Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMR thành MMK

GMR/MMK: 1 GMR = 2.65 MMK. Giá chuyển đổi 1 GAMER (GMR) thành Kyat Myanmar (MMK) là 2.65 MMK hôm nay.
GMR
GMR
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMR/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GAMER (GMR) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMR hiện có giá trị là 2.65 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMR hiện có giá 2.65 MMK, nghĩa là mua 5 GMR sẽ mất 13.26 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.3771 GMR và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.89 GMR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMR sang MMK

Chuyển đổi MMK sang GMR

GAMER
Kyat Myanmar
100 GMR
265.16  MMK
200 GMR
530.33  MMK
500 GMR
1,325.82  MMK
1000 GMR
2,651.65  MMK
5000 GMR
13,258.24  MMK
10000 GMR
26,516.49  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMR thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của GAMER tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMR sang MMK, lên đến 10000 GMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
GAMER
5000 MMK
1,885.62 GMR
10000 MMK
3,771.24 GMR
50000 MMK
18,856.19 GMR
100000 MMK
37,712.38 GMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GMR toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo GAMER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GMR, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMR/MMK

GMR/MMK: 1 GMR = 2.65 MMK; 2025/05/14 12:59:08
Trong 1D vừa qua, GAMER đã thay đổi +9.28% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GAMER(GMR) đã thay đổi +9.28% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GMR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMR sang MMK: Biến động và thay đổi giá của GAMER/MMK

Giá GAMER cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 2.65 MMK trong khi giá GAMER thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 1.84 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GAMER theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMR theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.65 MMK
2.65 MMK
2.65 MMK
4.8 MMK
Thấp
2.43 MMK
1.84 MMK
1.79 MMK
1.79 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.28%
+41.19%
+17.67%
-41.78%

Thông tin GAMER

Số liệu thị trường GMR sang MMK

GMR/MMK:
Ks2.65
Khối lượng GMR 24 giờ:
Ks12,983,511.93
Vốn hóa thị trường GMR:
--
Nguồn cung lưu hành GMR:
0 GMR

Tỷ giá GMR sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GAMER thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GAMER là Ks2.65 mỗi GMR, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMR. Khối lượng giao dịch của GAMER đã thay đổi +114.07% (Ks6,918,524.84 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMR là Ks6,064,987.08.

Thông tin thêm về GAMER trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GAMER phổ biến nhất là GMR sang MMK, trong đó mã của GAMER là GMR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMR sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMR sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMR (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMR bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GAMER phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMR đến TWD
1 GMR thành NT$0.03821 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMR đến CNY
1 GMR thành ¥0.009097 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMR đến USD
1 GMR thành $0.001262 USD
popular info Euro
GMR đến EUR
1 GMR thành €0.001125 EUR
popular info Đô la Canada
GMR đến CAD
1 GMR thành C$0.001759 CAD
popular info Kyat Myanmar
GMR đến MMK
1 GMR thành Ks2.65 MMK
popular info Won Hàn Quốc
GMR đến KRW
1 GMR thành ₩1.76 KRW
popular info Yên Nhật
GMR đến JPY
1 GMR thành ¥0.1844 JPY
popular info Bảng Anh
GMR đến GBP
1 GMR thành £0.0009463 GBP
popular info Real Brazil
GMR đến BRL
1 GMR thành R$0.007078 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MMK
1 PEOPLE thành Ks77.16 MMK
other assets ether.fi
ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks2,835.56 MMK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến MMK
1 GST thành Ks27.68 MMK
other assets WalletConnect Token
WCT đến MMK
1 WCT thành Ks1,215.69 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,494,325.12 MMK
other assets Raydium
RAY đến MMK
1 RAY thành Ks7,638.56 MMK
other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks2,536.36 MMK
other assets Walrus
WAL đến MMK
1 WAL thành Ks1,517.01 MMK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến MMK
1 SATS thành Ks0.0001339 MMK
other assets Official Melania Meme
MELANIA đến MMK
1 MELANIA thành Ks888.79 MMK

Bảng chuyển đổi từ GMR sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của GAMER đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMR thành Kyat Myanmar đã thay đổi +41.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.28%, đạt mức cao nhất là 2.65 MMK và mức thấp nhất là 2.43 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GMR là Ks2.25 MMK , thay đổi +17.67% so với giá hiện tại. GAMER đã thay đổi
-Ks
11.03MMK
, tương đương mức thay đổi -80.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMRKs1.33Ks1.21
+9.28%
1 GMRKs2.65Ks2.43
+9.28%
5 GMRKs13.26Ks12.13
+9.28%
10 GMRKs26.52Ks24.27
+9.28%
50 GMRKs132.58Ks121.33
+9.28%
100 GMRKs265.16Ks242.65
+9.28%
500 GMRKs1,325.82Ks1,213.26
+9.28%
1000 GMRKs2,651.65Ks2,426.52
+9.28%

Câu Hỏi Thường Gặp GMR/MMK

1 GAMER bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 GAMER (GMR) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks2.65.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMR với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3771 GMR đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMR sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMR sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMR bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 1.89 GMR, trong khi 5 GMR sẽ có giá khoảng 13.26MMK.
Giá cao nhất của GMR/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMR tính theo MMK là Ks530.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMR/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GAMER tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GAMER (GMR) đã tăng 41.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GAMER (GMR) đã tăng 17.67% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMR thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GAMER và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMR/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMR/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMR/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMR/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GAMER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.