Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GEMS thành OMR

GEMS/OMR: 1 GEMS = 0.001482 OMR. Giá chuyển đổi 1 Gem Pad (GEMS) thành Rial Oman (OMR) là 0.001482 OMR hôm nay.
GEMS
GEMS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GEMS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gem Pad (GEMS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GEMS hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GEMS hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 GEMS sẽ mất 0.01 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 674.91 GEMS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 3,374.57 GEMS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GEMS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang GEMS

Gem Pad
Rial Oman
1 GEMS
0.001482  OMR
2 GEMS
0.002963  OMR
5 GEMS
0.007408  OMR
10 GEMS
0.01482  OMR
20 GEMS
0.02963  OMR
50 GEMS
0.07408  OMR
100 GEMS
0.1482  OMR
200 GEMS
0.2963  OMR
500 GEMS
0.7408  OMR
1000 GEMS
1.48  OMR
5000 GEMS
7.41  OMR
10000 GEMS
14.82  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEMS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Gem Pad tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEMS sang OMR, lên đến 10000 GEMS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Gem Pad
50 OMR
33,745.69 GEMS
100 OMR
67,491.38 GEMS
200 OMR
134,982.76 GEMS
500 OMR
337,456.89 GEMS
1000 OMR
674,913.78 GEMS
2000 OMR
1,349,827.55 GEMS
5000 OMR
3,374,568.88 GEMS
10000 OMR
6,749,137.76 GEMS
50000 OMR
33,745,688.78 GEMS
100000 OMR
67,491,377.55 GEMS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành GEMS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Gem Pad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang GEMS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GEMS/OMR

GEMS/OMR: 1 GEMS = 0.001482 OMR; 2025/04/27 22:00:21
Trong 1D vừa qua, Gem Pad đã thay đổi +2.76% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gem Pad(GEMS) đã thay đổi +2.76% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành GEMS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GEMS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Gem Pad/OMR

Giá Gem Pad cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.001524 OMR trong khi giá Gem Pad thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.001353 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gem Pad theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GEMS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001524 OMR
0.001524 OMR
0.001681 OMR
0.002445 OMR
Thấp
0.001483 OMR
0.001353 OMR
0.001353 OMR
0.001353 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.76%
-1.56%
+7.02%
-36.98%

Thông tin Gem Pad

Số liệu thị trường GEMS sang OMR

GEMS/OMR:
ر.ع.0.001482
Khối lượng GEMS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GEMS:
--
Nguồn cung lưu hành GEMS:
0 GEMS

Tỷ giá GEMS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gem Pad thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gem Pad là ر.ع.0.001482 mỗi GEMS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GEMS. Khối lượng giao dịch của Gem Pad đã thay đổi 0.00% (ر.ع.0 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GEMS là ر.ع.0.

Thông tin thêm về Gem Pad trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gem Pad phổ biến nhất là GEMS sang OMR, trong đó mã của Gem Pad là GEMS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82727.50 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70670.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130411.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535085.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030577.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GEMS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GEMS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GEMS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GEMS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GEMS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gem Pad phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GEMS đến TWD
1 GEMS thành NT$0.1254 TWD
popular info Rial Oman
GEMS đến OMR
1 GEMS thành ر.ع.0.001482 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GEMS đến CNY
1 GEMS thành ¥0.02809 CNY
popular info Đô la Mỹ
GEMS đến USD
1 GEMS thành $0.003854 USD
popular info Euro
GEMS đến EUR
1 GEMS thành €0.003390 EUR
popular info Đô la Canada
GEMS đến CAD
1 GEMS thành C$0.005343 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GEMS đến KRW
1 GEMS thành ₩5.54 KRW
popular info Yên Nhật
GEMS đến JPY
1 GEMS thành ¥0.5534 JPY
popular info Bảng Anh
GEMS đến GBP
1 GEMS thành £0.002896 GBP
popular info Real Brazil
GEMS đến BRL
1 GEMS thành R$0.02192 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8743 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.36,317.4 OMR
other assets Bubblemaps
BMT đến OMR
1 BMT thành ر.ع.0.05001 OMR
other assets JUST
JST đến OMR
1 JST thành ر.ع.0.01607 OMR
other assets Walrus
WAL đến OMR
1 WAL thành ر.ع.0.2439 OMR
other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.2447 OMR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến OMR
1 DEEP thành ر.ع.0.07591 OMR
other assets Casper
CSPR đến OMR
1 CSPR thành ر.ع.0.005259 OMR
other assets Mubarak
MUBARAK đến OMR
1 MUBARAK thành ر.ع.0.01372 OMR
other assets SuperRare
RARE đến OMR
1 RARE thành ر.ع.0.02467 OMR

Bảng chuyển đổi từ GEMS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Gem Pad đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GEMS thành Rial Oman đã thay đổi -1.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.76%, đạt mức cao nhất là 0.001524 OMR và mức thấp nhất là 0.001483 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 GEMS là ر.ع.0.001382 OMR , thay đổi +7.02% so với giá hiện tại. Gem Pad đã thay đổi
-ر.ع.
0.003879OMR
, tương đương mức thay đổi -71.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GEMSر.ع.0.0007408ر.ع.0.0007204
+2.76%
1 GEMSر.ع.0.001482ر.ع.0.001441
+2.76%
5 GEMSر.ع.0.007408ر.ع.0.007204
+2.76%
10 GEMSر.ع.0.01482ر.ع.0.01441
+2.76%
50 GEMSر.ع.0.07408ر.ع.0.07204
+2.76%
100 GEMSر.ع.0.1482ر.ع.0.1441
+2.76%
500 GEMSر.ع.0.7408ر.ع.0.7204
+2.76%
1000 GEMSر.ع.1.48ر.ع.1.44
+2.76%

Câu Hỏi Thường Gặp GEMS/OMR

1 Gem Pad bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Gem Pad (GEMS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.001482.
Tôi có thể mua bao nhiêu GEMS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 674.91 GEMS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GEMS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GEMS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GEMS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 3,374.57 GEMS, trong khi 5 GEMS sẽ có giá khoảng 0.007408OMR.
Giá cao nhất của GEMS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GEMS tính theo OMR là ر.ع.0.03444. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GEMS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gem Pad tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gem Pad (GEMS) đã giảm 1.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gem Pad (GEMS) đã tăng 7.02% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GEMS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gem Pad và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GEMS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GEMS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GEMS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GEMS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GEMS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gem Pad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.