Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIN thành NGN

FRIN/NGN: 1 FRIN = 0.4133 NGN. Giá chuyển đổi 1 Fringe Finance (FRIN) thành Naira Nigeria (NGN) là 0.4133 NGN hôm nay.
FRIN
FRIN
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIN/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIN hiện có giá trị là 0.41 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIN hiện có giá 0.41 NGN, nghĩa là mua 5 FRIN sẽ mất 2.07 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành 2.42 FRIN và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành 12.1 FRIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRIN sang NGN

Chuyển đổi NGN sang FRIN

Fringe Finance
Naira Nigeria
100 FRIN
41.33  NGN
200 FRIN
82.66  NGN
500 FRIN
206.65  NGN
1000 FRIN
413.31  NGN
5000 FRIN
2,066.53  NGN
10000 FRIN
4,133.06  NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIN thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của Fringe Finance tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIN sang NGN, lên đến 10000 FRIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
Fringe Finance
500 NGN
1,209.76 FRIN
1000 NGN
2,419.51 FRIN
2000 NGN
4,839.03 FRIN
5000 NGN
12,097.57 FRIN
10000 NGN
24,195.14 FRIN
50000 NGN
120,975.71 FRIN
100000 NGN
241,951.42 FRIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành FRIN toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo Fringe Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang FRIN, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRIN/NGN

FRIN/NGN: 1 FRIN = 0.4133 NGN; 2025/05/10 07:41:06
Trong 1D vừa qua, Fringe Finance đã thay đổi -0.14% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fringe Finance(FRIN) đã thay đổi -0.14% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành FRIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRIN sang NGN: Biến động và thay đổi giá của Fringe Finance/NGN

Giá Fringe Finance cao nhất theo NGN 7 ngày qua là 0.4233 NGN trong khi giá Fringe Finance thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là 0.3948 NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fringe Finance theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIN theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4209 NGN
0.4233 NGN
0.4233 NGN
0.7477 NGN
Thấp
0.4066 NGN
0.3948 NGN
0.2538 NGN
0.2375 NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.14%
+0.36%
+59.57%
-44.60%

Thông tin Fringe Finance

Số liệu thị trường FRIN sang NGN

FRIN/NGN:
₦0.4133
Khối lượng FRIN 24 giờ:
₦228,309,220.03
Vốn hóa thị trường FRIN:
₦270,543,324.71
Nguồn cung lưu hành FRIN:
654.58M FRIN

Tỷ giá FRIN sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fringe Finance thành Naira Nigeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fringe Finance là ₦0.4133 mỗi FRIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₦270,543,324.71 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 654,583,400 FRIN. Khối lượng giao dịch của Fringe Finance đã thay đổi -15.30% (₦-41,233,261.04 NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIN là ₦269,542,481.08.

Thông tin thêm về Fringe Finance trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fringe Finance phổ biến nhất là FRIN sang NGN, trong đó mã của Fringe Finance là FRIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRIN sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRIN sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRIN (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIN bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fringe Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRIN đến TWD
1 FRIN thành NT$0.007781 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRIN đến CNY
1 FRIN thành ¥0.001862 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRIN đến USD
1 FRIN thành $0.0002572 USD
popular info Euro
FRIN đến EUR
1 FRIN thành €0.0002286 EUR
popular info Đô la Canada
FRIN đến CAD
1 FRIN thành C$0.0003586 CAD
popular info Naira Nigeria
FRIN đến NGN
1 FRIN thành ₦0.4133 NGN
popular info Won Hàn Quốc
FRIN đến KRW
1 FRIN thành ₩0.3590 KRW
popular info Yên Nhật
FRIN đến JPY
1 FRIN thành ¥0.03739 JPY
popular info Bảng Anh
FRIN đến GBP
1 FRIN thành £0.0001933 GBP
popular info Real Brazil
FRIN đến BRL
1 FRIN thành R$0.001454 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets Mubarak
MUBARAK đến NGN
1 MUBARAK thành ₦84.14 NGN
other assets BNB
BNB đến NGN
1 BNB thành ₦1,065,814.78 NGN
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến NGN
1 PNUT thành ₦584.05 NGN
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến NGN
1 GOAT thành ₦273.54 NGN
other assets Bounce Token
AUCTION đến NGN
1 AUCTION thành ₦21,849.83 NGN
other assets Pyth Network
PYTH đến NGN
1 PYTH thành ₦307.76 NGN
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NGN
1 TRUMP thành ₦23,029.61 NGN
other assets TRON
TRX đến NGN
1 TRX thành ₦421.48 NGN
other assets Tutorial
TUT đến NGN
1 TUT thành ₦49.44 NGN
other assets SKYAI
SKYAI đến NGN
1 SKYAI thành ₦77.21 NGN

Bảng chuyển đổi từ FRIN sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của Fringe Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIN thành Naira Nigeria đã thay đổi +0.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.14%, đạt mức cao nhất là 0.4209 NGN và mức thấp nhất là 0.4066 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIN là ₦0.2590 NGN , thay đổi +59.57% so với giá hiện tại. Fringe Finance đã thay đổi
-
1.88NGN
, tương đương mức thay đổi -81.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FRIN₦0.2067₦0.2070
-0.14%
1 FRIN₦0.4133₦0.4139
-0.14%
5 FRIN₦2.07₦2.07
-0.14%
10 FRIN₦4.13₦4.14
-0.14%
50 FRIN₦20.67₦20.7
-0.14%
100 FRIN₦41.33₦41.39
-0.14%
500 FRIN₦206.65₦206.95
-0.14%
1000 FRIN₦413.31₦413.9
-0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp FRIN/NGN

1 Fringe Finance bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 Fringe Finance (FRIN) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦0.4133.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIN với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.42 FRIN đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIN sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIN sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIN bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương 12.1 FRIN, trong khi 5 FRIN sẽ có giá khoảng 2.07NGN.
Giá cao nhất của FRIN/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIN tính theo NGN là ₦33.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIN/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fringe Finance tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) đã tăng 0.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) đã tăng 59.57% so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIN thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fringe Finance và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIN/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIN/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIN/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIN/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fringe Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.