Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GAMINGSHIBA thành NZD

GAMINGSHIBA/NZD: 1 GAMINGSHIBA = 0.00 NZD. Giá chuyển đổi 1 GamingShiba (GAMINGSHIBA) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.00 NZD hôm nay.
GAMINGSHIBA
GAMINGSHIBA
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAMINGSHIBA/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GamingShiba (GAMINGSHIBA) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAMINGSHIBA hiện có giá trị là 0 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAMINGSHIBA hiện có giá 0 NZD, nghĩa là mua 5 GAMINGSHIBA sẽ mất 0 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành Infinity GAMINGSHIBA và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành Infinity GAMINGSHIBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GAMINGSHIBA sang NZD

Chuyển đổi NZD sang GAMINGSHIBA

GamingShiba
Đô la New Zealand
1 GAMINGSHIBA
0.00  NZD
2 GAMINGSHIBA
0.00  NZD
5 GAMINGSHIBA
0.00  NZD
10 GAMINGSHIBA
0.00  NZD
20 GAMINGSHIBA
0.00  NZD
50 GAMINGSHIBA
0.00  NZD
100 GAMINGSHIBA
0.00  NZD
200 GAMINGSHIBA
0.00  NZD
500 GAMINGSHIBA
0.00  NZD
1000 GAMINGSHIBA
0.00  NZD
5000 GAMINGSHIBA
0.00  NZD
10000 GAMINGSHIBA
0.00  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAMINGSHIBA thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của GamingShiba tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAMINGSHIBA sang NZD, lên đến 10000 GAMINGSHIBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
GamingShiba
1 NZD
Infinity GAMINGSHIBA
10 NZD
Infinity GAMINGSHIBA
50 NZD
Infinity GAMINGSHIBA
100 NZD
Infinity GAMINGSHIBA
200 NZD
Infinity GAMINGSHIBA
500 NZD
Infinity GAMINGSHIBA
1000 NZD
Infinity GAMINGSHIBA
2000 NZD
Infinity GAMINGSHIBA
5000 NZD
Infinity GAMINGSHIBA
10000 NZD
Infinity GAMINGSHIBA
50000 NZD
Infinity GAMINGSHIBA
100000 NZD
Infinity GAMINGSHIBA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành GAMINGSHIBA toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo GamingShiba đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang GAMINGSHIBA, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GAMINGSHIBA/NZD

GAMINGSHIBA/NZD: 1 GAMINGSHIBA = 0 NZD; 2025/04/30 11:00:45
Trong 1D vừa qua, GamingShiba đã thay đổi -0.00% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GamingShiba(GAMINGSHIBA) đã thay đổi -0.00% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành GAMINGSHIBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GAMINGSHIBA sang NZD: Biến động và thay đổi giá của GamingShiba/NZD

Giá GamingShiba cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.{11}6526 NZD trong khi giá GamingShiba thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.{11}6526 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GamingShiba theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAMINGSHIBA theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{11}6526 NZD
0.{11}6526 NZD
0.{11}6526 NZD
0.{11}9294 NZD
Thấp
0.{11}6526 NZD
0.{11}6526 NZD
0.{11}6526 NZD
0.{11}6525 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
+0.01%
-29.78%

Thông tin GamingShiba

Số liệu thị trường GAMINGSHIBA sang NZD

GAMINGSHIBA/NZD:
--
Khối lượng GAMINGSHIBA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GAMINGSHIBA:
--
Nguồn cung lưu hành GAMINGSHIBA:
0 GAMINGSHIBA

Tỷ giá GAMINGSHIBA sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GamingShiba thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GamingShiba là NZ$0 mỗi GAMINGSHIBA, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GAMINGSHIBA. Khối lượng giao dịch của GamingShiba đã thay đổi 0.00% (NZ$0 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAMINGSHIBA là NZ$0.

