Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97338.18 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97338.18 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.90%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97338.18 (+0.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GFARM2 thành MNT
GFARM2/MNT: 1 GFARM2 = 6,656,332.69 MNT. Giá chuyển đổi 1 Gains Farm (GFARM2) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 6,656,332.69 MNT hôm nay.

GFARM2
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFARM2/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gains Farm (GFARM2) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFARM2 hiện có giá trị là 6656332.69 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFARM2 hiện có giá 6656332.69 MNT, nghĩa là mua 5 GFARM2 sẽ mất 33281663.43 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.{6}1502 GFARM2 và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.{6}7512 GFARM2, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GFARM2 sang MNT
Chuyển đổi MNT sang GFARM2
Gains Farm
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFARM2 thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Gains Farm tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFARM2 sang MNT, lên đến 10000 GFARM2, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Gains Farm
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành GFARM2 toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Gains Farm đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang GFARM2, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GFARM2/MNT
GFARM2/MNT: 1 GFARM2 = 6,656,332.69 MNT; 2025/05/02 15:58:09
Trong 1D vừa qua, Gains Farm đã thay đổi -0.65% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gains Farm(GFARM2) đã thay đổi -0.65% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành GFARM2 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GFARM2 sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Gains Farm/MNT
Giá Gains Farm cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 6,699,835.58 MNT trong khi giá Gains Farm thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 6,430,100.64 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gains Farm theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFARM2 theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6,699,835.58 MNT | 6,699,835.58 MNT | 6,939,260.7 MNT | 10,574,989.2 MNT |
Thấp | 6,598,072.28 MNT | 6,430,100.64 MNT | 5,294,528.12 MNT | 5,294,528.12 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.65% | +0.72% | -3.47% | -38.55% |
Thông tin Gains Farm
Số liệu thị trường GFARM2 sang MNT
GFARM2/MNT:
₮6,656,332.69
Khối lượng GFARM2 24 giờ:
₮500,193.12
Vốn hóa thị trường GFARM2:
--
Nguồn cung lưu hành GFARM2:
0 GFARM2
Tỷ giá GFARM2 sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gains Farm thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gains Farm là ₮6,656,332.69 mỗi GFARM2, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFARM2. Khối lượng giao dịch của Gains Farm đã thay đổi -54.09% (₮-589,317.24 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFARM2 là ₮1,089,510.36.
Thông tin thêm về Gains Farm trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gains Farm phổ biến nhất là GFARM2 sang MNT, trong đó mã của Gains Farm là GFARM2. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GFARM2 sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GFARM2 sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GFARM2 (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFARM2 bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFARM2 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gains Farm phổ biến

GFARM2 đến TWD
1 GFARM2 thành NT$60,306.61 TWD

GFARM2 đến CNY
1 GFARM2 thành ¥14,206.9 CNY

GFARM2 đến USD
1 GFARM2 thành $1,958.9 USD

GFARM2 đến EUR
1 GFARM2 thành €1,723.63 EUR

GFARM2 đến CAD
1 GFARM2 thành C$2,698.58 CAD

GFARM2 đến KRW
1 GFARM2 thành ₩2,733,963.48 KRW
GFARM2 đến MNT
1 GFARM2 thành ₮6,656,332.69 MNT

GFARM2 đến JPY
1 GFARM2 thành ¥282,246.33 JPY

GFARM2 đến GBP
1 GFARM2 thành £1,470.74 GBP

GFARM2 đến BRL
1 GFARM2 thành R$11,032.9 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮19.2 MNT

MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮672.2 MNT

WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮1,605.97 MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮331,268,763.73 MNT

IMX đến MNT
1 IMX thành ₮2,160.42 MNT

EOS đến MNT
1 EOS thành ₮2,538.02 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮11,741.71 MNT

STO đến MNT
1 STO thành ₮579.16 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮617.18 MNT

BMT đến MNT
1 BMT thành ₮455.94 MNT
Bảng chuyển đổi từ GFARM2 sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Gains Farm đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFARM2 thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +0.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.65%, đạt mức cao nhất là 6,699,835.58 MNT và mức thấp nhất là 6,598,072.28 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 GFARM2 là ₮6,895,883.87 MNT , thay đổi -3.47% so với giá hiện tại. Gains Farm đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.91% so với năm trước.
-₮
4,421,196.25MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GFARM2 | ₮3,328,166.34 | ₮3,349,917.79 | -0.65% |
1 GFARM2 | ₮6,656,332.69 | ₮6,699,835.58 | -0.65% |
5 GFARM2 | ₮33,281,663.43 | ₮33,499,177.9 | -0.65% |
10 GFARM2 | ₮66,563,326.86 | ₮66,998,355.81 | -0.65% |
50 GFARM2 | ₮332,816,634.28 | ₮334,991,779.03 | -0.65% |
100 GFARM2 | ₮665,633,268.56 | ₮669,983,558.06 | -0.65% |
500 GFARM2 | ₮3,328,166,342.8 | ₮3,349,917,790.3 | -0.65% |
1000 GFARM2 | ₮6,656,332,685.6 | ₮6,699,835,580.6 | -0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp GFARM2/MNT
1 Gains Farm bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Gains Farm (GFARM2) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮6,656,332.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFARM2 với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{6}1502 GFARM2 đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFARM2 sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFARM2 sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFARM2 bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.{6}7512 GFARM2, trong khi 5 GFARM2 sẽ có giá khoảng 33,281,663.43MNT.
Giá cao nhất của GFARM2/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFARM2 tính theo MNT là ₮38,973,993.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFARM2/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gains Farm tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gains Farm (GFARM2) đã tăng 0.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gains Farm (GFARM2) đã giảm 3.47% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFARM2 thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gains Farm và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFARM2/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFARM2 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFARM2/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFARM2/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFARM2/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gains Farm và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
