Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FUZN thành ISK

FUZN/ISK: 1 FUZN = 1.39 ISK. Giá chuyển đổi 1 Fuzion (FUZN) thành Króna Iceland (ISK) là 1.39 ISK hôm nay.
FUZN
FUZN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FUZN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fuzion (FUZN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FUZN hiện có giá trị là 1.39 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FUZN hiện có giá 1.39 ISK, nghĩa là mua 5 FUZN sẽ mất 6.93 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.7213 FUZN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.61 FUZN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FUZN sang ISK

Chuyển đổi ISK sang FUZN

Fuzion
Króna Iceland
100 FUZN
138.65  ISK
200 FUZN
277.29  ISK
500 FUZN
693.23  ISK
1000 FUZN
1,386.46  ISK
5000 FUZN
6,932.28  ISK
10000 FUZN
13,864.57  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FUZN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Fuzion tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FUZN sang ISK, lên đến 10000 FUZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Fuzion
2000 ISK
1,442.53 FUZN
5000 ISK
3,606.31 FUZN
10000 ISK
7,212.63 FUZN
50000 ISK
36,063.15 FUZN
100000 ISK
72,126.29 FUZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FUZN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Fuzion đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FUZN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FUZN/ISK

FUZN/ISK: 1 FUZN = 1.39 ISK; 2025/05/12 11:27:30
Trong 1D vừa qua, Fuzion đã thay đổi +27.05% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fuzion(FUZN) đã thay đổi +27.05% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FUZN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FUZN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Fuzion/ISK

Giá Fuzion cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.41 ISK trong khi giá Fuzion thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5957 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fuzion theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FUZN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.41 ISK
1.41 ISK
5,829.28 ISK
5,829.28 ISK
Thấp
1.06 ISK
0.5957 ISK
0.5957 ISK
0.5957 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+27.05%
+45.06%
+77.11%
+21.01%

Thông tin Fuzion

Số liệu thị trường FUZN sang ISK

FUZN/ISK:
kr1.39
Khối lượng FUZN 24 giờ:
kr3,904.6
Vốn hóa thị trường FUZN:
--
Nguồn cung lưu hành FUZN:
0 FUZN

Tỷ giá FUZN sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fuzion thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fuzion là kr1.39 mỗi FUZN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FUZN. Khối lượng giao dịch của Fuzion đã thay đổi -98.44% (kr-246,422.35 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUZN là kr250,326.95.

Thông tin thêm về Fuzion trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fuzion phổ biến nhất là FUZN sang ISK, trong đó mã của Fuzion là FUZN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93382.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78821.41 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145139.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 592781.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8820680.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FUZN sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FUZN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FUZN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUZN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUZN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fuzion phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FUZN đến TWD
1 FUZN thành NT$0.3227 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FUZN đến CNY
1 FUZN thành ¥0.07623 CNY
popular info Króna Iceland
FUZN đến ISK
1 FUZN thành kr1.39 ISK
popular info Đô la Mỹ
FUZN đến USD
1 FUZN thành $0.01059 USD
popular info Euro
FUZN đến EUR
1 FUZN thành €0.009516 EUR
popular info Đô la Canada
FUZN đến CAD
1 FUZN thành C$0.01479 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FUZN đến KRW
1 FUZN thành ₩15.04 KRW
popular info Yên Nhật
FUZN đến JPY
1 FUZN thành ¥1.56 JPY
popular info Bảng Anh
FUZN đến GBP
1 FUZN thành £0.008032 GBP
popular info Real Brazil
FUZN đến BRL
1 FUZN thành R$0.06041 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr202.88 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,675,020.93 ISK
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr34.84 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001927 ISK
other assets dogwifhat
WIF đến ISK
1 WIF thành kr157.85 ISK
other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01602 ISK
other assets Bonk
BONK đến ISK
1 BONK thành kr0.003179 ISK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến ISK
1 GOAT thành kr28.23 ISK
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr265.52 ISK
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến ISK
1 POPCAT thành kr77.9 ISK

Bảng chuyển đổi từ FUZN sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Fuzion đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUZN thành Króna Iceland đã thay đổi +45.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +27.05%, đạt mức cao nhất là 1.41 ISK và mức thấp nhất là 1.06 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FUZN là kr0.7789 ISK , thay đổi +77.11% so với giá hiện tại. Fuzion đã thay đổi
-kr
2.51ISK
, tương đương mức thay đổi -64.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:27 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FUZNkr0.6932kr0.5447
+27.05%
1 FUZNkr1.39kr1.09
+27.05%
5 FUZNkr6.93kr5.45
+27.05%
10 FUZNkr13.86kr10.89
+27.05%
50 FUZNkr69.32kr54.47
+27.05%
100 FUZNkr138.65kr108.93
+27.05%
500 FUZNkr693.23kr544.65
+27.05%
1000 FUZNkr1,386.46kr1,089.3
+27.05%

Câu Hỏi Thường Gặp FUZN/ISK

1 Fuzion bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Fuzion (FUZN) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu FUZN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7213 FUZN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FUZN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FUZN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FUZN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3.61 FUZN, trong khi 5 FUZN sẽ có giá khoảng 6.93ISK.
Giá cao nhất của FUZN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FUZN tính theo ISK là kr6,754.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FUZN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fuzion tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fuzion (FUZN) đã tăng 45.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fuzion (FUZN) đã tăng 77.11% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUZN thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fuzion và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FUZN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FUZN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FUZN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FUZN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FUZN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fuzion và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.