Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95393.81 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95393.81 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95393.81 (-0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMI thành KES
GMI/KES: 1 GMI = 0.00 KES. Giá chuyển đổi 1 GamiFi.GG (GMI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.00 KES hôm nay.

GMI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GamiFi.GG (GMI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMI hiện có giá trị là 0 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMI hiện có giá 0 KES, nghĩa là mua 5 GMI sẽ mất 0 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành Infinity GMI và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành Infinity GMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMI sang KES
Chuyển đổi KES sang GMI
GamiFi.GG
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của GamiFi.GG tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMI sang KES, lên đến 10000 GMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
GamiFi.GG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành GMI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo GamiFi.GG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang GMI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMI/KES
GMI/KES: 1 GMI = 0 KES; 2025/05/04 13:55:02
Trong 1D vừa qua, GamiFi.GG đã thay đổi +3.95% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GamiFi.GG(GMI) đã thay đổi +3.95% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành GMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMI sang KES: Biến động và thay đổi giá của GamiFi.GG/KES
Giá GamiFi.GG cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.006507 KES trong khi giá GamiFi.GG thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.005705 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GamiFi.GG theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006401 KES | 0.006507 KES | 0.006528 KES | 0.009356 KES |
Thấp | 0.006127 KES | 0.005705 KES | 0.005702 KES | 0.005702 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.95% | +6.25% | +3.91% | -26.74% |
Thông tin GamiFi.GG
Số liệu thị trường GMI sang KES
GMI/KES:
--
Khối lượng GMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GMI:
--
Nguồn cung lưu hành GMI:
0 GMI
Tỷ giá GMI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GamiFi.GG thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GamiFi.GG là Sh0 mỗi GMI, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMI. Khối lượng giao dịch của GamiFi.GG đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMI là Sh0.
Thông tin thêm về GamiFi.GG trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GamiFi.GG phổ biến nhất là GMI sang KES, trong đó mã của GamiFi.GG là GMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GamiFi.GG phổ biến

GMI đến TWD
1 GMI thành NT$0 TWD
GMI đến KES
1 GMI thành Sh0 KES

GMI đến CNY
1 GMI thành ¥0 CNY

GMI đến USD
1 GMI thành $0 USD

GMI đến EUR
1 GMI thành €0 EUR

GMI đến CAD
1 GMI thành C$0 CAD

GMI đến KRW
1 GMI thành ₩0 KRW

GMI đến JPY
1 GMI thành ¥0 JPY

GMI đến GBP
1 GMI thành £0 GBP

GMI đến BRL
1 GMI thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

LAYER đến KES
1 LAYER thành Sh413.74 KES

ASR đến KES
1 ASR thành Sh238.49 KES

PI đến KES
1 PI thành Sh76.87 KES

ABT đến KES
1 ABT thành Sh165.85 KES

DEXE đến KES
1 DEXE thành Sh1,867.85 KES

DEEP đến KES
1 DEEP thành Sh23.71 KES

STPT đến KES
1 STPT thành Sh9.07 KES

BERA đến KES
1 BERA thành Sh372.78 KES
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến KES
1 BTT thành Sh0.{4}9282 KES

ENS đến KES
1 ENS thành Sh2,429.76 KES
Bảng chuyển đổi từ GMI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của GamiFi.GG đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMI thành Shilling Kenya đã thay đổi +6.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.95%, đạt mức cao nhất là 0.006401 KES và mức thấp nhất là 0.006127 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 GMI là Sh-0.00 KES , thay đổi +3.91% so với giá hiện tại. GamiFi.GG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.18% so với năm trước.
-Sh
0.01746KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMI | Sh0 | Sh-0.0001215 | +3.95% |
1 GMI | Sh0 | Sh-0.0002430 | +3.95% |
5 GMI | Sh0 | Sh-0.001215 | +3.95% |
10 GMI | Sh0 | Sh-0.002430 | +3.95% |
50 GMI | Sh0 | Sh-0.01215 | +3.95% |
100 GMI | Sh0 | Sh-0.02430 | +3.95% |
500 GMI | Sh0 | Sh-0.1215 | +3.95% |
1000 GMI | Sh0 | Sh-0.2430 | +3.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMI/KES
1 GamiFi.GG bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 GamiFi.GG (GMI) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity GMI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương Infinity GMI, trong khi 5 GMI sẽ có giá khoảng 0.00KES.
Giá cao nhất của GMI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMI tính theo KES là Sh11.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GamiFi.GG tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GamiFi.GG (GMI) đã tăng 6.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GamiFi.GG (GMI) đã tăng 3.91% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GamiFi.GG và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GamiFi.GG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)

Hướng dẫn mua
Klaytn (KLAY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
