Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRIC thành TTD

FRIC/TTD: 1 FRIC = 0.007958 TTD. Giá chuyển đổi 1 Frictionless (FRIC) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.007958 TTD hôm nay.
FRIC
FRIC
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRIC/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Frictionless (FRIC) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRIC hiện có giá trị là 0.01 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRIC hiện có giá 0.01 TTD, nghĩa là mua 5 FRIC sẽ mất 0.04 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 125.66 FRIC và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 628.3 FRIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRIC sang TTD

Chuyển đổi TTD sang FRIC

Frictionless
Đô la Trinidad và Tobago
1 FRIC
0.007958  TTD
2 FRIC
0.01592  TTD
5 FRIC
0.03979  TTD
10 FRIC
0.07958  TTD
20 FRIC
0.1592  TTD
50 FRIC
0.3979  TTD
100 FRIC
0.7958  TTD
1000 FRIC
7.96  TTD
5000 FRIC
39.79  TTD
10000 FRIC
79.58  TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRIC thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Frictionless tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRIC sang TTD, lên đến 10000 FRIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Frictionless
100 TTD
12,565.99 FRIC
200 TTD
25,131.99 FRIC
500 TTD
62,829.97 FRIC
1000 TTD
125,659.93 FRIC
2000 TTD
251,319.87 FRIC
5000 TTD
628,299.67 FRIC
10000 TTD
1,256,599.34 FRIC
50000 TTD
6,282,996.72 FRIC
100000 TTD
12,565,993.45 FRIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành FRIC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Frictionless đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang FRIC, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRIC/TTD

FRIC/TTD: 1 FRIC = 0.007958 TTD; 2025/04/27 02:23:33
Trong 1D vừa qua, Frictionless đã thay đổi -1.91% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frictionless(FRIC) đã thay đổi -1.91% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành FRIC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRIC sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Frictionless/TTD

Giá Frictionless cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.009036 TTD trong khi giá Frictionless thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.007700 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Frictionless theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRIC theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008113 TTD
0.009036 TTD
0.01189 TTD
0.02142 TTD
Thấp
0.007905 TTD
0.007700 TTD
0.007579 TTD
0.007579 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.91%
+5.00%
-36.99%
-60.77%

Thông tin Frictionless

Số liệu thị trường FRIC sang TTD

FRIC/TTD:
TT$0.007958
Khối lượng FRIC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FRIC:
--
Nguồn cung lưu hành FRIC:
0 FRIC

Tỷ giá FRIC sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Frictionless thành Đô la Trinidad và Tobago đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Frictionless là TT$0.007958 mỗi FRIC, với tổng vốn hoá thị trường của TT$0 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRIC. Khối lượng giao dịch của Frictionless đã thay đổi 0.00% (TT$0 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRIC là TT$0.

Thông tin thêm về Frictionless trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frictionless phổ biến nhất là FRIC sang TTD, trong đó mã của Frictionless là FRIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRIC sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRIC sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRIC (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRIC bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Frictionless phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRIC đến TWD
1 FRIC thành NT$0.03814 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRIC đến CNY
1 FRIC thành ¥0.008542 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRIC đến USD
1 FRIC thành $0.001172 USD
popular info Euro
FRIC đến EUR
1 FRIC thành €0.001028 EUR
popular info Đô la Canada
FRIC đến CAD
1 FRIC thành C$0.001627 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
FRIC đến TTD
1 FRIC thành TT$0.007958 TTD
popular info Won Hàn Quốc
FRIC đến KRW
1 FRIC thành ₩1.69 KRW
popular info Yên Nhật
FRIC đến JPY
1 FRIC thành ¥0.1683 JPY
popular info Bảng Anh
FRIC đến GBP
1 FRIC thành £0.0008800 GBP
popular info Real Brazil
FRIC đến BRL
1 FRIC thành R$0.006667 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Turbo
TURBO đến TTD
1 TURBO thành TT$0.03520 TTD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến TTD
1 ALPACA thành TT$1.66 TTD
other assets Synapse
SYN đến TTD
1 SYN thành TT$2.45 TTD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến TTD
1 TRUMP thành TT$101.52 TTD
other assets TRON
TRX đến TTD
1 TRX thành TT$1.71 TTD
other assets ARPA
ARPA đến TTD
1 ARPA thành TT$0.1972 TTD
other assets EthereumPoW
ETHW đến TTD
1 ETHW thành TT$13.34 TTD
other assets Alchemy Pay
ACH đến TTD
1 ACH thành TT$0.1961 TTD
other assets Wen
WEN đến TTD
1 WEN thành TT$0.0003130 TTD
other assets AIOZ Network
AIOZ đến TTD
1 AIOZ thành TT$2.91 TTD

Bảng chuyển đổi từ FRIC sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Frictionless đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRIC thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi +5.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.91%, đạt mức cao nhất là 0.008113 TTD và mức thấp nhất là 0.007905 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 FRIC là TT$0.01263 TTD , thay đổi -36.99% so với giá hiện tại. Frictionless đã thay đổi
-TT$
0.03355TTD
, tương đương mức thay đổi -80.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FRICTT$0.003979TT$0.004056
-1.91%
1 FRICTT$0.007958TT$0.008113
-1.91%
5 FRICTT$0.03979TT$0.04056
-1.91%
10 FRICTT$0.07958TT$0.08113
-1.91%
50 FRICTT$0.3979TT$0.4056
-1.91%
100 FRICTT$0.7958TT$0.8113
-1.91%
500 FRICTT$3.98TT$4.06
-1.91%
1000 FRICTT$7.96TT$8.11
-1.91%

Câu Hỏi Thường Gặp FRIC/TTD

1 Frictionless bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Frictionless (FRIC) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.007958.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRIC với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 125.66 FRIC đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRIC sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRIC sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRIC bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 628.3 FRIC, trong khi 5 FRIC sẽ có giá khoảng 0.03979TTD.
Giá cao nhất của FRIC/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRIC tính theo TTD là TT$0.08158. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRIC/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Frictionless tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Frictionless (FRIC) đã tăng 5.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Frictionless (FRIC) đã giảm 36.99% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRIC thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Frictionless và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRIC/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRIC/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRIC/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRIC/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Frictionless và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.