Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103878.95 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103878.95 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103878.95 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GNX thành MMK
GNX/MMK: 1 GNX = 0.1313 MMK. Giá chuyển đổi 1 Genaro Network (GNX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1313 MMK hôm nay.

GNX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Genaro Network (GNX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNX hiện có giá trị là 0.13 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNX hiện có giá 0.13 MMK, nghĩa là mua 5 GNX sẽ mất 0.66 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 7.62 GNX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 38.08 GNX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GNX sang MMK
Chuyển đổi MMK sang GNX
Genaro Network
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Genaro Network tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNX sang MMK, lên đến 10000 GNX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Genaro Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GNX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Genaro Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GNX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GNX/MMK
GNX/MMK: 1 GNX = 0.1313 MMK; 2025/05/12 03:19:02
Trong 1D vừa qua, Genaro Network đã thay đổi -0.00% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Genaro Network(GNX) đã thay đổi -0.00% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GNX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GNX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Genaro Network/MMK
Giá Genaro Network cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1719 MMK trong khi giá Genaro Network thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.07837 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Genaro Network theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1313 MMK | 0.1719 MMK | 0.9326 MMK | 1.49 MMK |
Thấp | 0.1313 MMK | 0.07837 MMK | 0.07837 MMK | 0.07837 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -0.00% | -82.23% | -84.33% |
Thông tin Genaro Network
Số liệu thị trường GNX sang MMK
GNX/MMK:
Ks0.1313
Khối lượng GNX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GNX:
Ks85,350,749.39
Nguồn cung lưu hành GNX:
650.00M GNX
Tỷ giá GNX sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Genaro Network thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Genaro Network là Ks0.1313 mỗi GNX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks85,350,749.39 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 650,000,000 GNX. Khối lượng giao dịch của Genaro Network đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNX là Ks0.
Thông tin thêm về Genaro Network trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Genaro Network phổ biến nhất là GNX sang MMK, trong đó mã của Genaro Network là GNX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92498.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78208.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144838.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587294.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8795903.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GNX sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GNX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GNX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Genaro Network phổ biến

GNX đến TWD
1 GNX thành NT$0.001896 TWD

GNX đến CNY
1 GNX thành ¥0.0004515 CNY

GNX đến USD
1 GNX thành $0.{4}6251 USD

GNX đến EUR
1 GNX thành €0.{4}5563 EUR

GNX đến CAD
1 GNX thành C$0.{4}8711 CAD
GNX đến MMK
1 GNX thành Ks0.1313 MMK

GNX đến KRW
1 GNX thành ₩0.08750 KRW

GNX đến JPY
1 GNX thành ¥0.009109 JPY

GNX đến GBP
1 GNX thành £0.{4}4704 GBP

GNX đến BRL
1 GNX thành R$0.0003532 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks217,925,791.72 MMK

MOODENG đến MMK
1 MOODENG thành Ks565.67 MMK

PNUT đến MMK
1 PNUT thành Ks913.05 MMK

GOAT đến MMK
1 GOAT thành Ks490.27 MMK

HOT đến MMK
1 HOT thành Ks2.73 MMK

FIDA đến MMK
1 FIDA thành Ks213.02 MMK

CHILLGUY đến MMK
1 CHILLGUY thành Ks213.49 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks2,668.94 MMK

SXT đến MMK
1 SXT thành Ks304.42 MMK

CSPR đến MMK
1 CSPR thành Ks34.66 MMK
Bảng chuyển đổi từ GNX sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Genaro Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNX thành Kyat Myanmar đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1313 MMK và mức thấp nhất là 0.1313 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GNX là Ks0.7389 MMK , thay đổi -82.23% so với giá hiện tại. Genaro Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.23% so với năm trước.
-Ks
2.15MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GNX | Ks0.06565 | Ks0.06565 | -0.00% |
1 GNX | Ks0.1313 | Ks0.1313 | -0.00% |
5 GNX | Ks0.6565 | Ks0.6565 | -0.00% |
10 GNX | Ks1.31 | Ks1.31 | -0.00% |
50 GNX | Ks6.57 | Ks6.57 | -0.00% |
100 GNX | Ks13.13 | Ks13.13 | -0.00% |
500 GNX | Ks65.65 | Ks65.65 | -0.00% |
1000 GNX | Ks131.31 | Ks131.31 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp GNX/MMK
1 Genaro Network bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Genaro Network (GNX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1313.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.62 GNX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 38.08 GNX, trong khi 5 GNX sẽ có giá khoảng 0.6565MMK.
Giá cao nhất của GNX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNX tính theo MMK là Ks2,700.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Genaro Network tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Genaro Network (GNX) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Genaro Network (GNX) đã giảm 82.23% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNX thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Genaro Network và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Genaro Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Tron (TRX)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Tezo (XTZ)

Hướng dẫn mua
Bitget Token (BGB)

Hướng dẫn mua
Polygon (MATIC)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
