Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GIA thành ILS

GIA/ILS: 1 GIA = 0.00 ILS. Giá chuyển đổi 1 Gamia (GIA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.00 ILS hôm nay.
GIA
GIA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GIA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamia (GIA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GIA hiện có giá trị là 0 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GIA hiện có giá 0 ILS, nghĩa là mua 5 GIA sẽ mất 0 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành Infinity GIA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành Infinity GIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GIA sang ILS

Chuyển đổi ILS sang GIA

Gamia
Shekel Israel mới
10000 GIA
0.00  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GIA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Gamia tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GIA sang ILS, lên đến 10000 GIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Gamia
1000 ILS
Infinity GIA
2000 ILS
Infinity GIA
5000 ILS
Infinity GIA
10000 ILS
Infinity GIA
50000 ILS
Infinity GIA
100000 ILS
Infinity GIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GIA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Gamia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GIA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GIA/ILS

GIA/ILS: 1 GIA = 0 ILS; 2025/05/02 23:08:59
Trong 1D vừa qua, Gamia đã thay đổi +0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamia(GIA) đã thay đổi +0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GIA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GIA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Gamia/ILS

Giá Gamia cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}3600 ILS trong khi giá Gamia thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}3314 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamia theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GIA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}3314 ILS
0.{4}3600 ILS
0.{4}3851 ILS
0.{4}4730 ILS
Thấp
0.{4}3314 ILS
0.{4}3314 ILS
0.{4}3096 ILS
0.{4}3096 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-6.01%
-13.92%
-20.74%

Thông tin Gamia

Số liệu thị trường GIA sang ILS

GIA/ILS:
--
Khối lượng GIA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GIA:
--
Nguồn cung lưu hành GIA:
0 GIA

Tỷ giá GIA sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gamia thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gamia là ₪0 mỗi GIA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GIA. Khối lượng giao dịch của Gamia đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GIA là ₪0.

Thông tin thêm về Gamia trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamia phổ biến nhất là GIA sang ILS, trong đó mã của Gamia là GIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GIA sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GIA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GIA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GIA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gamia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GIA đến TWD
1 GIA thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GIA đến CNY
1 GIA thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
GIA đến USD
1 GIA thành $0 USD
popular info Shekel Israel mới
GIA đến ILS
1 GIA thành ₪0 ILS
popular info Euro
GIA đến EUR
1 GIA thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
GIA đến CAD
1 GIA thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GIA đến KRW
1 GIA thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
GIA đến JPY
1 GIA thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
GIA đến GBP
1 GIA thành £0 GBP
popular info Real Brazil
GIA đến BRL
1 GIA thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Hacken Token
HAI đến ILS
1 HAI thành ₪0.07017 ILS
other assets StakeStone
STO đến ILS
1 STO thành ₪0.7007 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01958 ILS
other assets WEMIX
WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪1.59 ILS
other assets Cardano
ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.49 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2.19 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,157.5 ILS
other assets Highstreet
HIGH đến ILS
1 HIGH thành ₪2.4 ILS
other assets Dogecoin
DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6490 ILS
other assets EOS
EOS đến ILS
1 EOS thành ₪2.59 ILS

Bảng chuyển đổi từ GIA sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Gamia đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GIA thành Shekel Israel mới đã thay đổi -6.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3314 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}3314 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GIA là ₪0.{5}5359 ILS , thay đổi -13.92% so với giá hiện tại. Gamia đã thay đổi
-
0.0001580ILS
, tương đương mức thay đổi -82.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GIA₪0₪0
+0.00%
1 GIA₪0₪0
+0.00%
5 GIA₪0₪0
+0.00%
10 GIA₪0₪0
+0.00%
50 GIA₪0₪0
+0.00%
100 GIA₪0₪0
+0.00%
500 GIA₪0₪0
+0.00%
1000 GIA₪0₪0
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp GIA/ILS

1 Gamia bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Gamia (GIA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.
Tôi có thể mua bao nhiêu GIA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity GIA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GIA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GIA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GIA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương Infinity GIA, trong khi 5 GIA sẽ có giá khoảng 0.00ILS.
Giá cao nhất của GIA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GIA tính theo ILS là ₪0.0003007. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GIA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamia tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamia (GIA) đã giảm 6.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamia (GIA) đã giảm 13.92% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GIA thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamia và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GIA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GIA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GIA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GIA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.