Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94752.01 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94752.01 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94752.01 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALONE thành INR
ALONE/INR: 1 ALONE = 0.002652 INR. Giá chuyển đổi 1 Forever Alone (ALONE) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.002652 INR hôm nay.

ALONE
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALONE/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Forever Alone (ALONE) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALONE hiện có giá trị là 0.00 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALONE hiện có giá 0.00 INR, nghĩa là mua 5 ALONE sẽ mất 0.01 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 377 ALONE và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 1,885.02 ALONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALONE sang INR
Chuyển đổi INR sang ALONE
Forever Alone
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALONE thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Forever Alone tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALONE sang INR, lên đến 10000 ALONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Forever Alone
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành ALONE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Forever Alone đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang ALONE, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALONE/INR
ALONE/INR: 1 ALONE = 0.002652 INR; 2025/04/30 06:59:47
Trong 1D vừa qua, Forever Alone đã thay đổi +8.93% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Forever Alone(ALONE) đã thay đổi +8.93% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành ALONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ALONE sang INR: Biến động và thay đổi giá của Forever Alone/INR
Giá Forever Alone cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1803 INR trong khi giá Forever Alone thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.002137 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Forever Alone theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALONE theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002660 INR | 0.1803 INR | 0.1803 INR | 0.1803 INR |
Thấp | 0.002137 INR | 0.002137 INR | 0.002137 INR | 0.002137 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.93% | -58.31% | -65.91% | -91.64% |
Thông tin Forever Alone
Số liệu thị trường ALONE sang INR
ALONE/INR:
₹0.002652
Khối lượng ALONE 24 giờ:
₹1,648,100.17
Vốn hóa thị trường ALONE:
--
Nguồn cung lưu hành ALONE:
0 ALONE
Tỷ giá ALONE sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Forever Alone thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Forever Alone là ₹0.002652 mỗi ALONE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ALONE. Khối lượng giao dịch của Forever Alone đã thay đổi +129.21% (₹929,062.33 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALONE là ₹719,037.84.
Thông tin thêm về Forever Alone trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Forever Alone phổ biến nhất là ALONE sang INR, trong đó mã của Forever Alone là ALONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALONE sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALONE sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ALONE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALONE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Forever Alone phổ biến

ALONE đến TWD
1 ALONE thành NT$0.0009962 TWD

ALONE đến CNY
1 ALONE thành ¥0.0002264 CNY

ALONE đến USD
1 ALONE thành $0.{4}3116 USD

ALONE đến EUR
1 ALONE thành €0.{4}2739 EUR

ALONE đến CAD
1 ALONE thành C$0.{4}4310 CAD
ALONE đến INR
1 ALONE thành ₹0.002652 INR

ALONE đến KRW
1 ALONE thành ₩0.04437 KRW

ALONE đến JPY
1 ALONE thành ¥0.004441 JPY

ALONE đến GBP
1 ALONE thành £0.{4}2327 GBP

ALONE đến BRL
1 ALONE thành R$0.0001752 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ALPACA đến INR
1 ALPACA thành ₹70.48 INR

LOOKS đến INR
1 LOOKS thành ₹1.73 INR

PUNDIX đến INR
1 PUNDIX thành ₹43.24 INR

COOKIE đến INR
1 COOKIE thành ₹15.36 INR

DRIFT đến INR
1 DRIFT thành ₹61.48 INR

AXL đến INR
1 AXL thành ₹33.76 INR

PROMPT đến INR
1 PROMPT thành ₹35.08 INR

SIGN đến INR
1 SIGN thành ₹8.7 INR

BNB đến INR
1 BNB thành ₹51,407.09 INR

ZETA đến INR
1 ZETA thành ₹23.13 INR
Bảng chuyển đổi từ ALONE sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Forever Alone đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALONE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -58.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.93%, đạt mức cao nhất là 0.002660 INR và mức thấp nhất là 0.002137 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 ALONE là ₹0 INR , thay đổi -65.91% so với giá hiện tại. Forever Alone đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.09% so với năm trước.
+₹
0.002652INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALONE | ₹0.001326 | ₹0.001218 | +8.93% |
1 ALONE | ₹0.002652 | ₹0.002435 | +8.93% |
5 ALONE | ₹0.01326 | ₹0.01218 | +8.93% |
10 ALONE | ₹0.02652 | ₹0.02435 | +8.93% |
50 ALONE | ₹0.1326 | ₹0.1218 | +8.93% |
100 ALONE | ₹0.2652 | ₹0.2435 | +8.93% |
500 ALONE | ₹1.33 | ₹1.22 | +8.93% |
1000 ALONE | ₹2.65 | ₹2.44 | +8.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALONE/INR
1 Forever Alone bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Forever Alone (ALONE) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.002652.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALONE với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 377 ALONE đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALONE sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALONE sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALONE bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 1,885.02 ALONE, trong khi 5 ALONE sẽ có giá khoảng 0.01326INR.
Giá cao nhất của ALONE/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALONE tính theo INR là ₹0.1803. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALONE/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Forever Alone tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Forever Alone (ALONE) đã giảm 58.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Forever Alone (ALONE) đã giảm 65.91% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALONE thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Forever Alone và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALONE/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALONE/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALONE/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALONE/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Forever Alone và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Element Black (ELT)

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
