Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRBK thành EUR

FRBK/EUR: 1 FRBK = 0.001040 EUR. Giá chuyển đổi 1 FreeBnk (FRBK) thành Euro (EUR) là 0.001040 EUR hôm nay.
FRBK
FRBK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRBK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FreeBnk (FRBK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRBK hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRBK hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 FRBK sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 961.37 FRBK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,806.85 FRBK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRBK sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FRBK

FreeBnk
Euro
1 FRBK
0.001040  EUR
2 FRBK
0.002080  EUR
5 FRBK
0.005201  EUR
10 FRBK
0.01040  EUR
20 FRBK
0.02080  EUR
50 FRBK
0.05201  EUR
100 FRBK
0.1040  EUR
200 FRBK
0.2080  EUR
500 FRBK
0.5201  EUR
1000 FRBK
1.04  EUR
10000 FRBK
10.4  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRBK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của FreeBnk tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRBK sang EUR, lên đến 10000 FRBK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
FreeBnk
50 EUR
48,068.53 FRBK
100 EUR
96,137.07 FRBK
200 EUR
192,274.13 FRBK
500 EUR
480,685.33 FRBK
1000 EUR
961,370.66 FRBK
2000 EUR
1,922,741.32 FRBK
5000 EUR
4,806,853.29 FRBK
10000 EUR
9,613,706.58 FRBK
50000 EUR
48,068,532.89 FRBK
100000 EUR
96,137,065.79 FRBK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FRBK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo FreeBnk đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FRBK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRBK/EUR

FRBK/EUR: 1 FRBK = 0.001040 EUR; 2025/04/30 10:58:31
Trong 1D vừa qua, FreeBnk đã thay đổi -0.27% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FreeBnk(FRBK) đã thay đổi -0.27% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FRBK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRBK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của FreeBnk/EUR

Giá FreeBnk cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001225 EUR trong khi giá FreeBnk thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0006388 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FreeBnk theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRBK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001087 EUR
0.001225 EUR
0.002061 EUR
0.009077 EUR
Thấp
0.0009534 EUR
0.0006388 EUR
0.0006388 EUR
0.0006388 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.27%
+39.98%
-46.41%
-85.72%

Thông tin FreeBnk

Số liệu thị trường FRBK sang EUR

FRBK/EUR:
€0.001040
Khối lượng FRBK 24 giờ:
€54,901.34
Vốn hóa thị trường FRBK:
--
Nguồn cung lưu hành FRBK:
0 FRBK

Tỷ giá FRBK sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FreeBnk thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FreeBnk là €0.001040 mỗi FRBK, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FRBK. Khối lượng giao dịch của FreeBnk đã thay đổi -60.50% (€-84,098.90 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRBK là €139,000.24.

Thông tin thêm về FreeBnk trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FreeBnk phổ biến nhất là FRBK sang EUR, trong đó mã của FreeBnk là FRBK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRBK sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRBK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRBK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRBK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRBK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi FreeBnk phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRBK đến TWD
1 FRBK thành NT$0.03779 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRBK đến CNY
1 FRBK thành ¥0.008591 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRBK đến USD
1 FRBK thành $0.001182 USD
popular info Euro
FRBK đến EUR
1 FRBK thành €0.001040 EUR
popular info Đô la Canada
FRBK đến CAD
1 FRBK thành C$0.001636 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FRBK đến KRW
1 FRBK thành ₩1.68 KRW
popular info Yên Nhật
FRBK đến JPY
1 FRBK thành ¥0.1689 JPY
popular info Bảng Anh
FRBK đến GBP
1 FRBK thành £0.0008843 GBP
popular info Real Brazil
FRBK đến BRL
1 FRBK thành R$0.006647 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5936 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4927 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01711 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6550 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €528.94 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04036 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3437 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4532 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1245 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7185 EUR

Bảng chuyển đổi từ FRBK sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của FreeBnk đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRBK thành Euro đã thay đổi +39.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.001087 EUR và mức thấp nhất là 0.0009534 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FRBK là €0.001941 EUR , thay đổi -46.41% so với giá hiện tại. FreeBnk đã thay đổi
-
0.01654EUR
, tương đương mức thay đổi -94.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:58 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FRBK€0.0005201€0.0005215
-0.27%
1 FRBK€0.001040€0.001043
-0.27%
5 FRBK€0.005201€0.005215
-0.27%
10 FRBK€0.01040€0.01043
-0.27%
50 FRBK€0.05201€0.05215
-0.27%
100 FRBK€0.1040€0.1043
-0.27%
500 FRBK€0.5201€0.5215
-0.27%
1000 FRBK€1.04€1.04
-0.27%

Câu Hỏi Thường Gặp FRBK/EUR

1 FreeBnk bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 FreeBnk (FRBK) trong Euro (EUR) là €0.001040.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRBK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 961.37 FRBK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRBK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRBK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRBK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 4,806.85 FRBK, trong khi 5 FRBK sẽ có giá khoảng 0.005201EUR.
Giá cao nhất của FRBK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRBK tính theo EUR là €0.3431. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRBK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FreeBnk tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FreeBnk (FRBK) đã tăng 39.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FreeBnk (FRBK) đã giảm 46.41% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRBK thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FreeBnk và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRBK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRBK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRBK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRBK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRBK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FreeBnk và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.