Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FODL thành OMR

FODL/OMR: 1 FODL = 0.0001431 OMR. Giá chuyển đổi 1 FODL Finance (FODL) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001431 OMR hôm nay.
FODL
FODL
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FODL/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FODL Finance (FODL) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FODL hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FODL hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 FODL sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 6,986.89 FODL và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 34,934.46 FODL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FODL sang OMR

Chuyển đổi OMR sang FODL

FODL Finance
Rial Oman
1 FODL
0.0001431  OMR
2 FODL
0.0002863  OMR
5 FODL
0.0007156  OMR
10 FODL
0.001431  OMR
20 FODL
0.002863  OMR
50 FODL
0.007156  OMR
100 FODL
0.01431  OMR
200 FODL
0.02863  OMR
500 FODL
0.07156  OMR
1000 FODL
0.1431  OMR
5000 FODL
0.7156  OMR
10000 FODL
1.43  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FODL thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của FODL Finance tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FODL sang OMR, lên đến 10000 FODL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
FODL Finance
10 OMR
69,868.91 FODL
50 OMR
349,344.57 FODL
100 OMR
698,689.13 FODL
200 OMR
1,397,378.26 FODL
500 OMR
3,493,445.66 FODL
1000 OMR
6,986,891.32 FODL
2000 OMR
13,973,782.63 FODL
5000 OMR
34,934,456.59 FODL
10000 OMR
69,868,913.17 FODL
50000 OMR
349,344,565.85 FODL
100000 OMR
698,689,131.71 FODL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành FODL toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo FODL Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang FODL, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FODL/OMR

FODL/OMR: 1 FODL = 0.0001431 OMR; 2025/05/09 06:30:59
Trong 1D vừa qua, FODL Finance đã thay đổi +4.23% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FODL Finance(FODL) đã thay đổi +4.23% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành FODL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FODL sang OMR: Biến động và thay đổi giá của FODL Finance/OMR

Giá FODL Finance cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001450 OMR trong khi giá FODL Finance thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0001294 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FODL Finance theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FODL theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001450 OMR
0.0001450 OMR
0.0001902 OMR
0.0001963 OMR
Thấp
0.0001346 OMR
0.0001294 OMR
0.0001046 OMR
0.0001046 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.23%
+6.13%
+1.69%
-22.62%

Thông tin FODL Finance

Số liệu thị trường FODL sang OMR

FODL/OMR:
ر.ع.0.0001431
Khối lượng FODL 24 giờ:
ر.ع.36.05
Vốn hóa thị trường FODL:
--
Nguồn cung lưu hành FODL:
0 FODL

Tỷ giá FODL sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FODL Finance thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FODL Finance là ر.ع.0.0001431 mỗi FODL, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FODL. Khối lượng giao dịch của FODL Finance đã thay đổi +11.98% (ر.ع.3.86 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FODL là ر.ع.32.2.

Thông tin thêm về FODL Finance trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FODL Finance phổ biến nhất là FODL sang OMR, trong đó mã của FODL Finance là FODL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76770.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141364.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575136.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8696856.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FODL sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FODL sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FODL (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FODL bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FODL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi FODL Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FODL đến TWD
1 FODL thành NT$0.01123 TWD
popular info Rial Oman
FODL đến OMR
1 FODL thành ر.ع.0.0001431 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FODL đến CNY
1 FODL thành ¥0.002694 CNY
popular info Đô la Mỹ
FODL đến USD
1 FODL thành $0.0003719 USD
popular info Euro
FODL đến EUR
1 FODL thành €0.0003313 EUR
popular info Đô la Canada
FODL đến CAD
1 FODL thành C$0.0005177 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FODL đến KRW
1 FODL thành ₩0.5213 KRW
popular info Yên Nhật
FODL đến JPY
1 FODL thành ¥0.05414 JPY
popular info Bảng Anh
FODL đến GBP
1 FODL thành £0.0002811 GBP
popular info Real Brazil
FODL đến BRL
1 FODL thành R$0.002106 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.862.03 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.39,655.68 OMR
other assets Pepe
PEPE đến OMR
1 PEPE thành ر.ع.0.{5}4322 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.62.85 OMR
other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.07552 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.52 OMR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến OMR
1 VIRTUAL thành ر.ع.0.7940 OMR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến OMR
1 TRUMP thành ر.ع.5.3 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.2952 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.6.07 OMR

Bảng chuyển đổi từ FODL sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của FODL Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FODL thành Rial Oman đã thay đổi +6.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.23%, đạt mức cao nhất là 0.0001450 OMR và mức thấp nhất là 0.0001346 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 FODL là ر.ع.0.0001407 OMR , thay đổi +1.69% so với giá hiện tại. FODL Finance đã thay đổi
-ر.ع.
0.0002883OMR
, tương đương mức thay đổi -66.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FODLر.ع.0.{4}7156ر.ع.0.{4}6866
+4.23%
1 FODLر.ع.0.0001431ر.ع.0.0001373
+4.23%
5 FODLر.ع.0.0007156ر.ع.0.0006866
+4.23%
10 FODLر.ع.0.001431ر.ع.0.001373
+4.23%
50 FODLر.ع.0.007156ر.ع.0.006866
+4.23%
100 FODLر.ع.0.01431ر.ع.0.01373
+4.23%
500 FODLر.ع.0.07156ر.ع.0.06866
+4.23%
1000 FODLر.ع.0.1431ر.ع.0.1373
+4.23%

Câu Hỏi Thường Gặp FODL/OMR

1 FODL Finance bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 FODL Finance (FODL) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001431.
Tôi có thể mua bao nhiêu FODL với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,986.89 FODL đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FODL sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FODL sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FODL bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 34,934.46 FODL, trong khi 5 FODL sẽ có giá khoảng 0.0007156OMR.
Giá cao nhất của FODL/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FODL tính theo OMR là ر.ع.0.4229. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FODL/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FODL Finance tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FODL Finance (FODL) đã tăng 6.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FODL Finance (FODL) đã tăng 1.69% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FODL thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FODL Finance và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FODL/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FODL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FODL/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FODL/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FODL/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FODL Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.