Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FCL thành QAR

FCL/QAR: 1 FCL = 0.01461 QAR. Giá chuyển đổi 1 Fractal ID (FCL) thành Rial Qatar (QAR) là 0.01461 QAR hôm nay.
FCL
FCL
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FCL/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fractal ID (FCL) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FCL hiện có giá trị là 0.01 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FCL hiện có giá 0.01 QAR, nghĩa là mua 5 FCL sẽ mất 0.07 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 68.46 FCL và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 342.32 FCL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FCL sang QAR

Chuyển đổi QAR sang FCL

Fractal ID
Rial Qatar
1000 FCL
14.61  QAR
5000 FCL
73.03  QAR
10000 FCL
146.06  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FCL thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Fractal ID tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FCL sang QAR, lên đến 10000 FCL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Fractal ID
200 QAR
13,692.87 FCL
500 QAR
34,232.18 FCL
1000 QAR
68,464.36 FCL
2000 QAR
136,928.71 FCL
5000 QAR
342,321.78 FCL
10000 QAR
684,643.55 FCL
50000 QAR
3,423,217.76 FCL
100000 QAR
6,846,435.51 FCL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành FCL toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Fractal ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang FCL, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FCL/QAR

FCL/QAR: 1 FCL = 0.01461 QAR; 2025/05/28 16:43:59
Trong 1D vừa qua, Fractal ID đã thay đổi 0.00% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fractal ID(FCL) đã thay đổi 0.00% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành FCL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FCL sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Fractal ID/QAR

Giá Fractal ID cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.02137 QAR trong khi giá Fractal ID thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.01461 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fractal ID theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FCL theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01461 QAR
0.02137 QAR
0.03289 QAR
0.03289 QAR
Thấp
0.01461 QAR
0.01461 QAR
0.01461 QAR
0.005361 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-31.65%
-13.84%
+70.22%

Thông tin Fractal ID

Số liệu thị trường FCL sang QAR

FCL/QAR:
ر.ق0.01461
Khối lượng FCL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FCL:
ر.ق242,392.85
Nguồn cung lưu hành FCL:
16.60M FCL

Tỷ giá FCL sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fractal ID thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fractal ID là ر.ق0.01461 mỗi FCL, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق242,392.85 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,595,271 FCL. Khối lượng giao dịch của Fractal ID đã thay đổi 0.00% (ر.ق0 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FCL là ر.ق0.

Thông tin thêm về Fractal ID trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fractal ID phổ biến nhất là FCL sang QAR, trong đó mã của Fractal ID là FCL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96172.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80731.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150465.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619774.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297461.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FCL sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FCL sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FCL (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FCL bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FCL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fractal ID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FCL đến TWD
1 FCL thành NT$0.1196 TWD
popular info Rial Qatar
FCL đến QAR
1 FCL thành ر.ق0.01461 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FCL đến CNY
1 FCL thành ¥0.02881 CNY
popular info Đô la Mỹ
FCL đến USD
1 FCL thành $0.004005 USD
popular info Euro
FCL đến EUR
1 FCL thành €0.003537 EUR
popular info Đô la Canada
FCL đến CAD
1 FCL thành C$0.005535 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FCL đến KRW
1 FCL thành ₩5.5 KRW
popular info Yên Nhật
FCL đến JPY
1 FCL thành ¥0.5790 JPY
popular info Bảng Anh
FCL đến GBP
1 FCL thành £0.002970 GBP
popular info Real Brazil
FCL đến BRL
1 FCL thành R$0.02280 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Persistence One
XPRT đến QAR
1 XPRT thành ر.ق0.2309 QAR
other assets Keyboard Cat
KEYCAT đến QAR
1 KEYCAT thành ر.ق0.01880 QAR
other assets NEXPACE
NXPC đến QAR
1 NXPC thành ر.ق6.74 QAR
other assets Mask Network
MASK đến QAR
1 MASK thành ر.ق7.97 QAR
other assets Cetus Protocol
CETUS đến QAR
1 CETUS thành ر.ق0.5747 QAR
other assets Uniswap
UNI đến QAR
1 UNI thành ر.ق24.4 QAR
other assets SPX6900
SPX đến QAR
1 SPX thành ر.ق3.56 QAR
other assets Merlin Chain
MERL đến QAR
1 MERL thành ر.ق0.4670 QAR
other assets Notcoin
NOT đến QAR
1 NOT thành ر.ق0.01034 QAR
other assets Render
RENDER đến QAR
1 RENDER thành ر.ق15.97 QAR

Bảng chuyển đổi từ FCL sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Fractal ID đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FCL thành Rial Qatar đã thay đổi -31.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01461 QAR và mức thấp nhất là 0.01461 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 FCL là ر.ق0.01695 QAR , thay đổi -13.84% so với giá hiện tại. Fractal ID đã thay đổi
-ر.ق
0.01813QAR
, tương đương mức thay đổi -55.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:43 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FCL
ر.ق0.007303ر.ق0.007303
0.00%
1 FCL
ر.ق0.01461ر.ق0.01461
0.00%
5 FCL
ر.ق0.07303ر.ق0.07303
0.00%
10 FCL
ر.ق0.1461ر.ق0.1461
0.00%
50 FCL
ر.ق0.7303ر.ق0.7303
0.00%
100 FCL
ر.ق1.46ر.ق1.46
0.00%
500 FCL
ر.ق7.3ر.ق7.3
0.00%
1000 FCL
ر.ق14.61ر.ق14.61
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp FCL/QAR

1 Fractal ID bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Fractal ID (FCL) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.01461.
Tôi có thể mua bao nhiêu FCL với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 68.46 FCL đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FCL sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FCL sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FCL bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 342.32 FCL, trong khi 5 FCL sẽ có giá khoảng 0.07303QAR.
Giá cao nhất của FCL/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FCL tính theo QAR là ر.ق9.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FCL/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fractal ID tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fractal ID (FCL) đã giảm 31.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fractal ID (FCL) đã giảm 13.84% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FCL thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fractal ID và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FCL/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FCL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FCL/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FCL/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FCL/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fractal ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.