Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIEND thành IDR

FRIEND/IDR: 1 FRIEND = 937.98 IDR. Giá chuyển đổi 1 Friend.tech (FRIEND) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 937.98 IDR hôm nay.
FRIEND
FRIEND
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIEND/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIEND hiện có giá trị là 937.98 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIEND hiện có giá 937.98 IDR, nghĩa là mua 5 FRIEND sẽ mất 4689.92 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001066 FRIEND và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.005331 FRIEND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRIEND sang IDR

Chuyển đổi IDR sang FRIEND

Friend.tech
Rupiah Indonesia
1 FRIEND
937.98  IDR
2 FRIEND
1,875.97  IDR
5 FRIEND
4,689.92  IDR
10 FRIEND
9,379.83  IDR
20 FRIEND
18,759.67  IDR
50 FRIEND
46,899.17  IDR
100 FRIEND
93,798.35  IDR
200 FRIEND
187,596.69  IDR
500 FRIEND
468,991.73  IDR
1000 FRIEND
937,983.45  IDR
5000 FRIEND
4,689,917.27  IDR
10000 FRIEND
9,379,834.54  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIEND thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Friend.tech tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIEND sang IDR, lên đến 10000 FRIEND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Friend.tech
1 IDR
0.001066 FRIEND
10 IDR
0.01066 FRIEND
50 IDR
0.05331 FRIEND
100 IDR
0.1066 FRIEND
200 IDR
0.2132 FRIEND
500 IDR
0.5331 FRIEND
10000 IDR
10.66 FRIEND
50000 IDR
53.31 FRIEND
100000 IDR
106.61 FRIEND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành FRIEND toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Friend.tech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang FRIEND, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRIEND/IDR

FRIEND/IDR: 1 FRIEND = 937.98 IDR; 2025/05/08 21:19:16
Trong 1D vừa qua, Friend.tech đã thay đổi +1.20% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Friend.tech(FRIEND) đã thay đổi +1.20% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FRIEND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRIEND sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Friend.tech/IDR

Giá Friend.tech cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1,200.31 IDR trong khi giá Friend.tech thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 666.62 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Friend.tech theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIEND theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,003.91 IDR
1,200.31 IDR
4,066.42 IDR
4,066.42 IDR
Thấp
924 IDR
666.62 IDR
496.82 IDR
322.24 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.20%
-15.66%
+88.32%
-24.01%

Thông tin Friend.tech

Số liệu thị trường FRIEND sang IDR

FRIEND/IDR:
Rp937.98
Khối lượng FRIEND 24 giờ:
Rp520,723,910.76
Vốn hóa thị trường FRIEND:
--
Nguồn cung lưu hành FRIEND:
0 FRIEND

Tỷ giá FRIEND sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Friend.tech thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Friend.tech là Rp937.98 mỗi FRIEND, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRIEND. Khối lượng giao dịch của Friend.tech đã thay đổi +9.53% (Rp45,301,134.64 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIEND là Rp475,422,776.11.

Thông tin thêm về Friend.tech trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Friend.tech phổ biến nhất là FRIEND sang IDR, trong đó mã của Friend.tech là FRIEND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90438.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76658.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141344.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575298.64 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8734825.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRIEND sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRIEND sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRIEND (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIEND bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIEND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Friend.tech phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRIEND đến TWD
1 FRIEND thành NT$1.72 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRIEND đến CNY
1 FRIEND thành ¥0.4103 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRIEND đến USD
1 FRIEND thành $0.05669 USD
popular info Rupiah Indonesia
FRIEND đến IDR
1 FRIEND thành Rp937.98 IDR
popular info Euro
FRIEND đến EUR
1 FRIEND thành €0.05049 EUR
popular info Đô la Canada
FRIEND đến CAD
1 FRIEND thành C$0.07890 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FRIEND đến KRW
1 FRIEND thành ₩79.67 KRW
popular info Yên Nhật
FRIEND đến JPY
1 FRIEND thành ¥8.27 JPY
popular info Bảng Anh
FRIEND đến GBP
1 FRIEND thành £0.04279 GBP
popular info Real Brazil
FRIEND đến BRL
1 FRIEND thành R$0.3211 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,667,787.05 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp37,958.89 IDR
other assets Sui
SUI đến IDR
1 SUI thành Rp65,631.34 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1894 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,202.4 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp206,508.46 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp12,498.44 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp10,621.37 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp259,987.36 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,319,826.57 IDR

Bảng chuyển đổi từ FRIEND sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Friend.tech đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIEND thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -15.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.20%, đạt mức cao nhất là 1,003.91 IDR và mức thấp nhất là 924 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIEND là Rp498 IDR , thay đổi +88.32% so với giá hiện tại. Friend.tech đã thay đổi
-Rp
30,558.77IDR
, tương đương mức thay đổi -97.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FRIENDRp468.99Rp463.43
+1.20%
1 FRIENDRp937.98Rp926.85
+1.20%
5 FRIENDRp4,689.92Rp4,634.26
+1.20%
10 FRIENDRp9,379.83Rp9,268.52
+1.20%
50 FRIENDRp46,899.17Rp46,342.6
+1.20%
100 FRIENDRp93,798.35Rp92,685.21
+1.20%
500 FRIENDRp468,991.73Rp463,426.03
+1.20%
1000 FRIENDRp937,983.45Rp926,852.05
+1.20%

Câu Hỏi Thường Gặp FRIEND/IDR

1 Friend.tech bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Friend.tech (FRIEND) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp937.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIEND với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001066 FRIEND đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIEND sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIEND sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIEND bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.005331 FRIEND, trong khi 5 FRIEND sẽ có giá khoảng 4,689.92IDR.
Giá cao nhất của FRIEND/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIEND tính theo IDR là Rp52,034.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIEND/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Friend.tech tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) đã giảm 15.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) đã tăng 88.32% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIEND thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Friend.tech và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIEND/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIEND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIEND/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIEND/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIEND/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Friend.tech và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.