Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96170.32 (+1.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96170.32 (+1.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96170.32 (+1.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FPI thành MMK
FPI/MMK: 1 FPI = 2,393.58 MMK. Giá chuyển đổi 1 Frax Price Index (FPI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 2,393.58 MMK hôm nay.

FPI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FPI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Frax Price Index (FPI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FPI hiện có giá trị là 2393.58 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FPI hiện có giá 2393.58 MMK, nghĩa là mua 5 FPI sẽ mất 11967.88 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0004178 FPI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.002089 FPI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FPI sang MMK
Chuyển đổi MMK sang FPI
Frax Price Index
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FPI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Frax Price Index tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FPI sang MMK, lên đến 10000 FPI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Frax Price Index
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành FPI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Frax Price Index đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang FPI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FPI/MMK
FPI/MMK: 1 FPI = 2,393.58 MMK; 2025/05/07 20:01:17
Trong 1D vừa qua, Frax Price Index đã thay đổi +0.08% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Frax Price Index(FPI) đã thay đổi +0.08% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành FPI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FPI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Frax Price Index/MMK
Giá Frax Price Index cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 2,396.08 MMK trong khi giá Frax Price Index thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 2,388.75 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Frax Price Index theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FPI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2,396.08 MMK | 2,396.08 MMK | 2,396.08 MMK | 2,396.08 MMK |
Thấp | 2,390.52 MMK | 2,388.75 MMK | 2,386.2 MMK | 2,366.5 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.08% | +0.13% | +0.23% | +1.06% |
Thông tin Frax Price Index
Số liệu thị trường FPI sang MMK
FPI/MMK:
Ks2,393.58
Khối lượng FPI 24 giờ:
Ks2,822,418.8
Vốn hóa thị trường FPI:
--
Nguồn cung lưu hành FPI:
0 FPI
Tỷ giá FPI sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Frax Price Index thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Frax Price Index là Ks2,393.58 mỗi FPI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FPI. Khối lượng giao dịch của Frax Price Index đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FPI là Ks2,822,418.8.
Thông tin thêm về Frax Price Index trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Frax Price Index phổ biến nhất là FPI sang MMK, trong đó mã của Frax Price Index là FPI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84949.53 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72234.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132881.14 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 552928.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8160086.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FPI sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FPI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FPI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FPI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FPI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Frax Price Index phổ biến

FPI đến TWD
1 FPI thành NT$34.58 TWD

FPI đến CNY
1 FPI thành ¥8.22 CNY

FPI đến USD
1 FPI thành $1.14 USD

FPI đến EUR
1 FPI thành €1 EUR

FPI đến CAD
1 FPI thành C$1.57 CAD
FPI đến MMK
1 FPI thành Ks2,393.58 MMK

FPI đến KRW
1 FPI thành ₩1,585.15 KRW

FPI đến JPY
1 FPI thành ¥163.36 JPY

FPI đến GBP
1 FPI thành £0.8537 GBP

FPI đến BRL
1 FPI thành R$6.53 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks202,564,487.46 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks3,787,206.12 MMK

KAITO đến MMK
1 KAITO thành Ks2,726.25 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks307,946.3 MMK

OBOL đến MMK
1 OBOL thành Ks580.56 MMK

LTC đến MMK
1 LTC thành Ks184,660.24 MMK

PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.01728 MMK

FARTCOIN đến MMK
1 FARTCOIN thành Ks2,044.54 MMK

MOG đến MMK
1 MOG thành Ks0.001571 MMK

ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,390.66 MMK
Bảng chuyển đổi từ FPI sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Frax Price Index đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FPI thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.08%, đạt mức cao nhất là 2,396.08 MMK và mức thấp nhất là 2,390.52 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 FPI là Ks2,388 MMK , thay đổi +0.23% so với giá hiện tại. Frax Price Index đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +2.47% so với năm trước.
+Ks
57.79MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FPI | Ks1,196.79 | Ks1,195.83 | +0.08% |
1 FPI | Ks2,393.58 | Ks2,391.65 | +0.08% |
5 FPI | Ks11,967.88 | Ks11,958.27 | +0.08% |
10 FPI | Ks23,935.76 | Ks23,916.54 | +0.08% |
50 FPI | Ks119,678.82 | Ks119,582.72 | +0.08% |
100 FPI | Ks239,357.64 | Ks239,165.43 | +0.08% |
500 FPI | Ks1,196,788.21 | Ks1,195,827.17 | +0.08% |
1000 FPI | Ks2,393,576.43 | Ks2,391,654.34 | +0.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp FPI/MMK
1 Frax Price Index bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Frax Price Index (FPI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks2,393.58.
Tôi có thể mua bao nhiêu FPI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0004178 FPI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FPI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FPI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FPI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.002089 FPI, trong khi 5 FPI sẽ có giá khoảng 11,967.88MMK.
Giá cao nhất của FPI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FPI tính theo MMK là Ks2,737.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FPI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Frax Price Index tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Frax Price Index (FPI) đã tăng 0.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Frax Price Index (FPI) đã tăng 0.23% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FPI thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Frax Price Index và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FPI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FPI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FPI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FPI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FPI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Frax Price Index và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)

Hướng dẫn mua
PodFast (FAST)

Hướng dẫn mua
Voxel X (VXL)

Hướng dẫn mua
Bittensor (TAO)

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
