Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94479.92 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94479.92 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94479.92 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GDOG thành EUR
GDOG/EUR: 1 GDOG = 0.{5}1408 EUR. Giá chuyển đổi 1 GDOG (GDOG) thành Euro (EUR) là 0.{5}1408 EUR hôm nay.

GDOG
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GDOG/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GDOG (GDOG) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GDOG hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GDOG hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 GDOG sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 710,347.1 GDOG và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,551,735.49 GDOG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GDOG sang EUR
Chuyển đổi EUR sang GDOG
GDOG
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GDOG thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của GDOG tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GDOG sang EUR, lên đến 10000 GDOG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
GDOG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GDOG toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo GDOG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GDOG, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GDOG/EUR
GDOG/EUR: 1 GDOG = 0.{5}1408 EUR; 2025/04/29 06:10:54
Trong 1D vừa qua, GDOG đã thay đổi -0.96% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GDOG(GDOG) đã thay đổi -0.96% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GDOG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GDOG sang EUR: Biến động và thay đổi giá của GDOG/EUR
Giá GDOG cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}1444 EUR trong khi giá GDOG thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}1287 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GDOG theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GDOG theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}1421 EUR | 0.{5}1444 EUR | 0.{5}2363 EUR | 0.{5}2523 EUR |
Thấp | 0.{5}1400 EUR | 0.{5}1287 EUR | 0.{5}1124 EUR | 0.{5}1124 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.96% | +10.72% | -40.19% | -40.74% |
Thông tin GDOG
Số liệu thị trường GDOG sang EUR
GDOG/EUR:
€0.{5}1408
Khối lượng GDOG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GDOG:
--
Nguồn cung lưu hành GDOG:
0 GDOG
Tỷ giá GDOG sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GDOG thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GDOG là €0.{5}1408 mỗi GDOG, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GDOG. Khối lượng giao dịch của GDOG đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GDOG là €0.
Thông tin thêm về GDOG trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GDOG phổ biến nhất là GDOG sang EUR, trong đó mã của GDOG là GDOG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83388.78 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70829.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131633.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536853.27 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8091597.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.92 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GDOG sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GDOG sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GDOG (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GDOG bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GDOG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GDOG phổ biến

GDOG đến TWD
1 GDOG thành NT$0.{4}5171 TWD

GDOG đến CNY
1 GDOG thành ¥0.{4}1168 CNY

GDOG đến USD
1 GDOG thành $0.{5}1603 USD

GDOG đến EUR
1 GDOG thành €0.{5}1408 EUR

GDOG đến CAD
1 GDOG thành C$0.{5}2222 CAD

GDOG đến KRW
1 GDOG thành ₩0.002305 KRW

GDOG đến JPY
1 GDOG thành ¥0.0002283 JPY

GDOG đến GBP
1 GDOG thành £0.{5}1196 GBP

GDOG đến BRL
1 GDOG thành R$0.{5}9063 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

AITECH đến EUR
1 AITECH thành €0.03096 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €82,909.37 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €1,577.68 EUR

VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €1.29 EUR

TOKEN đến EUR
1 TOKEN thành €0.01970 EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}7419 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €128.89 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.1 EUR

COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1427 EUR

FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01575 EUR
Bảng chuyển đổi từ GDOG sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của GDOG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GDOG thành Euro đã thay đổi +10.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.96%, đạt mức cao nhất là 0.{5}1421 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}1400 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GDOG là €0.{5}2354 EUR , thay đổi -40.19% so với giá hiện tại. GDOG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.02% so với năm trước.
-€
0.0001420EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GDOG | €0.{6}7039 | €0.{6}7107 | -0.96% |
1 GDOG | €0.{5}1408 | €0.{5}1421 | -0.96% |
5 GDOG | €0.{5}7039 | €0.{5}7107 | -0.96% |
10 GDOG | €0.{4}1408 | €0.{4}1421 | -0.96% |
50 GDOG | €0.{4}7039 | €0.{4}7107 | -0.96% |
100 GDOG | €0.0001408 | €0.0001421 | -0.96% |
500 GDOG | €0.0007039 | €0.0007107 | -0.96% |
1000 GDOG | €0.001408 | €0.001421 | -0.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp GDOG/EUR
1 GDOG bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 GDOG (GDOG) trong Euro (EUR) là €0.{5}1408.
Tôi có thể mua bao nhiêu GDOG với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 710,347.1 GDOG đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GDOG sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GDOG sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GDOG bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,551,735.49 GDOG, trong khi 5 GDOG sẽ có giá khoảng 0.{5}7039EUR.
Giá cao nhất của GDOG/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GDOG tính theo EUR là €0.0002565. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GDOG/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GDOG tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GDOG (GDOG) đã tăng 10.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GDOG (GDOG) đã giảm 40.19% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GDOG thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GDOG và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GDOG/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GDOG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GDOG/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GDOG/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GDOG/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GDOG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
