Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GBOY thành MUR

GBOY/MUR: 1 GBOY = 0.001021 MUR. Giá chuyển đổi 1 GameBoy (GBOY) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.001021 MUR hôm nay.
GBOY
GBOY
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GBOY/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameBoy (GBOY) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GBOY hiện có giá trị là 0.00 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GBOY hiện có giá 0.00 MUR, nghĩa là mua 5 GBOY sẽ mất 0.01 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 979.66 GBOY và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 4,898.31 GBOY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GBOY sang MUR

Chuyển đổi MUR sang GBOY

GameBoy
Rupee Mauritius
1 GBOY
0.001021  MUR
2 GBOY
0.002042  MUR
5 GBOY
0.005104  MUR
10 GBOY
0.01021  MUR
20 GBOY
0.02042  MUR
50 GBOY
0.05104  MUR
100 GBOY
0.1021  MUR
200 GBOY
0.2042  MUR
500 GBOY
0.5104  MUR
1000 GBOY
1.02  MUR
10000 GBOY
10.21  MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBOY thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của GameBoy tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBOY sang MUR, lên đến 10000 GBOY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
GameBoy
50 MUR
48,983.11 GBOY
100 MUR
97,966.22 GBOY
200 MUR
195,932.45 GBOY
500 MUR
489,831.12 GBOY
1000 MUR
979,662.23 GBOY
2000 MUR
1,959,324.46 GBOY
5000 MUR
4,898,311.15 GBOY
10000 MUR
9,796,622.3 GBOY
50000 MUR
48,983,111.52 GBOY
100000 MUR
97,966,223.04 GBOY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành GBOY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo GameBoy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang GBOY, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GBOY/MUR

GBOY/MUR: 1 GBOY = 0.001021 MUR; 2025/05/06 09:01:15
Trong 1D vừa qua, GameBoy đã thay đổi -4.13% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameBoy(GBOY) đã thay đổi -4.13% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành GBOY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GBOY sang MUR: Biến động và thay đổi giá của GameBoy/MUR

Giá GameBoy cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.001099 MUR trong khi giá GameBoy thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.001016 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameBoy theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GBOY theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001060 MUR
0.001099 MUR
0.001219 MUR
0.002570 MUR
Thấp
0.001017 MUR
0.001016 MUR
0.0006847 MUR
0.0006847 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.13%
-7.01%
-3.71%
-45.71%

Thông tin GameBoy

Số liệu thị trường GBOY sang MUR

GBOY/MUR:
₨0.001021
Khối lượng GBOY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GBOY:
--
Nguồn cung lưu hành GBOY:
0 GBOY

Tỷ giá GBOY sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameBoy thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameBoy là ₨0.001021 mỗi GBOY, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GBOY. Khối lượng giao dịch của GameBoy đã thay đổi 0.00% (₨0 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GBOY là ₨0.

Thông tin thêm về GameBoy trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameBoy phổ biến nhất là GBOY sang MUR, trong đó mã của GameBoy là GBOY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83168.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70756.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538934.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958628.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.44 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GBOY sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GBOY sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GBOY (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GBOY bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GBOY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GameBoy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GBOY đến TWD
1 GBOY thành NT$0.0006723 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GBOY đến CNY
1 GBOY thành ¥0.0001623 CNY
popular info Đô la Mỹ
GBOY đến USD
1 GBOY thành $0.{4}2244 USD
popular info Euro
GBOY đến EUR
1 GBOY thành €0.{4}1979 EUR
popular info Đô la Canada
GBOY đến CAD
1 GBOY thành C$0.{4}3100 CAD
popular info Rupee Mauritius
GBOY đến MUR
1 GBOY thành ₨0.001021 MUR
popular info Won Hàn Quốc
GBOY đến KRW
1 GBOY thành ₩0.03096 KRW
popular info Yên Nhật
GBOY đến JPY
1 GBOY thành ¥0.003208 JPY
popular info Bảng Anh
GBOY đến GBP
1 GBOY thành £0.{4}1683 GBP
popular info Real Brazil
GBOY đến BRL
1 GBOY thành R$0.0001282 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Common Wealth
WLTH đến MUR
1 WLTH thành ₨0.3719 MUR
other assets Bitcoin
BTC đến MUR
1 BTC thành ₨4,287,941.53 MUR
other assets Ethereum
ETH đến MUR
1 ETH thành ₨81,831.81 MUR
other assets XRP
XRP đến MUR
1 XRP thành ₨95.23 MUR
other assets Sui
SUI đến MUR
1 SUI thành ₨149.87 MUR
other assets Solana
SOL đến MUR
1 SOL thành ₨6,568.2 MUR
other assets Loopring
LRC đến MUR
1 LRC thành ₨4.83 MUR
other assets Particle Network
PARTI đến MUR
1 PARTI thành ₨11.75 MUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MUR
1 TRUMP thành ₨494.94 MUR
other assets Litecoin
LTC đến MUR
1 LTC thành ₨3,721.28 MUR

Bảng chuyển đổi từ GBOY sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của GameBoy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GBOY thành Rupee Mauritius đã thay đổi -7.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.13%, đạt mức cao nhất là 0.001060 MUR và mức thấp nhất là 0.001017 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GBOY là ₨0.001060 MUR , thay đổi -3.71% so với giá hiện tại. GameBoy đã thay đổi
-
0.009274MUR
, tương đương mức thay đổi -90.12% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GBOY₨0.0005104₨0.0005323
-4.13%
1 GBOY₨0.001021₨0.001065
-4.13%
5 GBOY₨0.005104₨0.005323
-4.13%
10 GBOY₨0.01021₨0.01065
-4.13%
50 GBOY₨0.05104₨0.05323
-4.13%
100 GBOY₨0.1021₨0.1065
-4.13%
500 GBOY₨0.5104₨0.5323
-4.13%
1000 GBOY₨1.02₨1.06
-4.13%

Câu Hỏi Thường Gặp GBOY/MUR

1 GameBoy bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 GameBoy (GBOY) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.001021.
Tôi có thể mua bao nhiêu GBOY với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 979.66 GBOY đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GBOY sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GBOY sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GBOY bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 4,898.31 GBOY, trong khi 5 GBOY sẽ có giá khoảng 0.005104MUR.
Giá cao nhất của GBOY/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GBOY tính theo MUR là ₨0.4258. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GBOY/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameBoy tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameBoy (GBOY) đã giảm 7.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameBoy (GBOY) đã giảm 3.71% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GBOY thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameBoy và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GBOY/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GBOY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GBOY/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GBOY/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GBOY/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameBoy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.