Thông tin thêm về GamingShiba trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GamingShiba phổ biến nhất là GAMINGSHIBA sang NZD, trong đó mã của GamingShiba là GAMINGSHIBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GAMINGSHIBA sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GAMINGSHIBA sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GAMINGSHIBA (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAMINGSHIBA bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAMINGSHIBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GamingShiba phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GAMINGSHIBA đến TWD
1 GAMINGSHIBA thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GAMINGSHIBA đến CNY
1 GAMINGSHIBA thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
GAMINGSHIBA đến USD
1 GAMINGSHIBA thành $0 USD
popular info Euro
GAMINGSHIBA đến EUR
1 GAMINGSHIBA thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
GAMINGSHIBA đến CAD
1 GAMINGSHIBA thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GAMINGSHIBA đến KRW
1 GAMINGSHIBA thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
GAMINGSHIBA đến JPY
1 GAMINGSHIBA thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
GAMINGSHIBA đến GBP
1 GAMINGSHIBA thành £0 GBP
popular info Đô la New Zealand
GAMINGSHIBA đến NZD
1 GAMINGSHIBA thành NZ$0 NZD
popular info Real Brazil
GAMINGSHIBA đến BRL
1 GAMINGSHIBA thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NZD
1 ALPACA thành NZ$1.14 NZD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NZD
1 PUNDIX thành NZ$0.9459 NZD
other assets LooksRare
LOOKS đến NZD
1 LOOKS thành NZ$0.03285 NZD
other assets Drift
DRIFT đến NZD
1 DRIFT thành NZ$1.26 NZD
other assets BNB
BNB đến NZD
1 BNB thành NZ$1,015.56 NZD
other assets Biswap
BSW đến NZD
1 BSW thành NZ$0.07749 NZD
other assets Axelar
AXL đến NZD
1 AXL thành NZ$0.6599 NZD
other assets Shentu
CTK đến NZD
1 CTK thành NZ$0.8702 NZD
other assets Bubblemaps
BMT đến NZD
1 BMT thành NZ$0.2389 NZD
other assets Initia
INIT đến NZD
1 INIT thành NZ$1.38 NZD

Bảng chuyển đổi từ GAMINGSHIBA sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của GamingShiba đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAMINGSHIBA thành Đô la New Zealand đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{11}6526 NZD và mức thấp nhất là 0.{11}6526 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 GAMINGSHIBA là NZ$-0.{15}5070 NZD , thay đổi +0.01% so với giá hiện tại. GamingShiba đã thay đổi
-NZ$
0.{10}2913NZD
, tương đương mức thay đổi -81.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GAMINGSHIBANZ$0NZ$0
-0.00%
1 GAMINGSHIBANZ$0NZ$0
-0.00%
5 GAMINGSHIBANZ$0NZ$0
-0.00%
10 GAMINGSHIBANZ$0NZ$0
-0.00%
50 GAMINGSHIBANZ$0NZ$0
-0.00%
100 GAMINGSHIBANZ$0NZ$0
-0.00%
500 GAMINGSHIBANZ$0NZ$0
-0.00%
1000 GAMINGSHIBANZ$0NZ$0
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp GAMINGSHIBA/NZD

1 GamingShiba bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 GamingShiba (GAMINGSHIBA) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAMINGSHIBA với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity GAMINGSHIBA đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAMINGSHIBA sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAMINGSHIBA sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAMINGSHIBA bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương Infinity GAMINGSHIBA, trong khi 5 GAMINGSHIBA sẽ có giá khoảng 0.00NZD.
Giá cao nhất của GAMINGSHIBA/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAMINGSHIBA tính theo NZD là NZ$0.{9}7049. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAMINGSHIBA/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GamingShiba tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GamingShiba (GAMINGSHIBA) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GamingShiba (GAMINGSHIBA) đã tăng 0.01% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAMINGSHIBA thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GamingShiba và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAMINGSHIBA/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAMINGSHIBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAMINGSHIBA/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAMINGSHIBA/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAMINGSHIBA/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GamingShiba và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.