Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102846.86 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102846.86 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102846.86 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMAC thành MNT
GMAC/MNT: 1 GMAC = 8.13 MNT. Giá chuyển đổi 1 Gemach (GMAC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 8.13 MNT hôm nay.

GMAC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMAC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gemach (GMAC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMAC hiện có giá trị là 8.13 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMAC hiện có giá 8.13 MNT, nghĩa là mua 5 GMAC sẽ mất 40.63 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1231 GMAC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.6154 GMAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMAC sang MNT
Chuyển đổi MNT sang GMAC
Gemach
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMAC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Gemach tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMAC sang MNT, lên đến 10000 GMAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Gemach
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GMAC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Gemach đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GMAC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMAC/MNT
GMAC/MNT: 1 GMAC = 8.13 MNT; 2025/05/12 17:25:40
Trong 1D vừa qua, Gemach đã thay đổi +1.56% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gemach(GMAC) đã thay đổi +1.56% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GMAC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMAC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Gemach/MNT
Giá Gemach cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 10.61 MNT trong khi giá Gemach thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 6.49 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gemach theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMAC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 8.6 MNT | 10.61 MNT | 13.18 MNT | 13.18 MNT |
Thấp | 8 MNT | 6.49 MNT | 4.94 MNT | 3.55 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.56% | +1.76% | -4.24% | +28.04% |
Thông tin Gemach
Số liệu thị trường GMAC sang MNT
GMAC/MNT:
₮8.13
Khối lượng GMAC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMAC:
₮4,062,660,571.99
Nguồn cung lưu hành GMAC:
500.00M GMAC
Tỷ giá GMAC sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gemach thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gemach là ₮8.13 mỗi GMAC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮4,062,660,571.99 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 GMAC. Khối lượng giao dịch của Gemach đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMAC là ₮0.
Thông tin thêm về Gemach trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gemach phổ biến nhất là GMAC sang MNT, trong đó mã của Gemach là GMAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92219.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77712.43 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143607.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583854.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8715671.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 98.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMAC sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMAC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMAC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMAC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gemach phổ biến

GMAC đến TWD
1 GMAC thành NT$0.07258 TWD

GMAC đến CNY
1 GMAC thành ¥0.01720 CNY

GMAC đến USD
1 GMAC thành $0.002391 USD

GMAC đến EUR
1 GMAC thành €0.002148 EUR

GMAC đến CAD
1 GMAC thành C$0.003345 CAD

GMAC đến KRW
1 GMAC thành ₩3.39 KRW

GMAC đến JPY
1 GMAC thành ¥0.3539 JPY
GMAC đến MNT
1 GMAC thành ₮8.13 MNT

GMAC đến GBP
1 GMAC thành £0.001810 GBP

GMAC đến BRL
1 GMAC thành R$0.01360 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮350,262,034.24 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮8,857 MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮3,994.4 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮599,917.95 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04739 MNT

WIF đến MNT
1 WIF thành ₮3,995.38 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,826.03 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.3970 MNT

SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.05514 MNT

BONK đến MNT
1 BONK thành ₮0.07836 MNT
Bảng chuyển đổi từ GMAC sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Gemach đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMAC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +1.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.56%, đạt mức cao nhất là 8.6 MNT và mức thấp nhất là 8 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GMAC là ₮8.49 MNT , thay đổi -4.24% so với giá hiện tại. Gemach đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +7.21% so với năm trước.
+₮
0.5462MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMAC | ₮4.06 | ₮4 | +1.56% |
1 GMAC | ₮8.13 | ₮8 | +1.56% |
5 GMAC | ₮40.63 | ₮40 | +1.56% |
10 GMAC | ₮81.25 | ₮80 | +1.56% |
50 GMAC | ₮406.27 | ₮400.01 | +1.56% |
100 GMAC | ₮812.53 | ₮800.03 | +1.56% |
500 GMAC | ₮4,062.66 | ₮4,000.14 | +1.56% |
1000 GMAC | ₮8,125.32 | ₮8,000.29 | +1.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMAC/MNT
1 Gemach bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Gemach (GMAC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮8.13.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMAC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1231 GMAC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMAC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMAC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMAC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.6154 GMAC, trong khi 5 GMAC sẽ có giá khoảng 40.63MNT.
Giá cao nhất của GMAC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMAC tính theo MNT là ₮2,504.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMAC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gemach tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã tăng 1.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gemach (GMAC) đã giảm 4.24% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMAC thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gemach và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMAC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMAC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMAC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMAC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gemach và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
