomesDao là GENOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95651.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80064.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149020.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612421.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9204110.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENOME sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENOME sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENOME (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENOME bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GenomesDao phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENOME đến TWD
1 GENOME thành NT$0.1955 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENOME đến CNY
1 GENOME thành ¥0.04692 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENOME đến USD
1 GENOME thành $0.006522 USD
popular info Rupiah Indonesia
GENOME đến IDR
1 GENOME thành Rp106.69 IDR
popular info Euro
GENOME đến EUR
1 GENOME thành €0.005795 EUR
popular info Đô la Canada
GENOME đến CAD
1 GENOME thành C$0.009029 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENOME đến KRW
1 GENOME thành ₩9 KRW
popular info Yên Nhật
GENOME đến JPY
1 GENOME thành ¥0.9501 JPY
popular info Bảng Anh
GENOME đến GBP
1 GENOME thành £0.004851 GBP
popular info Real Brazil
GENOME đến BRL
1 GENOME thành R$0.03710 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Sophon
SOPH đến IDR
1 SOPH thành Rp1,041 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp37,669.14 IDR
other assets Mask Network
MASK đến IDR
1 MASK thành Rp37,580.86 IDR
other assets Uniswap
UNI đến IDR
1 UNI thành Rp122,783.26 IDR
other assets KernelDAO
KERNEL đến IDR
1 KERNEL thành Rp3,261.83 IDR
other assets Vita Inu
VINU đến IDR
1 VINU thành Rp0.0003045 IDR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến IDR
1 ZKJ thành Rp33,106.67 IDR
other assets Moonchain
MXC đến IDR
1 MXC thành Rp71.62 IDR
other assets Merlin Chain
MERL đến IDR
1 MERL thành Rp2,420.55 IDR
other assets Moonbeam
GLMR đến IDR
1 GLMR thành Rp1,580.52 IDR

Bảng chuyển đổi từ GENOME sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của GenomesDao đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENOME thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -20.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.76%, đạt mức cao nhất là 106.85 IDR và mức thấp nhất là 102.86 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GENOME là Rp88.03 IDR , thay đổi +21.19% so với giá hiện tại. GenomesDao đã thay đổi
-Rp
247.94IDR
, tương đương mức thay đổi -69.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENOME
Rp53.34Rp52.42
+1.76%
1 GENOME
Rp106.69Rp104.84
+1.76%
5 GENOME
Rp533.44Rp524.2
+1.76%
10 GENOME
Rp1,066.87Rp1,048.4
+1.76%
50 GENOME
Rp5,334.36Rp5,242
+1.76%
100 GENOME
Rp10,668.71Rp10,484
+1.76%
500 GENOME
Rp53,343.57Rp52,419.98
+1.76%
1000 GENOME
Rp106,687.13Rp104,839.96
+1.76%

Câu Hỏi Thường Gặp GENOME/IDR

1 GenomesDao bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 GenomesDao (GENOME) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp106.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENOME với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009373 GENOME đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENOME sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENOME sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENOME bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.04687 GENOME, trong khi 5 GENOME sẽ có giá khoảng 533.44IDR.
Giá cao nhất của GENOME/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENOME tính theo IDR là Rp966.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENOME/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GenomesDao tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GenomesDao (GENOME) đã giảm 20.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GenomesDao (GENOME) đã tăng 21.19% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENOME thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GenomesDao và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENOME/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENOME/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENOME/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENOME/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GenomesDao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.