Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENO thành MKD

GENO/MKD: 1 GENO = 0.6383 MKD. Giá chuyển đổi 1 GenomeFi (GENO) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.6383 MKD hôm nay.
GENO
GENO
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENO/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GenomeFi (GENO) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENO hiện có giá trị là 0.64 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENO hiện có giá 0.64 MKD, nghĩa là mua 5 GENO sẽ mất 3.19 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.57 GENO và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 7.83 GENO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENO sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GENO

GenomeFi
Denar Macedonia
100 GENO
63.83  MKD
200 GENO
127.66  MKD
500 GENO
319.14  MKD
1000 GENO
638.28  MKD
5000 GENO
3,191.39  MKD
10000 GENO
6,382.78  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENO thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GenomeFi tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENO sang MKD, lên đến 10000 GENO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GenomeFi
1000 MKD
1,566.72 GENO
2000 MKD
3,133.43 GENO
5000 MKD
7,833.58 GENO
10000 MKD
15,667.17 GENO
50000 MKD
78,335.83 GENO
100000 MKD
156,671.66 GENO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GENO toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GenomeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GENO, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENO/MKD

GENO/MKD: 1 GENO = 0.6383 MKD; 2025/05/06 08:55:31
Trong 1D vừa qua, GenomeFi đã thay đổi +127.92% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GenomeFi(GENO) đã thay đổi +127.92% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GENO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENO sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GenomeFi/MKD

Giá GenomeFi cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.6397 MKD trong khi giá GenomeFi thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.2589 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GenomeFi theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENO theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6397 MKD
0.6397 MKD
0.6397 MKD
1.27 MKD
Thấp
0.2801 MKD
0.2589 MKD
0.2589 MKD
0.2589 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+127.92%
+76.85%
+54.01%
-10.21%

Thông tin GenomeFi

Số liệu thị trường GENO sang MKD

GENO/MKD:
ден0.6383
Khối lượng GENO 24 giờ:
ден127.66
Vốn hóa thị trường GENO:
--
Nguồn cung lưu hành GENO:
0 GENO

Tỷ giá GENO sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GenomeFi thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GenomeFi là ден0.6383 mỗi GENO, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENO. Khối lượng giao dịch của GenomeFi đã thay đổi -93.03% (ден-1,704.63 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENO là ден1,832.29.

Thông tin thêm về GenomeFi trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GenomeFi phổ biến nhất là GENO sang MKD, trong đó mã của GenomeFi là GENO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENO sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENO sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENO (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENO bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GenomeFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GENO đến TWD
1 GENO thành NT$0.3514 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENO đến CNY
1 GENO thành ¥0.08486 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENO đến USD
1 GENO thành $0.01173 USD
popular info Denar Macedonia
GENO đến MKD
1 GENO thành ден0.6383 MKD
popular info Euro
GENO đến EUR
1 GENO thành €0.01034 EUR
popular info Đô la Canada
GENO đến CAD
1 GENO thành C$0.01620 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENO đến KRW
1 GENO thành ₩16.18 KRW
popular info Yên Nhật
GENO đến JPY
1 GENO thành ¥1.68 JPY
popular info Bảng Anh
GENO đến GBP
1 GENO thành £0.008800 GBP
popular info Real Brazil
GENO đến BRL
1 GENO thành R$0.06703 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Common Wealth
WLTH đến MKD
1 WLTH thành ден0.4448 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,123,367.12 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден97,789.16 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден113.79 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден179.53 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,852.9 MKD
other assets Loopring
LRC đến MKD
1 LRC thành ден5.79 MKD
other assets Particle Network
PARTI đến MKD
1 PARTI thành ден14.06 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден591.29 MKD
other assets Litecoin
LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,446.59 MKD

Bảng chuyển đổi từ GENO sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của GenomeFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENO thành Denar Macedonia đã thay đổi +76.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +127.92%, đạt mức cao nhất là 0.6397 MKD và mức thấp nhất là 0.2801 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GENO là ден0.4145 MKD , thay đổi +54.01% so với giá hiện tại. GenomeFi đã thay đổi
+ден
0.6007MKD
, tương đương mức thay đổi +1596.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENOден0.3191ден0.1400
+127.92%
1 GENOден0.6383ден0.2800
+127.92%
5 GENOден3.19ден1.4
+127.92%
10 GENOден6.38ден2.8
+127.92%
50 GENOден31.91ден14
+127.92%
100 GENOден63.83ден28
+127.92%
500 GENOден319.14ден140.02
+127.92%
1000 GENOден638.28ден280.05
+127.92%

Câu Hỏi Thường Gặp GENO/MKD

1 GenomeFi bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GenomeFi (GENO) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.6383.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENO với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.57 GENO đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENO sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENO sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENO bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 7.83 GENO, trong khi 5 GENO sẽ có giá khoảng 3.19MKD.
Giá cao nhất của GENO/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENO tính theo MKD là ден214,018.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENO/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GenomeFi tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GenomeFi (GENO) đã tăng 76.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GenomeFi (GENO) đã tăng 54.01% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENO thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GenomeFi và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENO/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENO/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENO/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENO/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GenomeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.